Kiến thức quản trị
Trang chủ Giải pháp Tin tức Ebitda là gì? Công thức tính Ebitda và ví dụ minh họa
1C Việt Nam
(19.04.2024)

Ebitda là gì? Công thức tính Ebitda và ví dụ minh họa

EBITDA là khái niệm xuất hiện phổ biến trong kinh doanh và thường được các nhà quản trị sử dụng để đo lường lợi nhuận trước thuế, tổn thất khấu hao. Vậy EBITDA là gì? EBITDA tính như thế nào? Để hiểu rõ hơn về chỉ số này hãy cùng 1C Việt Nam tìm hiểu bài viết dưới đây nhé!

>>>> XEM THÊM: Ebit là gì? Công thức tính Ebit trong quản trị tài chính doanh nghiệp

1. EBITDA là gì? 

Chỉ số EBITDA là gì? Hiểu một cách đơn giản, EBITDA là chỉ số tài chính được dùng để đo khả năng tạo lợi nhuận của doanh nghiệp từ quá trình kinh doanh cốt lõi. EBITDA không tính đến các yếu tố như thuế thu nhập, lãi suất trả nợ, phí hao mòn và khấu hao tài sản của doanh nghiệp. Chỉ tiêu này giúp nhà quản trị có thể tập trung vào lợi nhuận thực tế và kết quả kinh doanh.

ebitda là gì
 EBITDA là chỉ số tài chính đo khả năng tạo lợi nhuận từ quá trình kinh doanh cốt lõi 

EBITDA là cụm từ viết tắt của 6 chữ cái tiếng anh, có ý nghĩa cụ thể như sau:

  • Lợi nhuận trước lãi suất (Earnings Before Interest): Phần lợi nhuận trước khi tính đến các chi phí liên quan đến lãi suất vay nợ.
  • Thuế (Taxes): Số tiền doanh nghiệp phải nộp cho cơ quan thuế.
  • Khấu hao (Depreciation): Sự mất giá của tài sản cố định hữu hình như mức độ hao mòn của thiết bị, máy móc trong quá trình sử dụng. 
  • Phí hao mòn (amortization): Sự giảm thuần túy về mặt giá trị của các tài sản vô hình như bằng sáng chế, quyền thương hiệu trong quá trình sử dụng.

>>>> XEM THÊM: WACC là gì? Cách tính và ý nghĩa của WACC với doanh nghiệp

2. EBITDA tính như thế nào? Ví dụ minh họa 

Sau khi nắm được khái niệm cũng như hiểu được EBITDA là gì, nhà quản trị cần biết cách tính chỉ số này để có thể áp dụng vào thực tế. Dưới đây là công thức tính EBITDA chi tiết:

EBITDA

=

Lợi nhuận sau thuế

+

Thuế TNDN

+

Chi phí lãi vay

+

Khấu hao

Ví dụ: Doanh nghiệp X có các thông tin 2024 như sau:

  • Lợi nhuận sau thuế: 100 triệu đồng
  • Thuế TNDN: 20 triệu đồng
  • Chi phí khấu hao: 10 triệu đồng
  • Chi phí lãi vay: 10 triệu đồng

Căn cứ vào công thức tính EBITDA: 

EBITDA

=

Lợi nhuận sau thuế

+

Thuế TNDN

+

Chi phí lãi vay

+

Khấu hao

=

100

+

20

+

10

+

10

=

140

Như vậy dựa vào công thức trên, có thể tính được chỉ tiêu EBITDA của doanh nghiệp X trong năm 2024 là 140 triệu đồng. 

>>>> XEM THÊM: ROA là gì? Chỉ số ROA nói lên điều gì và bao nhiêu là tốt nhất

3. Vai trò của EBITDA trong kinh doanh 

EBITDA là chỉ số quan trọng trong kinh doanh. Vậy cụ thể chỉ số này có vai trò gì đối với nhà đầu tư và doanh nghiệp, tìm hiểu chi tiết dưới đây. 

3.1 Đối với các nhà đầu tư 

Dựa trên chỉ số về thu nhập trước thuế, lãi vay và khấu hao, nhà đầu tư sẽ nhận định được đâu là doanh nghiệp đang hoạt động tốt để quyết định đầu tư. Bên cạnh đó, theo công thức EBITDA nhà đầu tư có thể loại trừ được các khoản như khấu hao, thuê, lãi vay để tính toán kết quả kinh doanh của doanh nghiệp chính xác hơn. Từ đó, nhà đầu tư có thể đưa ra cái nhìn bao quát về tình hình tài chính của công ty. 

chỉ số ebitda là gì
EBITDA giúp nhà đầu tư có thể đưa ra cái nhìn bao quát về tình hình tài chính của công ty

3.2 Đối với các doanh nghiệp 

Về phía chủ doanh nghiệp, EBITDA giúp nhà quản trị có thể nắm bắt các chỉ số tài chính quan trọng cũng như biết được tình hình kinh doanh của công ty có đang thật sự phát triển hay không để đưa ra các phương án điều chỉnh. Đặc biệt, đối với các doanh nghiệp có sự chênh lệch về thuế thu nhập lớn thì EBITDA sẽ giúp nhà quản trị đánh giá đúng tiềm năng phát triển, từ đó có lựa chọn tối ưu hơn. 

chỉ số ebitda là gì
EBITDA giúp doanh nghiệp nắm bắt các chỉ số tài chính quan trọng

>>>> XEM THÊM: Chỉ số ROE là gì? Cách tính và ứng dụng chỉ số ROE hiệu quả

4. Sử dụng chỉ số EBITDA khi nào? 

Chỉ số EBITDA được nhà quản trị sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau để đánh giá và đo lường hiệu suất kinh doanh của doanh nghiệp. Dưới đây là một số trường hợp cụ thể:

  • Sử dụng trong ngành có giá trị tài sản lớn: Đối với ngành sản xuất có giá trị tài sản, quy mô và tỷ trọng lớn, khấu hao thường cao. Khi đó chỉ số EBITDA sẽ được ứng dụng để tạo ra bản báo cáo tài chính, giúp thuyết phục và tạo lòng tin với nhà đầu tư.
  • Ứng dụng trong mô hình định giá EV/EBITDA: Chỉ số EBITDA rất hữu ích đối với các mô hình dòng tiền định giá hoặc mô hình EV/EBITDA. Thậm chí nhiều doanh nghiệp còn sử dụng chỉ số này như một cách thay thế cho dòng tiền trong quá trình triển khai hoạt động.
  • So sánh, phân tích các doanh nghiệp: Doanh nghiệp có thể dùng EBITDA để phân tích các mô hình định giá khác nhau giữa các doanh nghiệp như EBITDA Margin, EBITDA/Chi phí khấu hao, tỷ suất tăng trưởng EBITDA, EBITDA/Chi phí lãi vay,... 
  • So sánh dài hạn và trung bình: Chỉ số EBITDA là cơ sở để so sánh hiệu suất kinh doanh trong một khoảng thời gian hơn so với trung bình các công ty trong ngành. Việc này giúp nhà đầu tư có góc nhìn chính xác hơn về hiệu suất doanh nghiệp theo thời gian. 
ebitda là gì
Doanh nghiệp có thể dùng EBITDA để phân tích các mô hình định giá khác nhau

>>>> XEM THÊM: ROI là gì? Phân biệt chỉ số ROI trong marketing và tài chính 

5. Một số lầm tưởng về EBITDA 

EBITDA là chỉ số phổ biến, được nhiều doanh nghiệp sử dụng. Tuy nhiên nếu không hiểu rõ EBITDA là gì,  nhà quản trị có thể hiểu không đúng, tính sai, gây ảnh hưởng đến việc ghi nhận kết quả kinh doanh. Cụ thể: 

  • EBITDA thay thế cho dòng tiền: Nhiều người cho rằng EBITDA có thể là thước đo dòng tiền vì chỉ số EBITDA bỏ qua các yếu tố như thuế và lãi suất. Tuy nhiên thực tế, dòng tiền bao gồm sự thay đổi của vốn lưu động, tài chính, dòng tiền từ hoạt động kinh doanh và đầu tư. Trong khi EBITDA chỉ dừng lại ở việc phản ánh khả năng tạo lợi nhuận từ hoạt động cốt lõi. Chỉ số này không thể thay thế và đánh giá về dòng tiền toàn diện của cả công ty.
  • EBITDA đại diện cho hiệu suất hoạt động: EBITDA có thể đo lường khả năng tạo lợi nhuận mà không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như thuế, lãi suất vay, khấu hao. Nhưng chỉ số này không phản ánh đầy đủ khía cạnh của hoạt động kinh doanh. Một số yếu tố có thể không được đánh giá chính xác như khả năng thanh toán nợ, quản lý vốn lưu động hay hiệu suất tài chính chung của doanh nghiệp. 
ebitda là gì
Chỉ số EBITDA không thể thay thế cho dòng tiền

6. Lưu ý khi sử dụng chỉ số EBITDA 

Khi ứng dụng EBITDA vào thực tế, doanh nghiệp cần lưu ý một số điều dưới đây:

  • Hiểu rõ EBITDA là gì: Đây là chỉ số phản ánh lợi nhuận trước khi tính toán các yếu tố lãi suất, khấu hao, thuế và phí hao mòn. Việc hiểu ý nghĩa thật sự của EBITDA sẽ giúp doanh nghiệp ứng dụng hiệu quả hơn và tránh những lầm tưởng không đáng có.
  • Kết hợp với các chỉ số khác: Chỉ riêng EBITDA không đủ để phản ánh tình hình kinh doanh của doanh nghiệp. Vì vậy cần phối hợp EBITDA với các chỉ số khác như ROE, ROA hay dòng tiền tự do, để có cái nhìn toàn diện hơn về tình hình tài chính và hiệu suất của doanh nghiệp.
  • Xem xét ngành và chu kỳ kinh doanh: Nhà quản trị có thể thực hiện so sánh EBITDA giữa các doanh nghiệp dựa trên chu kỳ kinh doanh và đưa ra ngữ cảnh cụ thể khi thực hiện tính toán để đảm bảo kết quả chính xác hơn.
  • Cân nhắc điều chỉnh: Doanh nghiệp hay nhà đầu tư cần kiểm tra xem có sự điều chỉnh nào được thực hiện để tạo ra chỉ số EBITDA cao hơn hay không. Điều này cần thiết để có được kết quả minh bạch, chính xác cũng như ra quyết định hiệu quả không.
ebitda là gì
Doanh nghiệp cần phối hợp EBITDA với các chỉ số khác để có cái nhìn toàn diện hơn

7. Phân biệt hai chỉ số EBITDA và Ebit 

EBITDA thường bị nhầm lẫn với một chỉ số khác là EBIT. Thoạt nhìn hai chỉ số này có điểm tương đồng nhất định tuy nhiên lại được sử dụng với mục đích khác nhau. Hãy cùng 1C Việt Nam phân biệt qua các điểm khác biệt chi tiết dưới đây:

  • Ý nghĩa: EBIT là chỉ số đo lường hiệu quả kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp trước lãi suất và thuế. EBITDA là chỉ số phản ánh ý nghĩa tương tự nhưng loại trừ thêm 2 yếu tố là khấu hao và phí hao mòn.
  • Công thức tính
    • EBIT = Lợi nhuận trước thuế + Chi phí lãi vay
    • EBITDA = EBIT + Khấu hao
  • Mục đích: EBIT dùng để đánh giá hiệu suất được tạo từ hoạt động kinh doanh cũng như so sánh với các doanh nghiệp cùng ngành. Trong khi đó, EBITDA dùng để định giá doanh nghiệp, đánh giá khả năng quản lý tài chính và tăng trưởng của doanh nghiệp. 
  • Mức độ chính xác: Độ chính xác của EBIT thấp hơn so với EBITDA vì không loại trừ phí hao mòn và khấu hao. 
ebitda là gì
 EBITDA có độ chính xác cao hơn EBIT

Bài viết trên đá tổng hợp về khái niệm EBITDA là gì, công thức tính, vai trò và các lưu ý khi sử dụng trong thực tế. EBITDA là chỉ số quan trọng, có ý nghĩa to lớn và không thể bỏ qua trong quá trình ghi nhận kết quả kinh doanh của doanh nghiệp. Mong rằng quý doanh nghiệp đã có thêm những thông tin hữu ích. Nếu còn bất kỳ thắc mắc gì hãy liên hệ tới 1C Việt Nam để được giải đáp.

>>>> XEM THÊM: 

Triển khai giải pháp chuyển đổi số
cho doanh nghiệp của bạn ngay hôm nay