7 nguyên tắc quản lý chất lượng theo chuẩn ISO 9001:2015
7 nguyên tắc quản lý chất lượng là nội dung quan trọng mà các doanh nghiệp cần nắm trong quá trình vận hành hoạt động sản xuất kinh doanh, Trong bài viết này, hãy cùng 1C Việt Nam khám phá từng nguyên tắc quản lý chất lượng theo chuẩn ISO 9001:2015, từ việc tập trung vào khách hàng đến việc quản lý các mối quan hệ, và làm thế nào chúng có thể áp dụng để tối ưu hóa hệ thống quản lý chất lượng trong doanh nghiệp.
>>>> XEM THÊM:
Poka Yoke là gì? Cách triển khai Poka Yoke trong doanh nghiệp
1. 7 nguyên tắc quản lý chất lượng theo chuẩn ISO 9001:2015
ISO 9001:2015 là phiên bản mới nhất của chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý chất lượng, do Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) phát hành. Chuẩn này cung cấp một khung để các tổ chức thiết lập, duy trì và cải thiện hệ thống quản lý chất lượng của mình. Dưới đây là cụ thể nội dung 7 nguyên tắc trong quản lý chất lượng theo chuẩn ISO 9001:2015:
1.1 Nguyên tắc 1: Tập trung vào khách hàng
Nguyên tắc cốt lõi đầu tiên và cực kỳ quan trọng trong 7 nguyên tắc ISO 9001 là tập trung vào khách hàng. Nguyên tắc này nhấn mạnh việc hiểu và đáp ứng nhu cầu của khách hàng để tăng cường sự hài lòng của họ.
Lợi ích của việc tập trung vào khách hàng
Nâng cao sự hài lòng: Đảm bảo đáp ứng và vượt qua mong đợi của khách hàng.
Tăng gắn bó của khách hàng: Xây dựng mối quan hệ lâu dài và bền chặt.
Khả năng kinh doanh lặp lại: Khuyến khích khách hàng quay lại sử dụng dịch vụ hoặc sản phẩm.
Doanh nghiệp cần làm gì để áp dụng nguyên tắc 1 vào thực tế?
Nắm bắt nhu cầu khách hàng: Thực hiện khảo sát và nghiên cứu để hiểu rõ nhu cầu hiện tại cũng như tương lai của khách hàng.
Điều chỉnh mục tiêu doanh nghiệp: Sắp xếp các mục tiêu và chiến lược của doanh nghiệp để phù hợp với nhu cầu, mong muốn của khách hàng.
Khảo sát mức độ hài lòng: Thực hiện khảo sát thường xuyên để đo lường và cải thiện sự hài lòng của khách hàng.
Xây dựng mối quan hệ: Tạo dựng các chương trình ưu đãi và chăm sóc khách hàng để duy trì mối quan hệ lâu dài.
Ví dụ về 7 nguyên tắc quản lý chất lượng - Nguyên tắc 1
Một công ty dịch vụ khách hàng thường xuyên khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng, điều chỉnh dịch vụ để phù hợp với mong đợi của khách hàng và thực hiện các chương trình ưu đãi để duy trì mối quan hệ tốt đẹp.
1.2 Nguyên tắc 2: Lãnh đạo
Nguyên tắc thứ 2 trong 7 nguyên tắc quản lý chất lượng ISO 9001 là lãnh đạo. Lãnh đạo đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng và giám sát các hoạt động nhằm đảm bảo thành công trong việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng.
Lợi ích của lãnh đạo hiệu quả
Hiệu quả thực hiện mục tiêu: Đảm bảo sự chỉ đạo và giám sát nhằm đạt được mục tiêu chất lượng.
Điều phối nhân sự: Sắp xếp và phân bổ nguồn lực hợp lý.
Trao đổi thông tin: Tăng cường giao tiếp và phối hợp giữa các cấp trong tổ chức.
Doanh nghiệp cần làm gì để áp dụng nguyên tắc 2 vào thực tế?
Truyền đạt thông tin: Cung cấp thông tin rõ ràng về sứ mệnh, tầm nhìn, và chính sách chất lượng của công ty.
Xây dựng văn hóa đạo đức: Thiết lập một môi trường làm việc dựa trên các giá trị đạo đức và sự chính trực.
Khuyến khích đóng góp: Khuyến khích và hỗ trợ những đóng góp tích cực từ các nhân viên.
Cung cấp nguồn lực: Đảm bảo cung cấp đủ nguồn lực cần thiết cho việc thực hiện các quy trình chất lượng.
Ví dụ về 7 nguyên tắc quản lý chất lượng - Nguyên tắc 2
Một công ty sản xuất có lãnh đạo mạnh mẽ đã thành công trong việc thiết lập các chính sách chất lượng rõ ràng và cung cấp đủ nguồn lực cho các quy trình. Từ đó, đảm bảo hoạt động sản xuất xuyên suốt, ít xảy ra sai sót cũng như nâng cao sản lượng.
>>>> XEM NGAY:5M1E là gì? Ý nghĩa của từng giá trị trong mô hình 5M1E
1.3 Nguyên tắc 3: Sự tham gia của người lao động
Sự tham gia của người lao động là yếu tố quan trọng để tạo ra một môi trường làm việc tích cực và hiệu quả. Nguyên tắc này nhấn mạnh việc khuyến khích tất cả các nhân viên tham gia vào quá trình quản lý chất lượng.
Sự tham gia của người lao động có thể mang đến lợi ích:
Thúc đẩy sáng kiến: Khuyến khích nhân viên đóng góp ý tưởng và cải tiến.
Nâng cao sự thỏa mãn: Tăng cường sự hài lòng và động lực làm việc của nhân viên.
Tăng cường lòng tin: Xây dựng sự hợp tác và tin tưởng giữa các nhân viên.
Doanh nghiệp cần làm gì để áp dụng nguyên tắc 3 vào thực tế?
Trao quyền: Cung cấp quyền hạn và trách nhiệm cho nhân viên để họ có thể tham gia vào quá trình quản lý chất lượng.
Tham vấn: Tham khảo ý kiến và ý tưởng từ nhân viên để cải thiện quy trình và sản phẩm.
Khen thưởng: Thừa nhận và thưởng cho những đóng góp tích cực của nhân viên để thúc đẩy động lực và cam kết.
Ví dụ về 7 nguyên tắc quản lý chất lượng - Nguyên tắc 3
Một công ty công nghệ thường xuyên tổ chức các cuộc họp khuyến khích nhân viên đưa ra ý tưởng và cải tiến quy trình làm việc.
1.4 Nguyên tắc 4: Cải tiến liên tục
Một nội dung không thể không nhắc tới trong 7 nguyên tắc quản lý chất lượng đó là cải tiến liên tục. Đây là nguyên tắc giúp tổ chức duy trì và nâng cao hiệu suất bằng cách không ngừng tìm kiếm các cơ hội cải tiến và đổi mới.
Lợi ích của hoạt động cải tiến liên tục
Phát triển bền vững: Đảm bảo sự phát triển lâu dài và bền vững của tổ chức.
Tăng cường hiệu quả: Cải thiện hiệu suất và chất lượng sản phẩm/dịch vụ.
Đáp ứng nhu cầu thay đổi: Thích ứng với sự thay đổi của thị trường và nhu cầu khách hàng.
Doanh nghiệp cần làm gì để áp dụng nguyên tắc 4 vào thực tế?
Lập kế hoạch cải tiến: Xây dựng kế hoạch và mục tiêu cải tiến cho từng quy trình, bộ phận.
Đào tạo nhân viên: Cung cấp đào tạo liên tục để nâng cao kỹ năng và khả năng của nhân viên.
Lưu trữ tài liệu: Ghi chép và lưu trữ các cải tiến để sử dụng trong tương lai.
Đánh giá và điều chỉnh: Đánh giá hiệu quả của các cải tiến và thực hiện điều chỉnh nếu cần.
Ví dụ về 7 nguyên tắc quản lý chất lượng - Nguyên tắc 4
Công ty sản xuất X đã cải tiến quy trình sản xuất liên tục để nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm thiểu lãng phí.
1.5 Nguyên tắc 5: Quy trình tiếp cận
Nguyên tắc quy trình tiếp cận nhấn mạnh việc quản lý và kiểm soát các quy trình trong tổ chức để đạt được kết quả mong muốn cũng như cải thiện hiệu quả.
Lợi ích của việc kiểm soát quy trình
Quản lý hiệu quả: Đảm bảo các quy trình hoạt động hiệu quả và theo đúng kế hoạch.
Kiểm soát chất lượng: Giảm thiểu rủi ro và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Đánh giá và cải tiến: Xem xét và điều chỉnh các quy trình để cải thiện kết quả.
Doanh nghiệp cần làm gì để áp dụng nguyên tắc 5 vào thực tế?
Lập kế hoạch quy trình: Xây dựng và triển khai kế hoạch kiểm soát các quy trình.
Đánh giá quy trình: Thực hiện đánh giá, kiểm tra định kỳ các quy trình để phát hiện và khắc phục vấn đề.
Quản lý rủi ro: Xác định, quản lý các rủi ro có thể xảy ra trong quy trình.
Ví dụ về 7 nguyên tắc quản lý chất lượng - Nguyên tắc 5
Một doanh nghiệp dịch vụ chăm sóc sức khỏe quản lý quy trình khám chữa bệnh chặt chẽ qua hệ thống phần mềm chuyên nghiệp để đảm bảo chất lượng dịch vụ và giảm thiểu rủi ro y tế có thể xảy ra.
>>>> TÌM HIỂU NGAY: Hệ thống MES là gì? Vai trò, chức năng của MES trong sản xuất
1.6 Nguyên tắc 6: Quyết định dựa trên dữ liệu
Quyết định dựa trên dữ liệu yêu cầu sử dụng thông tin chính xác và đáng tin cậy để đưa ra các quyết định quản lý và chiến lược.
Lợi ích của việc quyết định dựa trên dữ liệu
Giảm thiểu rủi ro: Giảm thiểu rủi ro khi ra quyết định bằng cách dựa trên bằng chứng cụ thể.
Tăng hiệu quả: Cải thiện hiệu quả và kết quả của các quyết định.
Tăng độ chính xác: Đưa ra các quyết định chính xác và hợp lý.
Doanh nghiệp cần làm gì để áp dụng nguyên tắc 6 vào thực tế?
Thu thập dữ liệu: Theo dõi và đánh giá các quy trình bằng cách thu thập dữ liệu chính xác.
Đánh giá thông tin: Đảm bảo thông tin thu thập được là đáng tin cậy và có thể sử dụng để ra quyết định.
Sử dụng dữ liệu: Dựa trên dữ liệu để đưa ra các quyết định quản lý và chiến lược.
Ví dụ về 7 nguyên tắc quản lý chất lượng - Nguyên tắc 6
Một công ty logistics sử dụng phân tích dữ liệu để tối ưu hóa lộ trình vận chuyển và giảm chi phí.
1.7 Nguyên tắc 7: Quản lý các mối quan hệ
Nội dung cuối cùng trong 7 nguyên tắc ISO 9001 là quản lý các mối quan hệ. Nguyên tắc này đề cập đến việc xây dựng và duy trì các mối quan hệ tích cực cả bên trong và bên ngoài tổ chức để hỗ trợ hiệu quả quản lý chất lượng.
Lợi ích của việc quản trị tốt các mối quan hệ
Tạo sự hợp tác: Xây dựng mối quan hệ tốt với các đối tác và nhà cung cấp.
Tăng cường hiệu quả: Cải thiện hiệu quả thông qua sự phối hợp và hợp tác.
Xây dựng văn hóa làm việc: Tạo ra một môi trường làm việc tích cực, chuyên nghiệp.
Doanh nghiệp cần làm gì để áp dụng nguyên tắc 7 vào thực tế?
Quan tâm đối tác: Xây dựng mối quan hệ với các đối tác và nhà cung cấp bằng cách nắm rõ nhu cầu, mong muốn của họ để đưa ra chính sách đáp ứng phù hợp.
Duy trì sự hợp tác: Tăng cường trao đổi thông tin và hợp tác lâu dài với các đối tác.
Kết nối nội bộ: Xây dựng các chương trình và hoạt động để tăng cường sự kết nối và làm việc nhóm trong nội bộ.
Ví dụ về 7 nguyên tắc quản lý chất lượng - Nguyên tắc 7
Các công ty xuất nhập khẩu thường xuyên trao đổi thông tin và cải tiến phương pháp làm việc với các nhà cung cấp để tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
2. 1C:ERP - Giải pháp hỗ trợ quản lý chất lượng sản phẩm đạt chuẩn ISO 9001:2015
Trong bối cảnh sản xuất ngày càng phát triển và yêu cầu về chất lượng ngày càng cao, việc áp dụng các giải pháp quản lý chất lượng hiệu quả là rất quan trọng. 1C:ERP là một giải pháp phần mềm tích hợp được thiết kế để hỗ trợ doanh nghiệp trong việc quản lý và duy trì chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015. Phần mềm này cung cấp các công cụ và tính năng cần thiết để giúp doanh nghiệp thực hiện và duy trì hệ thống quản lý chất lượng hiệu quả. Cụ thể:
Tích hợp các quy trình để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Quản lý chất lượng:
Thiết lập các tiêu chuẩn chất lượng và thực hiện kiểm tra chất lượng.
Ghi nhận và phân tích dữ liệu chất lượng để cải tiến sản phẩm.
Quản lý tài liệu:
Quản lý các tài liệu liên quan đến chất lượng, bao gồm quy trình, tiêu chuẩn và chứng chỉ.
Đảm bảo tài liệu luôn được cập nhật và dễ dàng truy cập.
Quản lý rủi ro:
Đánh giá và quản lý các rủi ro liên quan đến chất lượng sản phẩm.
Thực hiện các biện pháp phòng ngừa và khắc phục rủi ro.
Báo cáo và phân tích:
Cung cấp các báo cáo chi tiết về hiệu suất chất lượng.
Phân tích dữ liệu để đưa ra quyết định cải tiến chất lượng.
Quản lý đối tác và nhà cung cấp:
Đảm bảo các nhà cung cấp đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng yêu cầu.
Quản lý dự án:
Quản lý và theo dõi các dự án cải tiến chất lượng.
Đảm bảo các dự án được thực hiện đúng tiến độ và đạt được mục tiêu đề ra.
Với 1C:ERP doanh nghiệp không chỉ duy trì được chất lượng sản phẩm mà còn có khả năng cải tiến liên tục, đáp ứng nhanh chóng các thay đổi trong yêu cầu của khách hàng và thị trường.
7 nguyên tắc quản lý chất lượng chuẩn ISO 9001:2015 cung cấp một khung làm việc toàn diện, giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hoạt động và còn đảm bảo chất lượng sản phẩm, dịch vụ đạt tiêu chuẩn quốc tế. Để triển khai và duy trì những nguyên tắc này một cách hiệu quả, doanh nghiệp có thể tham khảo 1C:ERP - Giải pháp hỗ trợ toàn diện với tính năng lập kế hoạch sản xuất linh hoạt cũng như quản lý dữ liệu sản phẩm chính xác và khả năng kiểm soát tiến độ sản xuất chặt chẽ. Liên hệ với 1C Việt Nam để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết!