Kiến thức quản trị
Trang chủ Giải pháp Tin tức Mô hình SMART là gì? Cách xác định mục tiêu trong Marketing
1C Việt Nam
(12.11.2024)

Mô hình SMART là gì? Cách xác định mục tiêu trong Marketing

Mô hình SMART là một công cụ mạnh mẽ giúp cá nhân hay doanh nghiệp thiết lập và quản lý mục tiêu một cách hiệu quả. Mô hình này không chỉ giúp định hình các mục tiêu rõ ràng mà còn cung cấp lộ trình bài bản để đạt được chúng. Trong bài viết này, hãy cùng 1C Việt Nam phân và áp dụng tích mô hình SMART trong Marketing để tối ưu hóa chiến lược để đạt được kết quả mong muốn.

1. Mô hình SMART là gì?

Mô hình SMART (SMART Goals) là một phương pháp phổ biến trong việc thiết lập mục tiêu, giúp đảm bảo rằng các mục tiêu được xác định rõ ràng và có thể đạt được. Nguyên tắc này dựa trên năm thành phần cơ bản:

  • Specific (Cụ thể): Mục tiêu cần phải rõ ràng và cụ thể, không mơ hồ hay chung chung.
  • Measurable (Có thể đo lường): Mục tiêu phải có cách đo lường để đánh giá sự tiến bộ và thành công.
  • Achievable (Có thể đạt được): Mục tiêu cần phải thực tế và có thể đạt được với các nguồn lực hiện có.
  • Realistic (Thực tế): Mục tiêu phải phù hợp với tình hình hiện tại và khả năng triển khai thực tế.
  • Time-bound (Có thời hạn): Mục tiêu phải có một khung thời gian cụ thể để hoàn thành.
mô hình smart
Mô hình SMART là một phương pháp phổ biến trong việc thiết lập mục tiêu

>>>> ĐỌC THÊM: 5 mô hình ra quyết định hỗ trợ doanh nghiệp hiểu quả nhất 

2. Ví dụ về mô hình SMART

Để hiểu rõ hơn về chủ đề này, hãy cùng 1C Việt Nam khám phá mô hình mục tiêu SMART của Coca Cola: 

Coca-Cola với bề dày kinh nghiệm và sự thành công toàn cầu, là một ví dụ điển hình về việc áp dụng SMART trong việc thiết lập mục tiêu. Cụ thể: 

  • Specific (Cụ thể): Coca Cola xác định các mục tiêu cụ thể để tăng cường sự hiện diện của thương hiệu và cải thiện hiệu quả hoạt động. Ví dụ, công ty có thể đặt mục tiêu tăng trưởng doanh số bán hàng của sản phẩm mới trong một khu vực địa lý cụ thể. Mục tiêu này được xác định rõ ràng, chẳng hạn như "Tăng doanh số bán hàng của sản phẩm Coca Cola Zero Sugar tại thị trường Đông Nam Á lên 15% trong 12 tháng tới."
  • Measurable (Có thể đo lường): Coca Cola sử dụng các chỉ số đo lường để đánh giá sự tiến bộ và hiệu quả của các chiến lược. Trong ví dụ trên, chỉ số đo lường chính là tỷ lệ phần trăm tăng trưởng doanh số. Các số liệu và báo cáo định kỳ được sử dụng để theo dõi cũng như đánh giá mức độ đạt được mục tiêu.
  • Achievable (Khả thi): Mục tiêu của Coca Cola được đặt ra với sự xem xét kỹ lưỡng về khả năng thực hiện. Cụ thể, để tăng doanh số bán hàng, Coca Cola có thể triển khai các chiến dịch quảng cáo và khuyến mãi dựa trên dữ liệu thị trường cũng như khả năng sản xuất của doanh nghiệp.
  • Realistic (Thực tế): Coca Cola đảm bảo rằng các mục tiêu không chỉ có thể đạt được mà còn phải phù hợp với chiến lược tổng thể của công ty. Ví dụ, mục tiêu tăng trưởng doanh số cần thích hợp với xu hướng thị trường và nhu cầu của khách hàng trong phân khúc mục tiêu. 
  • Time-bound (Có thời hạn): Coca-Cola đặt ra các hạn chót cụ thể để đảm bảo rằng các mục tiêu được hoàn thành trong một khung thời gian xác định. Ví dụ, mục tiêu tăng trưởng doanh số của sản phẩm Coca Cola Zero Sugar trong thị trường Đông Nam Á phải được hoàn thành trong vòng 12 tháng. Việc đặt thời hạn giúp tạo động lực và tập trung vào việc đạt được mục tiêu đúng hạn.
mô hình smart
Việc áp dụng mô hình SMART giúp Coca-Cola duy trì sự cạnh tranh và phát triển mạnh mẽ

>>>> XEM NGAY: MBO là gì? Đặc điểm và quy trình quản lý theo mục tiêu MBO

3. Ý nghĩa của mô hình SMART đối với doanh nghiệp

Áp dụng mô hình mục tiêu SMART trong doanh nghiệp không chỉ giúp thiết lập mục tiêu hiệu quả mà còn góp phần vào sự thành công lâu dài của tổ chức. Dưới đây là các lợi ích chính: 

3.1 Xác định mục tiêu phù hợp

Mô hình SMART giúp định hình các mục tiêu một cách rõ ràng và chính xác. Khi mục tiêu được xác định rõ ràng, nhà quản trị và nhân viên sẽ dễ dàng thực hiện cũng như đưa ra các quyết định phù hợp hơn. Ví dụ, nếu mục tiêu là tăng doanh thu và giảm chi phí, việc thiết lập mục tiêu SMART sẽ giúp doanh nghiệp cắt giảm các hoạt động không cần thiết như mở rộng nhà máy hãy đầu thuê thêm nhân sự.

3.2 Tạo kế hoạch

Dựa vào mô hình mục tiêu SMART, doanh nghiệp có thể phát triển một kế hoạch chi tiết để đạt được mục tiêu. Mục tiêu được chia nhỏ thành từng bước cụ thể, giúp nhà quản trị theo dõi tiến độ và điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết.

3.3 Thúc đẩy nhân viên

Mục tiêu SMART không chỉ giúp quản lý dễ dàng hơn mà còn có thể được sử dụng để thúc đẩy nhân viên. Ví dụ khi mục tiêu là tăng doanh số, nhà quản trị có thể thiết lập các chương trình khuyến khích nhân viên đạt được những mốc quan trọng như thưởng hiệu suất, tăng tiền hoa hồng,...

mô hình smart
Mục tiêu SMART không chỉ giúp quản lý dễ dàng hơn mà còn có thể được sử dụng để thúc đẩy nhân viên

3.4 Rút ngắn thời gian hoàn thành mục tiêu

Việc thiết lập các mục tiêu SMART giúp giảm thiểu thời gian lãng phí bằng cách tập trung vào những nhiệm vụ quan trọng. Nhờ vào sự đo lường rõ ràng, doanh nghiệp có thể nhanh chóng nhận diện các vấn đề và điều chỉnh tiến độ để hoàn thành mục tiêu hiệu quả hơn.

3.5 Giảm thiểu căng thẳng

Khi mục tiêu được xác định rõ ràng và có thể đạt được, nhân viên sẽ cảm thấy ít căng thẳng hơn. Bên cạnh đó, mô hình SMART cũng giúp họ thiết lập mục tiêu cá nhân phù hợp để đóng góp vào mục tiêu chung của tổ chức, từ đó giảm bớt áp lực và tăng cường động lực làm việc.

mô hình smart
Mô hình SMART giảm bớt áp lực và tăng cường động lực làm việc

>>>> XEM THÊM:

3. Xác định mục tiêu bằng phương pháp SMART

Mô hình mục tiêu SMART cung cấp một cấu trúc chặt chẽ để giúp doanh nghiệp xác định và quản lý mục tiêu một cách hiệu quả. Dưới đây là cách áp dụng từng yếu tố để xây dựng mục tiêu rõ ràng và khả thi:

3.1 Specific - Cụ thể

Khi thiết lập mục tiêu, doanh nghiệp cần lưu ý yếu tố rõ ràng và cụ thể. Mục tiêu  phải mô tả chi tiết về những gì cần đạt được. Ví dụ, thay vì đặt mục tiêu chung chung như "viết nhiều bài blog hơn", quản lý có thể đặt mục tiêu "viết 12 bài blog trong tháng này". Điều này cung cấp cho nhân sự một kế hoạch rõ ràng và dễ thực hiện.

3.2 Measurable - Có thể đo lường

Mục tiêu cần phải có cách đo lường để đánh giá sự tiến bộ. Sử dụng các chỉ số cụ thể giúp doanh nghiệp xác định mức độ hoàn thành mục tiêu. Một số công cụ đo lường phổ biến có thể kể đến như: số lượng bán cụ thể, phần trăm thay đổi, chênh lệch doanh thu. Những chỉ số này giúp doanh nghiệp dễ dàng theo dõi và đánh giá kết quả.

3.3 Actionable - Có thể đạt được

Mục tiêu cần phải khả thi, có thể thực hiện được và nằm trong phạm vi khả năng cũng như nguồn lực hiện có. Ví dụ doanh nghiệp muốn mở rộng thị trường thì nên triển khai thành mục tiêu cụ thể như sau: Mở thêm 15 cửa hàng tại miền Bắc trong quý 3 năm 2024. 

3.4 Relevant - Tính liên quan

Mục tiêu phải phù hợp với mục tiêu chung của tổ chức. Yếu tố này đảm bảo tập trung nỗ lực vào các hoạt động quan trọng và có ý nghĩa đối với doanh nghiệp. Từ đó, mọi mục tiêu đều góp phần vào bức tranh lớn hơn cũng như liên quan đến chiến lược tổng thể.

3.5 Time-Bound - Thời gian hoàn thành mục tiêu

Mục tiêu ngắn hạn hay dài hạn cần có một khung thời gian cụ thể để hoàn thành. Việc đặt ra thời hạn giúp nhân sự có động lực để thực hiện và điều chỉnh tiến độ khi cần thiết.

4. Các nguyên tắc đặt mục tiêu SMART

Đặt ra mục tiêu không chỉ là về việc xác định những gì doanh nghiệp muốn đạt được mà còn là cách để thực hiện chiến lược một cách hiệu quả và có hệ thống. Nguyên tắc đặt mục tiêu SMART cung cấp một hướng dẫn chi tiết để giúp doanh nghiệp thiết lập các mục tiêu rõ ràng và thực tế. Cụ thể: 

  • Định hình ý định: Để thiết lập mục tiêu hiệu quả, doanh nghiệp cần phải dựa vào các tiêu chí của mô hình SMART. Đảm bảo rằng mục tiêu đáp ứng đầy đủ các yếu tố Specific, Measurable, Achievable, Realistic và Time-bound để có một định hướng rõ ràng và khả thi.
  • Viết mục tiêu ra giấy: Ghi lại mục tiêu và đặt chúng ở nơi dễ thấy để nhắc nhở cũng như tạo động lực. Việc này giúp nhân sự duy trì sự tập trung và quyết tâm trong quá trình thực hiện mục tiêu.
  • Xây dựng kế hoạch chi tiết cho mục tiêu: Chia nhỏ mục tiêu thành các bước cụ thể và lập kế hoạch chi tiết cho từng bước. Điều này giúp người thực hiện dễ dàng theo dõi tiến độ và điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết.
  • Kiểm tra tiến độ: Liên tục kiểm tra và đánh giá tiến độ của nhân sự để xác định mức độ hoàn thành mục tiêu. Từ đó, nhà quản trị có thể thực hiện các điều chỉnh cần thiết để đạt được mục tiêu đúng hạn.
  • Phân chia đầu mục: Xác định các công việc cần thực hiện theo thứ tự ưu tiên, tập trung vào những nhiệm vụ quan trọng nhất để đảm bảo hoàn thành mục tiêu đúng thời hạn và hiệu quả.
Cần ghi lại mục tiêu và đặt chúng ở nơi dễ thấy để nhắc nhở cũng như tạo động lực

5. Phân biệt mô hình SMART và mô hình OKRs

Mô hình SMART và OKR đều là các phương pháp thiết lập mục tiêu phổ biến. Hai khái niệm này có những điểm tương đồng và khác biệt đáng lưu ý. Cùng theo dõi phần phân tích dưới đây của 1C Việt Nam để có thể hiểu rõ hơn và sử dụng chính xác SMART hay OKRs vào thực tế: 

Giống nhau:

  • Mục tiêu: Cả hai mô hình đều giúp thiết lập mục tiêu rõ ràng và đo lường được.
  • Phạm vi: Đều được sử dụng trong quản lý dự án và phát triển cá nhân.

Khác nhau:

Đặc điểm

Mô hình SMART

Mô hình OKRs

Mục đích

Đặt ra các mục tiêu cụ thể, đo lường được và có thể đạt được.

Thiết lập mục tiêu chiến lược và các kết quả chính để đánh giá hiệu quả thực hiện.

Phạm vi

Thường được sử dụng cho các cá nhân hoặc phòng ban trong doanh nghiệp.

Thường áp dụng cho việc thiết lập mục tiêu chiến lược cho toàn bộ doanh nghiệp hoặc tổ chức.

Độ linh hoạt

Không đưa ra một số lượng mục tiêu cụ thể và có thể bị hạn chế bởi các yếu tố hiện tại.

Được thiết kế để có thể điều chỉnh linh hoạt và có thể bao gồm nhiều mục tiêu cũng như kết quả chính.

Tập trung

Tập trung vào việc đạt được mục tiêu cụ thể và đo lường được.

Tập trung vào các kết quả chính và có thể thiết lập mục tiêu đầy tham vọng, thách thức.

Khung thời gian

Có thời hạn cụ thể để hoàn thành mục tiêu.

Thường có khung thời gian ngắn hạn để theo dõi và điều chỉnh mục tiêu.

Theo dõi và đánh giá

Đánh giá tiến độ dựa trên các tiêu chí đã thiết lập.

Theo dõi và đánh giá dựa trên kết quả chính.

>>>> THAM KHẢO NGAY: OKR là gì? Tổng hợp mọi thông tin về mô hình OKR 

6. Một số thách thức khi áp dụng mô hình SMART

Dù mô hình mục tiêu SMART mang lại nhiều lợi ích, việc áp dụng vào thực tế không phải lúc nào cũng đơn giản. Dưới đây là một số thách thức phổ biến:

  • Hiểu biết về mô hình: Đảm bảo rằng tất cả các nhân viên cũng như các bên liên quan hiểu rõ mô hình mục tiêu SMART và cách áp dụng vào thực tế là rất quan trọng. Việc thiếu hiểu biết có thể dẫn đến hệ quả như mục tiêu không chính xác hoặc không khả thi.
  • Mục tiêu không liên quan: Đôi khi, các mục tiêu được đặt ra không hoàn toàn phù hợp với mục tiêu chung của tổ chức. Điều này có thể gây lãng phí tài nguyên và thời gian. 
  • Thiếu theo dõi và đánh giá: Một trong những thách thức lớn nhất là thiếu hệ thống theo dõi và đánh giá tiến độ mục tiêu. Để đạt được mục tiêu hiệu quả, cần thiết lập các công cụ và quy trình để theo dõi cũng như đánh giá kết quả định kỳ.
mô hình smart
Doanh nghiệp cần đảm bảo rằng tất cả các nhân viên cũng như các bên liên quan hiểu rõ mô hình SMART

7. Áp dụng mô hình SMART thành công nhờ giải pháp 1C:ERP

Để áp dụng mô hình SMART thành công và hiệu quả, doanh nghiệp cần nắm rõ các nguồn lực hiện có, thực trạng hoạt động cũng như vận hành tốt hệ thống dữ liệu kinh doanh. 1C:ERP là giải pháp hoạch định nguồn lực doanh nghiệp giúp tối ưu hóa quy trình làm việc và phân tích dữ liệu để đạt được mục tiêu hiệu quả với các tính năng hiệu quả như: 

  • Cải tiến quy trình làm việc: 1C:ERP giúp quản lý và kết nối các hoạt động của doanh nghiệp, loại bỏ công việc trùng lặp và cải thiện hiệu quả hoạt động.
  • Hệ thống báo cáo theo thời gian thực: Cung cấp các báo cáo quản trị dễ dàng và linh hoạt, giúp nhà quản trị theo dõi tiến độ cũng như đánh giá hiệu quả của các mục tiêu theo thời gian thực.
  • Cải tiến chất lượng sản phẩm/dịch vụ: Đồng bộ hóa dữ liệu và cải tiến dịch vụ, giúp nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp, từ đó thực hiện các mục tiêu đã đề ra. 
  • Gia tăng hiệu quả giá trị đầu tư: Tối ưu hóa chi phí và kiểm soát KPI, giúp doanh nghiệp đạt được giá trị đầu tư cao nhất từ các nguồn lực.
  • Nhanh chóng lập kế hoạch và kiểm soát mục tiêu: Hỗ trợ việc lập kế hoạch nhanh chóng và kiểm soát KPI, giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu hiệu quả, đúng thời hạn.
mô hình smart
1C:ERP là giải pháp hoạch định nguồn lực doanh nghiệp giúp tối ưu hóa quy trình làm việc để đạt mục tiêu SMART

Việc kết hợp mô hình mục tiêu SMART với giải pháp 1C:ERP giúp doanh nghiệp thiết lập và quản lý mục tiêu một cách hiệu quả, từ đó tối ưu hóa quy trình làm việc, đạt được kết quả mong muốn.

>>>> BÀI VIẾT LIÊN QUAN:

Mô hình SMART đã chứng minh là một công cụ mạnh mẽ trong việc thiết lập và đạt được các mục tiêu. Việc sử dụng mô hình SMART để thiết lập mục tiêu sẽ giúp tối ưu hóa quá trình quản lý dự án và cải thiện kết quả kinh doanh. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tối đa, các doanh nghiệp cần kết hợp mô hình SMART với các công cụ hỗ trợ quản lý như 1C:ERP, giúp cải tiến quy trình làm việc, tối ưu hóa chi phí và nâng cao khả năng đo lường kết quả. Hãy liên hệ ngay với 1C Việt Nam để được tư vấn chi tiết. 

Triển khai giải pháp chuyển đổi số
cho doanh nghiệp của bạn ngay hôm nay