Tài sản cố định (TSCĐ) đóng vai trò then chốt trong hoạt động sản xuất và kinh doanh của bất kỳ doanh nghiệp nào. Hiểu rõ về tài sản cố định, cách phân loại và các điều kiện ghi nhận không chỉ giúp doanh nghiệp quản lý tài sản hiệu quả mà còn tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng 1C Việt Nam tìm hiểu chi tiết về nội dung này nhé!
>>>> XEM THÊM: TOP 9 phần mềm quản lý doanh thu hiệu quả hiện nay
Hiện tại, chưa có một văn bản pháp luật nào giải thích tài sản cố định là gì nhưng tài sản được cho là tài sản cố định phải có thời gian sử dụng trên 01 năm và có giá trị trên 30.000.000 VNĐ.
Theo Điều 2, Thông tư 45/2013/TT-BTC, tài sản cố định bao gồm:
>>>> XEM THÊM:
Trong quản lý tài chính doanh nghiệp, việc phân loại tài sản cố định đóng vai trò quan trọng. Hiểu rõ các loại tài sản cố định giúp doanh nghiệp dễ dàng theo dõi, quản lý và sử dụng hiệu quả các tài sản này. Dựa trên hình thái của tài sản, có thể chia thành hai loại là tài sản cố định hữu hình và tài sản cố định vô hình.
Tài sản cố định hữu hình là gì? Đây là những tài sản có vật chất có hình thái cụ thể, có thể nhìn thấy và chạm vào, được sử dụng qua nhiều chu kỳ kinh doanh nhưng vẫn duy trì hình dạng ban đầu.
Theo chuẩn mực kế toán số 03, TSCĐ hữu hình được phân loại theo mục đích và tính chất sử dụng gồm:
Ví dụ:
Công ty A kinh doanh bán buôn hàng tiêu dùng trong nước và mua 10 xe tải lớn, giá 245.000.000 đồng/xe (chưa thuế GTGT) để phân phối hàng hóa đến các tỉnh. Các xe này được đăng ký dưới tên công ty. Về tiêu chuẩn ghi nhận TSCĐ:
Các xe tải đáp ứng tiêu chuẩn ghi nhận TSCĐ hữu hình, công ty cần ghi nhận tăng tài sản, theo dõi riêng từng xe và khấu hao theo Thông tư 45/2013/TT-BTC.
Tài sản cố định vô hình là gì? Tài sản cố định vô hình không có hình thái vật chất cụ thể nhưng phản ánh giá trị đầu tư. Những tài sản này được doanh nghiệp nắm giữ và sử dụng trong hoạt động sản xuất, kinh doanh, cung cấp dịch vụ và đáp ứng các tiêu chí ghi nhận tài sản cố định vô hình.
Các dạng tài sản cố định vô hình bao gồm:
Ví dụ:
Công ty A, chuyên cung cấp dịch vụ đồ uống, đã đầu tư vào bản quyền công thức pha chế với giá trị 200.000.000 đồng (chưa kể thuế GTGT). Khi đó bản quyền công thức pha chế trở thành một phần của tài sản cố định vô hình của công ty.
Ngoài cách phân loại trên, tùy thuộc vào mục đích quản lý, doanh nghiệp còn có thể phân loại tài sản theo các tiêu chí sau:
>>>> THAM KHẢO NGAY:
Trước khi ghi nhận tài sản cố định, các doanh nghiệp cần tuân thủ một số quy định và điều kiện cụ thể để đảm bảo tính chính xác, minh bạch trong quản lý tài chính. Dưới đây là các tiêu chí cụ thể để doanh nghiệp có thể tham khảo.
Theo chuẩn mực kế toán VAS 03, tài sản cố định hữu hình là những tài sản vật chất có hình thái cụ thể mà doanh nghiệp sở hữu để phục vụ cho hoạt động sản xuất, kinh doanh và đáp ứng các tiêu chuẩn ghi nhận TSCĐ hữu hình.
Theo Điều 3 của Thông tư 45/2013/TT-BTC, tiêu chuẩn ghi nhận TSCĐ bao gồm các điều kiện sau:
Khi xem xét trên một hệ thống gồm nhiều tài sản riêng lẻ liên kết với nhau, các bộ phận đó được coi là tài sản cố định độc lập nếu:
*Lưu ý: Chỉ khi đồng thời đáp ứng đầy đủ ba tiêu chí trên, tài sản được coi là tài sản cố định.
Theo chuẩn mực kế toán VAS 04, tài sản cố định vô hình là những tài sản không có hình thái vật chất nhưng xác định được giá trị và được doanh nghiệp sử dụng trong kinh doanh, sản xuất, cung cấp dịch vụ hoặc cho các đối tượng khác thuê, phù hợp với tiêu chuẩn ghi nhận TSCĐ vô hình.
Ví dụ: Bằng sáng chế, bản quyền, chương trình phần mềm…
Theo Điều 3 của thông tư 45/2013/TT-BTC, mọi khoản chi phí thực tế mà doanh nghiệp đã chi ra, thoả mãn đồng thời cả ba tiêu chuẩn quy định tại điều này, mà không hình thành TSCĐ hữu hình, được coi là TSCĐ vô hình.
*Lưu ý: Những khoản chi phí không thỏa mãn đồng thời cả ba tiêu chuẩn nêu tại Điều 3 Thông tư này thì được hạch toán trực tiếp hoặc được phân bổ dần vào chi phí kinh doanh của doanh nghiệp.
>>>> ĐỪNG BỎ LỠ:
Khi tìm hiểu về tài sản cố định, doanh nghiệp cần phải nắm vững một số khái niệm liên quan để có cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về vấn đề này. Hãy cùng đi vào khám phá những khái niệm dưới đây.
Khái niệm |
Định nghĩa |
Giá trị hợp lý của TSCĐ |
Là giá trị mà một tài sản có thể được trao đổi giữa các bên có đầy đủ hiểu biết. |
TSCĐ tương tự |
Các tài sản cố định có chức năng tương tự và giá trị ước lượng gần như nhau trong cùng một lĩnh vực kinh doanh. |
Nâng cấp TSCĐ |
Các hoạt động nhằm cải thiện, mở rộng tính năng, chất lượng hoặc tuổi thọ của tài sản so với trạng thái ban đầu. |
Hao mòn TSCĐ |
Sự giảm dần giá trị của tài sản cố định do các yếu tố như sự mòn tự nhiên hoặc tiến bộ kỹ thuật trong quá trình sử dụng. |
Nguyên giá TSCĐ |
Tất cả các chi phí mà doanh nghiệp phải chi trả để sở hữu tài sản cố định hữu hình cho đến khi tài sản đó được sẵn sàng sử dụng. |
Khấu hao tài sản cố định |
Việc phân bổ nguyên giá của tài sản đó vào chi phí sản xuất hoặc kinh doanh theo thời gian. |
Giá trị hao mòn lũy kế của tài sản cố định |
Tổng giá trị hao mòn tích lũy của tài sản đó tính đến thời điểm báo cáo. |
Số khấu hao lũy kế của tài sản cố định |
Tổng số tiền đã trích khấu hao vào chi phí sản xuất hoặc kinh doanh qua các kỳ kinh doanh tính đến thời điểm báo cáo. |
Thời gian trích khấu hao TSCĐ |
khoảng thời gian mà doanh nghiệp quy định để trích khấu hao tài sản cố định. |
Sửa chữa TSCĐ |
Việc bảo trì, sửa chữa để khôi phục hoạt động bình thường của tài sản |
Giá trị còn lại của TSCĐ |
Sự chênh lệch giữa nguyên giá của tài sản và số khấu hao tích lũy. |
>>>> TÌM HIỂU NGAY:
Trên thực tế, việc hiểu và áp dụng đúng các tiêu chuẩn, điều kiện ghi nhận tài sản cố định không chỉ giúp doanh nghiệp quản lý tài chính hiệu quả mà còn tạo nền móng vững chắc cho sự phát triển bền vững. Qua bài viết này, hy vọng doanh nghiệp đã có cái nhìn tổng quan về tài sản cố định, từ đó có thể áp dụng vào thực tiễn kinh doanh một cách hiệu quả. Nếu còn thắc mắc gì hãy liên hệ 1C Việt Nam để được hỗ trợ.
>>>> BÀI VIẾT LIÊN QUAN: