Kiến thức quản trị
Trang chủ Giải pháp Tin tức Mô hình SWOT là gì? Hướng dẫn phân tích mô hình SWOT từ A-Z
1C Việt Nam
(04.10.2024)

Mô hình SWOT là gì? Hướng dẫn phân tích mô hình SWOT từ A-Z

Mô hình SWOT là một công cụ phân tích chiến lược quan trọng, giúp doanh nghiệp nhận diện các yếu tố bên trong và bên ngoài ảnh hưởng đến sự phát triển. Từ đó, doanh nghiệp có thể khai thác điểm mạnh, khắc phục điểm yếu, nắm bắt cơ hội và đối phó với thách thức. Trong bài viết này, 1C Việt Nam sẽ hướng dẫn cách phân tích mô hình SWOT chi tiết từ A-Z, cung cấp nền tảng vững chắc để đưa ra những quyết định kinh doanh sáng suốt.

1. SWOT là gì?

SWOT là một công cụ chiến lược quan trọng, bao gồm bốn yếu tố cơ bản: Strengths (Điểm mạnh), Weaknesses (Điểm yếu), Opportunities (Cơ hội) và Threats (Thách thức). Mô hình này hỗ trợ các doanh nghiệp phân tích toàn diện về bối cảnh hoạt động, từ đó xây dựng chiến lược phát triển và cải thiện hiệu suất kinh doanh.

mô hình swot
SWOT là một công cụ chiến lược quan trọng

Các yếu tố điểm mạnh và điểm yếu đại diện cho nội lực doanh nghiệp, trong khi cơ hội và thách thức xuất phát từ môi trường bên ngoài. Qua việc đánh giá chính xác các yếu tố này, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa lợi thế cạnh tranh và đối phó với những nguy cơ tiềm tàng.

>>>> TÌM HIỂU NGAY: 

2. Phân tích SWOT là gì? 

Phân tích mô hình SWOT (SWOT Analysis) là một phương pháp quan trọng trong lập kế hoạch kinh doanh và quản trị, giúp các tổ chức hoặc cá nhân có cái nhìn toàn diện về tình hình hiện tại. Phương pháp này giúp xác định các yếu tố nội tại (Strengths và Weaknesses) và yếu tố ngoại vi (Opportunities và Threats) ảnh hưởng đến một dự án, sản phẩm, tổ chức hoặc quyết định cụ thể.

  • Điểm mạnh (Strengths): Là những yếu tố mà doanh nghiệp có lợi thế vượt trội, giúp tạo nên sự khác biệt và nổi bật so với đối thủ, chẳng hạn như tập khách hàng trung thành, công nghệ tiên tiến, thương hiệu uy tín, hay sản phẩm độc đáo.
  • Điểm yếu (Weaknesses): Là những yếu tố khiến doanh nghiệp chưa đạt được hiệu quả hoạt động tốt nhất. Đây là các khía cạnh cần cải thiện để nâng cao năng lực cạnh tranh, như giá bán cao hơn đối thủ, thương hiệu chưa phổ biến hoặc sản phẩm chưa hoàn thiện.
  • Cơ hội (Opportunities): Các yếu tố bên ngoài tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp phát triển và mở rộng thị trường. Ví dụ như sự phát triển của các nền tảng bán hàng trực tuyến như Tiktok, hay nhu cầu ngày càng tăng của khách hàng.
  • Thách thức (Threats): Đề cập đến những yếu tố có khả năng ảnh hưởng xấu đến doanh nghiệp trong hiện tại và tương lai. Điển hình là sự gia tăng chi phí nguyên liệu, cạnh tranh khốc liệt từ đối thủ hay sự thay đổi liên tục trong xu hướng mua sắm của người tiêu dùng.
phân tich swot
Phân tích mô hình SWOT là một phương pháp quan trọng trong lập kế hoạch kinh doanh và quản trị

3. Ưu nhược điểm của mô hình SWOT

Tương tự như bất kỳ phương pháp nào, SWOT cũng có những ưu và nhược điểm riêng: 

Ưu điểm của SWOT

  • SWOT là phương pháp phân tích kế hoạch, dự án hiệu quả mà không tốn chi phí, điều này tiết kiệm được một khoản ngân sách cho doanh nghiệp.
  • Giúp doanh nghiệp đưa ra những kết quả chính xác để hoàn thiện về sản phẩm/ dịch vụ, nâng cao vị thế thương hiệu trên thị trường.
  • Làm cho các vấn đề phức tạp trở nên dễ quản lý hơn, bằng cách liệt kê ra các đầu mục quan trọng.
  • Phân tích SWOT có thể được áp dụng cho hầu hết mọi hoạt động, lĩnh vực kinh doanh. 

Nhược điểm của SWOT

  • Mô hình SWOT còn khá đơn giản, kết quả đôi khi chưa phản ánh đúng các khía cạnh sâu hơn của doanh nghiệp.
  • SWOT chỉ tập trung vào 4 yếu tố chính là điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức, chưa phân tích chi tiết các yếu tố khác như các văn hóa, tâm lý, môi trường,...
  • SWOT phụ thuộc vào quan điểm và đánh giá của người phân tích, do đó, những phân tích khác nhau có thể dẫn đến kết quả khác nhau.
  • Khó để xác định mức độ ưu tiên và quan trọng giữa các yếu tố trong SWOT.

>>>> ĐỪNG BỎ LỠ: 

  • Ma trận RACI là gì? Các bước áp dụng ma trận RACI
  • AOP là gì? 7 Bước xây dựng AOP mang lại hiệu quả cao

4. Ý nghĩa của mô hình SWOT đối với doanh nghiệp

Việc sử dụng mô hình SWOT có nhiều ý nghĩa quan trọng trong quản lý kế hoạch kinh doanh, giúp cải thiện quyết định chiến lược và quản lý tổ chức, giúp tận dụng cơ hội, đối phó với rủi ro và tối ưu hóa sức mạnh của doanh nghiệp.

  • Đánh giá tổng quan: SWOT giúp tổ chức hoặc cá nhân có cái nhìn tổng quan về tình hình thực tế, giúp xem xét các yếu tố nội bộ và yếu tố bên ngoài gây ảnh hưởng.
  • Xác định điểm mạnh và điểm yếu: SWOT giúp xác định những điểm mạnh và điểm yếu nội tại của tổ chức, biết được vị trí trên thị trường và những gì doanh nghiệp có thể tận dụng hoặc cải thiện.
  • Tận dụng cơ hội: Bằng việc xác định và đánh giá các cơ hội trong môi trường, SWOT giúp tổ chức hoặc cá nhân tìm kiếm những cách để phát triển và mở rộng.
  • Đối phó với rủi ro: SWOT giúp nhận biết và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn, có kế hoạch để đối phó với những thách thức cũng như giảm thiểu tác động tiêu cực.
  • Lập kế hoạch chiến lược: Dựa trên thông tin từ phân tích SWOT, nhà quản trị có thể xác định chiến lược để tận dụng sức mạnh và cơ hội, đối phó với điểm yếu, rủi ro.
  • Hỗ trợ ra quyết định: SWOT cung cấp thông tin hữu ích để ra quyết định, giúp đưa ra lựa chọn có cơ sở và dựa trên dữ liệu, thay vì dựa vào quyết định đơn thuần dựa trên trực giác.
  • Theo dõi và đánh giá: SWOT không chỉ hữu ích trong việc lập kế hoạch, mà còn phát huy hiệu quả trong việc theo dõi và đánh giá hiệu suất sau khi chiến lược đã được triển khai.

5. Hướng dẫn phân tích mô hình SWOT chi tiết

Phân tích mô hình SWOT là một bước quan trọng để hiểu rõ tình hình của doanh nghiệp và tạo nền tảng vững chắc cho các chiến lược kinh doanh. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước giúp doanh nghiệp thực hiện phân tích SWOT một cách hiệu quả, nhanh chóng, chính xác.

5.1 Xác định mục tiêu mong muốn 

Tùy vào từng bộ phận hoặc kế hoạch cụ thể, việc phân tích mô hình SWOT sẽ hướng đến những mục tiêu khác nhau. Chẳng hạn, mục tiêu có thể là việc mở rộng thị trường để gia tăng doanh thu, ra mắt sản phẩm mới nhằm nắm bắt xu hướng tiêu dùng, giải quyết các vấn đề khủng hoảng truyền thông, hoặc cải thiện chất lượng sản phẩm khi nhận được phản hồi không tích cực từ khách hàng. Những mục tiêu này không chỉ giúp doanh nghiệp xác định rõ ràng phương hướng hành động mà còn tạo nền tảng vững chắc để thu thập dữ liệu phân tích SWOT chính xác.

5.2 Bộ câu hỏi giúp xây dựng mô hình SWOT khoa học, hiệu quả

Để xây dựng mô hình SWOT một cách khoa học và hiệu quả, việc sử dụng một bộ câu hỏi phù hợp là cần thiết. Những câu hỏi này sẽ giúp định hướng quá trình phân tích, đảm bảo rằng mọi khía cạnh quan trọng đều được xem xét kỹ lưỡng và toàn diện.

Yếu tố

Câu hỏi

Strengths - Điểm mạnh

  • Yếu tố nào khiến khách hàng yêu thích và trung thành với doanh nghiệp?
  • Doanh nghiệp đang vượt trội hơn đối thủ ở điểm nào?
  • Tài nguyên, kỹ năng, hay sản phẩm độc đáo nào là thế mạnh của doanh nghiệp?
  • Đặc điểm thương hiệu nào thu hút khách hàng nhất?
  • Khía cạnh quản lý hoặc tổ chức nào giúp doanh nghiệp vượt qua đối thủ?

Weaknesses – Điểm yếu

  • Những yếu tố nào khiến khách hàng không hài lòng với sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp?
  • Khách hàng đã phản ánh những vấn đề gì trong các đánh giá trên mạng xã hội về doanh nghiệp?
  • Đối thủ có tài nguyên hoặc sản phẩm đặc biệt nào mà doanh nghiệp chưa sở hữu?
  • Đối thủ có đang phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ vượt trội hơn doanh nghiệp không?

Opportunities – Cơ hội

  • Làm thế nào để nâng cao chất lượng sản phẩm/dịch vụ nhằm thu hút và giữ chân khách hàng lâu dài?
  • Các kênh truyền thông tiềm năng nào có thể giúp tăng cường khả năng chuyển đổi khách hàng?
  • Doanh nghiệp có thể tận dụng những xu hướng nào trong ngành hoặc thị trường để thúc đẩy tăng trưởng?

Threats – Thách thức

  • Những yếu điểm nào trong sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp có thể bị đối thủ tận dụng để gia tăng thị phần?
  • Những lỗ hổng nào trong sản xuất, quản lý, hoặc tài chính có thể tiềm ẩn rủi ro đe dọa sự bền vững của doanh nghiệp?

5.3 Phát triển các chiến lược phù hợp

Việc kết hợp điểm mạnh với cơ hội giúp tối ưu hóa tiềm năng phát triển. Trong bước dưới đây 1C Việt Nam sẽ hướng dẫn cách xây dựng chiến lược dựa trên kết quả phân tích SWOT, giúp doanh nghiệp phát triển bền vững và vượt qua đối thủ trên thị trường.

Chiến lược

Nội dung

Ví dụ

Chiến lược S-O

Chiến lược này kết hợp hai yếu tố mạnh nhất trong ma trận SWOT, giúp doanh nghiệp khai thác điểm mạnh nội tại và cơ hội từ thị trường.

Một nhà hàng ven biển nổi tiếng với ẩm thực đặc sản cũng như dịch vụ tận tâm đã tận dụng vị trí địa lý và danh tiếng để mở rộng sang các dịch vụ du lịch.

Chiến lược S-T

Chiến lược này kết hợp giữa điểm mạnh và thách thức, tập trung tối đa hóa lợi thế của doanh nghiệp để đối phó với các thách thức từ thị trường, giảm thiểu tác động tiêu cực. 

Mặc dù thị trường ứng dụng học tiếng Anh cạnh tranh gay gắt nhưng ứng dụng Phòng thi ảo vẫn giữ vững thị phần nhờ khai thác công nghệ trí tuệ nhân tạo và học máy, mang lại các tính năng độc đáo, cá nhân hóa cho người dùng.

Chiến lược W-O

Chiến lược này kết hợp giữa điểm yếu và cơ hội, nhằm tận dụng cơ hội để khắc phục điểm yếu.

Một startup mới gia nhập thị trường với nguồn lực và kinh nghiệm quản lý còn hạn chế đã kêu gọi vốn từ một quỹ đầu tư giàu kinh nghiệm trong ngành. Quỹ này không chỉ cung cấp tài chính mà còn tư vấn về vận hành, giúp bù đắp những thiếu sót của công ty. 

Chiến lược W-T

Chiến lược này kết hợp giữa hai yếu tố yếu nhất trong mô hình SWOT: điểm yếu và thách thức, tập trung vào phòng thủ. Mục tiêu là cải thiện điểm yếu và giảm thiểu rủi ro, thường được áp dụng khi doanh nghiệp suy thoái. 

Một công ty sản xuất thiết bị điện tử truyền thống đang gặp khó khăn do xu hướng công nghệ thay đổi nhanh chóng. Để cạnh tranh, công ty cần cải tiến sản phẩm cũ và mở rộng dòng sản phẩm hoặc dịch vụ mới.

6. Doanh nghiệp nên sử dụng SWOT khi nào?

Doanh nghiệp không nhất thiết phải sử dụng ma trận SWOT trong mọi tình huống, mà chỉ nên áp dụng vào thời điểm thích hợp. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

  • Khi xây dựng kế hoạch kinh doanh: SWOT giúp xác định các yếu tố nội bộ và bên ngoài ảnh hưởng đến doanh nghiệp, làm cho việc lập kế hoạch trở nên dễ dàng, hiệu quả hơn.
  • Khi lập kế hoạch chiến lược: SWOT giúp nhận diện cơ hội để doanh nghiệp khai thác và tránh những rủi ro tiềm ẩn.
  • Trước khi ra quyết định quan trọng: Trước khi đầu tư, mở rộng thị trường hay sáp nhập, SWOT cung cấp cái nhìn toàn diện về tình hình hiện tại và định hướng chiến lược.
  • Khi đối mặt với cạnh tranh khốc liệt: Phân tích SWOT giúp nắm rõ điểm mạnh, yếu của doanh nghiệp so với đối thủ, từ đó xây dựng chiến lược cạnh tranh hiệu quả.
  • Khi đánh giá môi trường kinh doanh: SWOT cho phép hiểu rõ môi trường kinh doanh và các yếu tố ảnh hưởng như luật pháp hay xu hướng thị trường.
  • Khi quản lý nội bộ gặp vấn đề: SWOT giúp đánh giá và cải thiện quy trình, nhân sự cũng như văn hóa doanh nghiệp.
ma trận swot của một doanh nghiệp
Doanh nghiệp chỉ nên áp dụng mô hình SWOT vào thời điểm thích hợp

>>>> BÀI VIẾT LIÊN QUAN: 

  • Mindset là gì? Xu hướng chuyển đổi Mindset trong Marketing
  • MBO là gì? Đặc điểm và quy trình quản lý theo mục tiêu MBO

7. So sánh mô hình SWOT và ma trận BCG

Bảng so sánh và phân biệt giữa hai ma trận SWOT và BCG (Boston Consulting Group matrix):

Tiêu chí

Ma trận SWOT

Ma trận BCG

Mục đích

Đánh giá tình hình nội, ngoại vi

Xếp hạng vị trí sản phẩm/ dịch vụ thương hiệu

Phân tích

Môi trường nội, ngoại vi, sức mạnh, điểm yếu

Tốc độ tăng trưởng thị trường, thị phần

Phạm vi

Công ty, tổ chức, quản lý dự án

Sản phẩm, dòng sản phẩm, đơn vị kinh doanh

Cấu trúc

Gồm 4 ô (2 hàng 2 cột): Điểm mạnh (Strengths), Điểm yếu (Weaknesses), Cơ hội (Opportunities), Thách thức (Threats)

Gồm 4 ô: Ngôi sao (Star), Câu hỏi (Question mark), Bò sữa (Cash cow), Chó (Dog)

Mục tiêu

Tối ưu hóa sự phù hợp với môi trường

Đạt được lợi nhuận tốt nhất

Tham số đánh giá

Độ quan trọng, khả năng xử lý

Tốc độ tăng trưởng, thị phần

Khả năng đo lường

Định tính

Định lượng

Phạm vi thay đổi

Thay đổi tùy thuộc vào môi trường

Thay đổi tùy thuộc vào thị trường

8. Ví dụ phân tích SWOT của Vinamilk

Vinamilk nổi bật với các sản phẩm sữa tươi, sữa bột, sữa chua và các sản phẩm từ sữa chất lượng cao. Công ty có mạng lưới phân phối rộng khắp trong nước và đã mở rộng ra thị trường quốc tế.

Điểm mạnh

  • Thương hiệu uy tín tại Việt Nam.
  • Mạng lưới phân bổ rộng khắp cả nước.
  • Quy trình kiểm soát chất lượng hiện đại.

Điểm yếu

  • Phụ thuộc hoàn toàn vào thị trường trong nước.
  • Chi phí đầu tư hạ tầng cao. 

Cơ hội

  • Mở rộng thị trường ra quốc tế.
  • Tăng cường đổi mới sản phẩm và phát triển sản phẩm.

Thách thức

  • Cạnh tranh gay gắt từ các thương hiệu trong và ngoài nước.
  • Biến động giá nguyên liệu và chi phí sản xuất.
swot của vinamilk
Vinamilk có điểm mạnh là thương hiệu uy tín được yêu thích tại Việt Nam

Từ việc phân tích 4 yếu tố trên, Vinamilk có thể phát triển chiến lược dựa trên mô hình SWOT mở rộng gọi tắt là S-O, W-O, S-T và W-T. Trong đó:

  • Chiến lược S-O:
    • Tận dụng thương hiệu mạnh và mạng lưới phân phối rộng khắp để mở rộng thị phần tại các thị trường mới nổi trong khu vực Đông Nam Á và Trung Đông.
    • Phát triển và ra mắt các dòng sản phẩm organic và sạch, tận dụng công nghệ sản xuất hiện đại cũng như uy tín thương hiệu để đáp ứng xu hướng tiêu dùng mới.
  • Chiến lược W-O:
    • Mở rộng danh mục sản phẩm bằng cách phát triển các sản phẩm mới phù hợp với nhu cầu thị trường quốc tế, giảm bớt sự phụ thuộc vào thị trường nội địa.
    • Tăng cường đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để tạo ra các sản phẩm độc đáo, có khả năng cạnh tranh với các đối thủ quốc tế trong các phân khúc mới.
  • Chiến lược S-T: 
    • Khai thác uy tín thương hiệu và chất lượng sản phẩm để củng cố lòng trung thành của khách hàng cũng như đối phó với sự cạnh tranh gia tăng.
    • Sử dụng công nghệ sản xuất tiên tiến để tối ưu hóa quy trình, giảm chi phí sản xuất và quản lý biến động giá nguyên liệu.
  • Chiến lược W-T: 
    • Đa dạng hóa nguồn cung cấp nguyên liệu để giảm thiểu rủi ro từ biến động giá và duy trì chất lượng sản phẩm ổn định.
    • Phát triển các sản phẩm thay thế, như sữa thực vật, để đáp ứng xu hướng tiêu dùng mới và giảm sự phụ thuộc vào sữa truyền thống.

Thông qua việc áp dụng các chiến lược này, Vinamilk có thể phát huy tối đa điểm mạnh, khắc phục điểm yếu, khai thác cơ hội và xử lý các thách thức trong bối cảnh kinh doanh hiện tại và tương lai.

9. Kết hợp giải pháp 1C:ERP hỗ trợ quản lý và lập kế hoạch chiến lược của doanh nghiệp

Giải pháp 1C:ERP không chỉ là công cụ quản lý doanh nghiệp toàn diện mà còn giúp doanh nghiệp tận dụng tối đa điểm mạnh và khắc phục điểm yếu thông qua phân tích SWOT. Dưới đây là chi tiết về cách 1C:ERP hỗ trợ doanh nghiệp trong từng khía cạnh của mô hình SWOT, cùng với các lợi ích nổi bật của giải pháp:

Phân tích nội tại (Strengths và Weaknesses)

  • Xác định điểm mạnh: 1C:ERP cung cấp các công cụ phân tích và báo cáo chi tiết giúp doanh nghiệp nhận diện điểm mạnh như quy trình sản xuất hiệu quả, hệ thống phân phối tối ưu và sự quản lý tài chính vững vàng.
  • Khắc phục điểm yếu: 1C:ERP hỗ trợ tối ưu hóa quy trình nội bộ, từ quản lý kho bãi, mua hàng đến quản lý tài sản, giúp loại bỏ công việc thủ công và giảm thiểu các điểm yếu trong vận hành doanh nghiệp.

Phân tích môi trường bên ngoài (Opportunities và Threats)

  • Tận dụng cơ hội: 1C:ERP giúp doanh nghiệp nhanh chóng điều chỉnh các chiến lược kinh doanh dựa trên dữ liệu thị trường, tận dụng cơ hội mở rộng thị trường mới, phát triển sản phẩm mới hoặc tối ưu hóa dịch vụ.
  • Đối phó với thách thức: Giải pháp giúp doanh nghiệp nhận diện và phản ứng kịp thời với các thách thức từ thị trường, như biến động giá nguyên liệu hay thay đổi xu hướng tiêu dùng, nhờ vào khả năng phân tích và dự đoán chính xác.
mo hinh swot
Giải pháp 1C:ERP hỗ trợ đắc lực cho doanh nghiệp thông qua phân tích SWOT

10. Những câu hỏi thường gặp về mô hình ma trận SWOT

Dưới đây là một số câu hỏi để doanh nghiệp hiểu rõ hơn về ma trận SWOT và cách ứng dụng thực tế: 

10.1 Ma trận SWOT được hình thành như thế nào?

Mô hình SWOT, được phát triển bởi Albert Humphrey vào những năm 1960 - 1970 trong một dự án nghiên cứu tại Đại học Stanford, ban đầu được gọi là SOFT. SOFT bao gồm các yếu tố: Satisfactory (Thỏa mãn), Opportunity (Cơ hội), Fault (Lỗi/ điều xấu hiện tại), và Threat (Nguy cơ/ điều xấu trong tương lai). 

Năm 1964, khi mô hình được giới thiệu tại Thụy Sĩ, Albert Humphrey đã hợp tác với Urick và Orr để thay đổi yếu tố F thành W (Weakness), dẫn đến sự ra đời của mô hình SWOT. Đến đầu năm 2004, SWOT đã được hoàn thiện và áp dụng rộng rãi trong các dự án doanh nghiệp.

phân tích swot vinamilk
Đến đầu năm 2004, SWOT đã được hoàn thiện và áp dụng rộng rãi trong các dự án doanh nghiệp

10.2 Có thể áp dụng SWOT cho phát triển cá nhân không?

Có, phân tích SWOT hoàn toàn có thể áp dụng cho phát triển cá nhân. Trong bối cảnh này, cá nhân có thể sử dụng phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của cá nhân để:

  • Xác định điểm mạnh và điểm yếu của bản thân
  • Nhận diện cơ hội nghề nghiệp và thách thức tiềm ẩn
  • Xây dựng kế hoạch phát triển cá nhân và nghề nghiệp
  • Chuẩn bị cho các cuộc phỏng vấn hoặc đánh giá hiệu suất cá nhân giúp tăng cường sự tự nhận thức và định hướng cho sự phát triển trong tương lai.
mô hình swot
Phân tích SWOT hoàn toàn có thể áp dụng cho phát triển cá nhân

10.3 SWOT có gì khác so với các mô hình kinh doanh khác?

Mô hình SWOT nổi bật với khả năng phân tích đồng thời cả yếu tố nội tại và môi trường bên ngoài của doanh nghiệp. Khác với các mô hình phân tích khác như PESTLE, Năm lực lượng cạnh tranh của Porter hay VRIO, SWOT cung cấp cái nhìn toàn diện bằng cách kết hợp các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức. Bảng dưới đây sẽ làm rõ các nội dung trên: 

Tiêu chí

SWOT

PESTEL

Năm lực lượng cạnh tranh của Porter

VRIO

Mục đích 

Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.

Đánh giá các yếu tố vĩ mô (Chính trị, Kinh tế, Xã hội, Công nghệ, Pháp lý, Môi trường) ảnh hưởng đến doanh nghiệp.

Đánh giá cường độ cạnh tranh và sức hấp dẫn của ngành

Đánh giá giá trị, độ hiếm, khả năng bắt chước và tổ chức các nguồn lực của doanh nghiệp.

Phân tích

Tập trung vào nội tại và môi trường của doanh nghiệp

Tập trung vào các yếu tố vĩ mô bên ngoài

Tập trung vào các lực lượng cạnh tranh trong ngành.

Tập trung vào các nguồn lực và năng lực của doanh nghiệp

Phạm vi

Toàn diện bao gồm cả yếu tố nội bộ và môi trường bên ngoài

Chỉ bao gồm các yếu tố vĩ mô bên ngoài

Chỉ bao gồm các yếu tố liên quan đến cạnh tranh trong ngành

Chỉ tập trung vào các nguồn lực và năng lực của doanh nghiệp

Cấu trúc

Bốn phần: Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức

Sáu phần: Chính trị, Kinh tế, Xã hội, Công nghệ, Pháp lý, Môi trường

Năm lực lượng: Nguy cơ gia nhập, Sức mạnh đàm phán của nhà cung cấp, Sức mạnh đàm phán của khách hàng, Nguy cơ sản phẩm thay thế, Cạnh tranh trong ngành

Bốn phần: Giá trị, Độ hiếm, Khả năng bắt chước, Tổ chức.

Mục tiêu

Phát hiện các yếu tố nội tại và bên ngoài để xây dựng chiến lược.

Cung cấp cái nhìn về các yếu tố vĩ mô ảnh hưởng đến doanh nghiệp.

Cung cấp cái nhìn về cấu trúc cạnh tranh của ngành và xác định chiến lược cạnh tranh.

Đánh giá và tối ưu hóa các nguồn lực để tạo lợi thế cạnh tranh.

Tham số đánh giá

Các yếu tố nội bộ và bên ngoài.

Các yếu tố vĩ mô tác động đến doanh nghiệp

Các yếu tố cạnh tranh trong ngành

Các nguồn lực và năng lực của doanh nghiệp

Khả năng đo lường

Tinh thần phân tích chủ quan, ít số liệu cụ thể

Dựa trên dữ liệu vĩ mô và các yếu tố quan sát

Đánh giá định lượng và định tính về sức cạnh tranh của ngành

Dựa trên phân tích chất lượng và định lượng nguồn lực của doanh nghiệp

Phạm vi thay đổi

Có thể điều chỉnh và bổ sung thông tin theo thời gian

Phân tích thay đổi theo các yếu tố vĩ mô hiện tại và tương lai

Đánh giá có thể thay đổi theo sự biến động trong ngành và cạnh tranh

Phân tích có thể thay đổi theo sự phát triển và khả năng của nguồn lực

Phân tích mô hình SWOT là một công cụ mạnh mẽ và hữu ích trong việc đánh giá toàn diện tình hình hiện tại của doanh nghiệp, sản phẩm hoặc dự án. Doanh nghiệp có thể tích hợp thêm các công cụ hỗ trợ chuyên nghiệp với nguồn dữ liệu phong phú như 1C:ERP để tối ưu hiệu quả của mô hình. Hy vọng doanh đã nắm vững cách áp dụng mô hình SWOT để đạt được những thành công bền vững và lâu dài trong tương lai.

>>>> BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ: 

Triển khai giải pháp chuyển đổi số
cho doanh nghiệp của bạn ngay hôm nay