IFRS là gì? Đây là một quy tắc được thiết lập để tạo ra một ngôn ngữ kế toán chung và được áp dụng một cách rộng rãi trên toàn cầu. Trong bài viết sau đây, hãy cùng 1C Việt Nam tìm hiểu về IFRS là gì và khám phá lộ trình áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS) đầy đủ nhé!
>>>> XEM THÊM:
IFRS là viết tắt của từ gì? IFRS có tên gọi đầy đủ là International Financial Reporting Standards, đây là bộ quy tắc do Hội đồng Chuẩn mực kế toán Quốc tế (IASB) ban hành và phát triển vào ngày 16/03/2022.
Mục tiêu chính của IFRS chính là đảm bảo sự nhất quán, minh bạch và giúp các báo cáo tài chính của doanh nghiệp dễ dàng so sánh trong phạm vi toàn thế giới. Đồng thời, IFRS cũng giúp các doanh nghiệp đưa ra các phân tích và quyết định tài chính sáng suốt hơn.
Có thể thấy, việc chuyển đổi chuẩn mực kế toán quốc tế đóng vai trò quan trọng trong thời kỳ hội nhập và phát triển như hiện nay. Vậy, vai trò cụ thể của IFRS là gì?
>>>> XEM THÊM:
Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) bao gồm nhiều quy định về cách thức lập báo cáo tài chính của một doanh nghiệp, giúp nâng cao tính tin cậy của doanh nghiệp và các bên liên quan. Dưới đây là bảng mô tả cụ thể các chuẩn mực được quy định trong IFRS:
STT |
Chuẩn mực |
Tên Tiếng Anh |
Tóm tắt nội dung |
1 |
IFRS 1 |
First-time Adoption of International Financial Reporting Standards |
Yêu cầu thiết lập bộ báo cáo tài chính đầy đủ về kỳ báo cáo IFRS đầu tiên và kỳ trước đây. |
2 |
IFRS 2 |
Share-based Payment |
Ghi nhận các khoản thanh toán bằng cổ phiếu vào báo cáo tài chính. |
3 |
IFRS 3 |
Business Combinations |
Tạo ra các nguyên tắc và yêu cầu chi tiết về cách thức bên mua trong quá trình hợp nhất kinh doanh. |
4 |
IFRS 5 |
Non-current Assets Held for Sale and Discontinued Operations |
Quy định về cách xác định và nguyên tắc trình bày trong báo cáo tài chính đối với tài sản dài hạn nắm giữ cho mục đích bán ra. |
5 |
IFRS 6 |
Exploration for and Evaluation of Mineral Assets |
Quy định về nhiều khía cạnh của báo cáo tài chính đối với chi phí phát sinh về khảo sát, thăm dò và đánh giá tài nguyên khoáng sản. |
6 |
IFRS 7 |
Financial Instruments: Disclosures |
Yêu cầu thuyết minh trong báo cáo tài chính nhằm đánh giá hiệu quả về tầm quan trọng, bản chất và mức độ rủi ro của các công cụ tài chính cũng như cách quản lý của doanh nghiệp. |
7 |
IFRS 8 |
Operating Segments |
Yêu cầu các doanh nghiệp có chứng khoán nợ hoặc vốn, cung cấp đầy đủ thông tin về sản phẩm/dịch vụ, khách hàng chính và khu vực địa lý… |
8 |
IFRS 9 |
Financial Instruments |
Triển khai các quy định về phân loại tài sản tài chính và nợ phải trả, cũng như các nguyên tắc ghi nhận cùng đánh giá ban đầu và sau đó. |
9 |
IFRS 10 |
Consolidated Financial Statements |
Bao gồm các nguyên tắc trình bày và lập báo cáo tài chính khi một đơn vị chịu trách nhiệm kiểm soát một hoặc nhiều đơn vị khác. |
10 |
IFRS 11 |
Joint Arrangements |
Hình thành các nguyên tắc báo cáo tài chính của các doanh nghiệp có lợi ích trong quá trình hợp tác kinh doanh. |
11 |
IFRS 12 |
Disclosure of Interests in Other Entities |
Yêu cầu doanh nghiệp cung cấp thông tin để đánh giá được các rủi ro và lợi ích của các bên liên quan và sự ảnh hưởng của các lợi ích này đối với doanh nghiệp. |
12 |
IFRS 13 |
Fair Value Measurement |
Xác định giá trị phù hợp và đưa ra nguyên tắc để đo lường và yêu cầu công bố thông tin về các phép đo giá trị hợp lý. |
13 |
IFRS 14 |
Regulatory Deferral Accounts |
Quy định về việc hạch toán đặc biệt đối với sự ảnh hưởng của việc điều tiết tỷ giá. |
14 |
IFRS 15 |
Revenue from Contracts with Customers |
Cung cấp mô hình ghi nhận doanh thu cho tất cả các hợp đồng giao dịch với khách hàng. |
15 |
IFRS 16 |
Leases |
Hình thành các nguyên tắc ghi nhận, đo lường, lập và trình bày giao dịch thuê tài sản |
16 |
IFRS 17 |
Insurance Contracts |
Thực hiện các quy định về cách hạch toán của các hợp đồng bảo hiểm. |
Quá trình áp dụng Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) được ban hành với mục tiêu đảm bảo tính minh bạch và khả năng đáp ứng được yêu cầu hội nhập kinh tế toàn cầu. Dựa theo quyết định số 345/QĐ-BTC, lộ trình áp dụng IFRS được chia thành ba giai đoạn chính như sau:
Trong giai đoạn áp dụng tự nguyện, doanh nghiệp có nhu cầu và đáp ứng đủ điều kiện thì có thể áp dụng chuẩn mực IFRS dựa trên hình thức tự nguyện. Qua đó, doanh nghiệp cần trình lên Bộ tài chính trước khi triển khai để quyết định lập báo cáo tài chính hợp nhất hay báo cáo riêng.
- Công ty mẹ thuộc tập đoàn kinh tế Nhà nước có quy mô lớn hoặc có những khoản vay được các định chế tài chính quốc tế tài trợ.
- Công ty mẹ là công ty đã được niêm yết.
- Công ty mẹ chưa niêm yết trong danh sách các công ty đại chúng…
Sau năm 2025, các doanh nghiệp phải bắt buộc sử dụng Chuẩn mực kế toán (IFRS) theo lộ trình như sau:
>>>> ĐỪNG BỎ LỠ:
Khi đã hiểu được IFRS là gì, doanh nghiệp sẽ thấy rõ được tầm quan trọng mà Chuẩn mực báo cáo tài chính (IFRS) mang lại. Cụ thể như sau:
Hiện nay, kế toán được xem là ngôn ngữ kinh doanh của các quốc gia trên toàn cầu. Vì vậy, việc áp dụng IFRS sẽ giúp doanh nghiệp, chủ đầu tư và các cơ quan quản lý nhà nước (đặc biệt là nước ngoài) có công cụ đánh giá và so sánh thông tin tài chính theo cùng một ngôn ngữ và chuẩn mực chung. Từ đó, doanh nghiệp có thể đưa ra các quyết định về kinh tế một cách đúng đắn, phù hợp.
Việc áp dụng IFRS sẽ giúp doanh nghiệp có đủ điều kiện để niêm yết trên thị trường quốc tế và nhận được các khoản vay ưu đãi từ các Ngân hàng thế giới, Quỹ tiền tệ quốc tế…Ngoài ra, áp dụng IFRS còn góp phần tạo nên khuôn khổ pháp lý cho việc kế toán các công cụ tài chính, tài sản và nợ phải trả theo giá trị phù hợp.
Thông qua việc xây dựng các quy chế về công cụ tài chính hoặc giao dịch phát sinh cũng ảnh hưởng rất lớn đến thị trường sơ cấp và thứ cấp.
Hiểu rõ IFRS là gì và cách áp dụng IFRS sẽ góp phần đảm bảo tính minh bạch và trung thực của báo cáo tài chính và bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp, nhà đầu tư.
Các khoản mục trong báo cáo tài chính phải được ghi nhận và trình bày theo bản chất hơn là hình thức, từ đó làm giảm tác động của giao dịch đến phương pháp kế toán và hỗ trợ tăng khả năng so sánh giữa báo cáo tài chính của doanh nghiệp Việt Nam với doanh nghiệp nước ngoài.
Đặc biệt, IFRS yêu cầu doanh nghiệp phải cung cấp chi tiết về những rủi ro kinh doanh, rủi ro chính sách, rủi ro tín dụng…để giúp các nhà đầu tư, chủ nợ dễ dàng đưa ra quyết định đầu tư vào doanh nghiệp. Ngoài ra, IFRS cũng yêu cầu doanh nghiệp áp dụng các mô hình tài chính để xác định giá trị tài sản, nợ phải trả theo giá trị hợp lý.
Nhờ những quy định về thông tin tài chính có trên IFRS, doanh nghiệp Việt Nam sẽ dễ dàng đánh giá được tình hình tài chính tại thời điểm lập báo cáo. Đồng thời, điều này giúp ban lãnh đạo thu thập được những thông tin quan trọng để phục vụ tốt hơn cho việc dự báo kết quả hoạt động và dòng tiền tương lai.
>>>> ĐỌC THÊM:
Việc áp dụng IFRS mang đến nhiều lợi ích quan trọng, giúp doanh nghiệp đủ điều kiện để niêm yết trên thị trường quốc tế và dễ dàng đánh giá các hoạt động đầu tư. Tuy nhiên, khi lập báo cáo tài chính theo IFRS, doanh nghiệp cũng cần phải chuẩn bị tinh thần để đối mặt với nhiều thách thức sau đây:
IFRS ghi lại các giao dịch tài chính thuộc nền kinh tế phát triển với nhiều công cụ tài chính phức tạp. Tuy nhiên, thị trường vốn và tài chính tại Việt Nam vẫn chưa phát triển xứng tầm với tiềm năng và chưa có đủ các công cụ tài chính, vì vậy gây khó khăn rất lớn đối với quá trình áp dụng IFRS.
Việc áp dụng IFRS sẽ giúp các thông tin tài chính được chính xác và tin cậy hơn. Điều này khiến doanh nghiệp hoạt động không hiệu quả và khó đạt được báo cáo tài chính khả quan. Khi đó, các doanh nghiệp hoạt động kém sẽ có tâm lý sợ ảnh hưởng đến giá trị chứng khoán và duy trì điều kiện được niêm yết trên thị trường chứng khoán quốc tế.
Tại Việt Nam, nguồn nhân lực được đào tạo chuyên sâu về các chuẩn mực báo cáo tài chính vẫn còn gặp nhiều hạn chế, dẫn đến thiếu hụt nguồn lớn nhân lực có kỹ năng nghiệp vụ kế toán và áp dụng IFRS.
IFRS được công bố và soạn thảo hoàn toàn bằng tiếng Anh, trong khi các kiểm toán viên, nhà đầu tư và doanh nghiệp tại Việt Nam vẫn còn hạn chế về tiếng Anh. Điều này gây ra nhiều bất cập trong quá trình cập nhật tin tức và áp dụng IFRS tại Việt Nam.
Hiện nay, Việt Nam đã có 3 văn bản quy phạm pháp luật tác động đến công tác tài chính của doanh nghiệp: Chính sách thuế, chuẩn mực BCTC và cơ chế tài chính. Điều này ảnh hưởng đến tính nhất quán và tạo sự chồng chéo trong quá trình áp dụng IFRS, gây khó khăn cho doanh nghiệp.
IFRS VÀ IAS đều là những chuẩn mực được ban hành và đóng vai trò quan trọng trong việc lập báo cáo tài chính của doanh nghiệp. Tuy nhiên, hai khái niệm này lại có những quy định và cách trình bày khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh cụ thể về IAS và IFRS mà doanh nghiệp cần biết:
Nội dung |
IAS |
IFRS |
Thời gian ban hành |
Được ban hành trước năm 2001 và kể từ năm 2001 trở đi, chuẩn mực này đã được sửa đổi để tạo thành IFRS. |
Được ban hành từ năm 2001 và tiếp tục được cập nhật thêm các tiêu chuẩn mới. |
Đơn vị ban hành |
Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASC) |
Hội đồng Tiêu chuẩn Kế toán Quốc tế (IASB) |
Cách trình bày và ghi nhận tài sản dài hạn |
Bao gồm các tiêu chuẩn cơ bản về cách trình bày và ghi nhận tài sản dài hạn nhưng không đầy đủ bằng IFRS. |
Bao gồm các tiêu chuẩn chi tiết và rõ ràng về cách trình bày và ghi nhận tài sản dài hạn. |
Số lượng chuẩn mực |
Có 41 chuẩn mực và hiện tại còn 23 chuẩn mực đang được áp dụng. |
Có 16 chuẩn mực, trong đó chuẩn mực IFRS 17 được thay thế cho IFRS 4 |
Cập nhật và phát triển |
Không được cập nhật hoặc phát triển các chuẩn mực như IFRS, tuy nhiên các nguyên tắc trong IAS đã được tích hợp vào IFRS. |
Được cập nhật và phát triển liên tục. |
>>>> TÌM HIỂU NGAY: Các chỉ số tài chính quan trọng doanh nghiệp cần biết
Quá trình chuyển đổi từ IAS sang IFRS là điều cần thiết để cải thiện chất lượng báo cáo tài chính, tăng cường tính minh bạch và đáp ứng các điều kiện kinh doanh toàn cầu. Hãy cùng 1C Việt Nam tìm hiểu các lý do chính cho việc chuyển đổi ngay sau đây:
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế như hiện nay, nguyên tắc tính giá gốc của IAS đã không còn phù hợp. Nguyên nhân là vì các công cụ tài chính, đặc biệt là công nghệ thông ngày càng phát sinh, song song với đó là sự khác biệt giữa giá gốc và giá trị thực tế của công nợ, tài sản.
Mặc dù vẫn tích hợp các nguyên tắc giá trị hợp lý, tuy nhiên vẫn chưa đủ để đồng bộ báo cáo. Vì vậy, sự ra đời của IFRS là điều tất yếu để đảm bảo tài sản và công nợ được thực hiện theo đúng giá trị hợp lý.
Xét theo thực tế, mỗi quốc gia đều có các chuẩn mực kế toán riêng cần tuân thủ. Vậy nên việc áp dụng IAS đối với các doanh nghiệp tại nhiều quốc gia và các nước niêm yết chứng khoán trên thị trường không phải nước họ thì điều này đã gây ra nhiều cản trở.
Ví dụ: Doanh nghiệp A thành lập tại Việt Nam và lập báo cáo tài chính theo chuẩn mực VAS. Khi doanh nghiệp A thực hiện niêm yết tại thị trường chứng khoán Mỹ, họ phải chuyển đổi báo cáo tài chính theo chuẩn mực kế toán của Mỹ. Điều này khiến doanh nghiệp A mất nhiều thời gian và chi phí trong quá trình chuyển đổi.
Do đó, IFRS được ban hành đã giúp doanh nghiệp lập báo cáo tuân theo một chuẩn mực chung, giúp giảm thiểu thời gian, tiết kiệm nhân lực và đảm bảo tính minh bạch cho thông tin.
Bên cạnh những nguyên nhân kể trên, việc chuyển đổi IAS sang IFRS đã giúp chuẩn mực kế toán của từng quốc gia tiếp cận gần hơn với nhau, xóa bỏ rào cản giữa các chuẩn mực riêng, tăng tính minh bạch và đảm bảo sự tin cậy cho báo cáo tài chính của doanh nghiệp. Đồng thời tạo ra cơ hội hợp tác giữa các chuẩn mực kế toán riêng của từng quốc gia, đặc biệt là trong thời kỳ hội nhập như hiện nay.
Khi đã hiểu rõ về tầm quan trọng của việc áp dụng IFRS vào báo cáo tài chính, nhiều doanh nghiệp vẫn có những nỗi trăn trở về việc làm thế nào để áp dụng IFRS được hiệu quả? Dưới đây là những yếu tố quan trọng mà doanh nghiệp cần lưu ý:
Ngoài ra, để gia tăng hiệu quả hoạt động và đảm bảo tính minh bạch, doanh nghiệp có thể cân nhắc sử dụng giải pháp 1C:ERP của 1C Việt Nam. Đây là giải pháp được phát triển một cách toàn diện và tối ưu dựa trên trải nghiệm của khách hàng, đem đến hiệu quả vượt trội trong quản trị doanh nghiệp.
Vậy tại sao doanh nghiệp nên lựa chọn 1C:ERP?
Trên đây là bài viết chi tiết về IFRS là gì và lộ trình áp dụng IFRS tại Việt Nam. Mong rằng Quý doanh nghiệp đã hiểu hơn về IFRS và tầm quan trọng của loại chuẩn mực này trong quá trình hoạt động và hội nhập nền kinh tế thế giới. Có thể thấy, việc áp dụng IFRS vào doanh nghiệp là một quyết định phức tạp, đòi hỏi doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi triển khai. Giải pháp 1C:ERP hỗ trợ chuẩn mực kế toán quốc tế IFRS sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu thời gian và quy trình áp dụng IFRS. Để được tư vấn kỹ hơn về giải pháp 1C:ERP, vui lòng liên hệ hotline (+84)247 108 8887.
>>>> BÀI VIẾT LIÊN QUAN: