Kiến thức quản trị
Trang chủ Giải pháp Tin tức Ebit là gì? Cách tính Ebit lợi nhuận trước thuế đơn giản
1C Việt Nam
(07.11.2024)

Ebit là gì? Cách tính Ebit lợi nhuận trước thuế đơn giản

Ebit là gì? Chỉ số Ebit trong quản trị tài chính doanh nghiệp được tính theo công thức nào? Trong bài viết dưới đây, hãy cùng 1C Việt Nam tìm hiểu thông tin chi tiết về định nghĩa, công thức Ebit và những ứng dụng nổi bật của chỉ số này trong doanh nghiệp. 

1. Ebit là gì?

Ebit (Earnings Before Interest and Taxes) được hiểu là lợi nhuận trước thuế và lãi vay của doanh nghiệp. Đây là một khoản lợi nhuận mà một công ty thu được từ việc kinh doanh, chưa trừ đi các khoản trả lãi vay và thuế thu nhập doanh nghiệp.

Nhờ chỉ số này, các nhà quản trị và nhà đầu tư có thể đánh giá được tình hình tài chính và khả năng tăng trưởng của doanh nghiệp. Ngoài ra, các nhà đầu tư cũng dựa vào hcir số lợi nhuận trước thuế Ebit để so sánh giữa các doanh nghiệp, từ đó đưa ra các quyết định đầu tư chính xác. 

Ebit là thu nhập của công ty trước lãi vay và thuế
Ebit là thu nhập của công ty trước lãi vay và thuế

>>> TÌM HIỂU NGAY: 

2. Ý nghĩa của chỉ số Ebit là gì?

Hiện nay, lợi nhuận trước thuế và lãi vay (Ebit) là yếu tố được nhiều doanh nghiệp quan tâm và tính toán. Đây là chỉ số được dùng phổ biến khi đánh giá sức khỏe tài chính của một doanh nghiệp. Cụ thể, ý nghĩa của chỉ số Ebit được thể hiện như sau: 

2.1. Đối với các nhà quản trị 

Với nhà quản trị, chỉ số Ebit lợi nhuận trước thuế và lãi vay hỗ trợ doanh nghiệp: 

  • Đánh giá kết quả kinh doanh: Thông qua chỉ số Ebit ở các kỳ, nhà quản trị có thể đưa ra các đánh giá về tình hình biến động của thị trường, đồng thời có cơ sở để điều chỉnh chiến lược kinh doanh phù hợp. Chỉ số Ebit cũng là căn cứ để doanh nghiêp lập kế hoạch tài chính cho kỳ tiếp theo. 
  • So sánh doanh thu giữa các doanh nghiệp khác nhau: Đối với các doanh nghiệp cùng kinh doanh một lĩnh vực và quy mô giống nhau, nhà quản trị có thể dùng chỉ số lợi nhuận trước thuế và lãi vay để so sánh và tìm ra lợi thế cạnh tranh tiềm năng cho doanh nghiệp. 

2.2. Đối với các nhà đầu tư 

Chỉ số Ebit (Earnings Before Interest and Taxes) còn có ý nghĩa quan trọng với các nhà đầu tư, biểu hiện như sau: 

  • Đánh giá khả năng sinh lợi của doanh nghiệp: Thông qua chỉ số lợi nhuận trước thuế, nhà đầu tư có thể đánh giá và nắm bắt được các cơ hội kinh doanh trong ngắn hạn và dài hạn. 
  • So sánh hiệu quả sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp: Nhà đầu tư có thể so sánh lợi nhuận trước thuế và lãi vay giữa các kỳ để xem xét mức độ phát triển của doanh nghiệp, sau đó mới đưa ra quyết định đầu tư vào đó.

2.3. Đối với các bên liên quan

Với các bên liên quan khác như chủ nợ và cơ quan quản lý Nhà nước, chỉ số Ebit hỗ trợ: 

  • Chủ nợ: Lợi nhuận trước thuế và lãi vay giúp các chủ nợ (các tổ chức tín dụng, ngân hàng, nhà cung ứng,...) đánh giá và đưa ra các quyết định về hạn mức tín dụng cho doanh nghiệp. 
  • Cơ quan quản lý nhà nước: Chỉ tiêu Ebit là cơ sở đểcơ quan Thuế xác đinh Thuế thu nhập doanh nghiệp cần nộp. 

 

Ebit là chỉ số được dùng để đánh giá sức khỏe tài chính của một doanh nghiệp
Ebit là chỉ số được dùng để đánh giá sức khỏe tài chính của một doanh nghiệp

>>>> XEM THÊM: ROA là gì? Chỉ số ROA nói lên điều gì và bao nhiêu là tốt nhất

3. Cách tính Ebit đơn giản, chính xác

Công thức tính Ebit trong báo cáo tài chính như sau

Ebit = Tổng doanh thu – Chi phí hoạt động 

Tuy nhiên, ở Việt Nam, việc tính toán chi phí hoạt động rất khó khăn do chi phí lãi vay được tính vào chi phí tài chính. Do đó, công thức tính Ebit còn có thể viết như sau: 

Ebit = Lợi nhuận trước thuế + Chi phí lãi vay 

Hoặc doanh nghiệp cũng có thể sử dụng một công thức tính Ebit khác:

Ebit = Lợi nhuận sau thuế + Thuế doanh nghiệp + Chi phí lãi vay. 

Ví dụ: Công ty B có doanh thu hoạt động là 100 tỷ đồng, chi phí sản xuất kinh doanh là 50 tỷ đồng và chi phí lãi vay là 2 tỷ đồng. Lợi nhuận trước thuế của công ty là 48 tỷ đồng. Thuế doanh nghiệp (20%) là 9,6 tỷ đồng.  Lợi nhuận sau thuế = Lợi nhuận trước thuế – Thuế doanh nghiệp = 48 tỷ – 9,6 tỷ = 38,4 tỷ 

Như vậy, thông qua các cách tính Ebit ở trên, có thể thấy được: 

  • Ebit = Tổng doanh thu – Chi phí hoạt động = 100 tỷ - 50 tỷ = 50 tỷ
  • Ebit = Lợi nhuận trước thuế + Chi phí lãi vay = 48 tỷ + 2 tỷ = 50 tỷ 
  • Ebit = Lợi nhuận sau thuế + Thuế doanh nghiệp + chi phí lãi vay = 38,4 tỷ + 9,6 tỷ + 2 tỷ = 50 tỷ 

>>>> XEM THÊM: 

  • ROI là gì? Cách ứng dụng và cải thiện ROI trong doanh nghiệp
  • Doanh thu là gì? Điều kiện ghi nhận và các khoản giảm trừ

4. Những ứng dụng nổi bật của Ebit là gì? 

Lợi nhuận trước thuế và lãi vay (Ebit) được ứng dụng để tính nhiều chỉ số trong tài chính bao gồm:

4.1. Tính Ebit Margin

Ebit Margin hoặc biên lợi nhuận trước thuế là thước đo tài chính về hiệu quả quản lý chi phí hoạt động của công ty như chi phí bán hàng, hậu cần, quản trị doanh nghiệp,… 

Biên Ebit = Ebit/Doanh thu thuần

Nếu một doanh nghiệp liên tục duy trì tỷ suất lợi nhuận Ebit cao (15% trở lên) thì đồng nghĩa với việc công ty đó đang quản lý chi phí rất tốt. 

Ebit Margin được tính bằng cách lấy chỉ số Ebit chia cho doanh thu thuần 
Ebit Margin được tính bằng cách lấy chỉ số Ebit chia cho doanh thu thuần 

4.2. Tính khả năng thanh toán lãi vay

Dựa trên chỉ số Ebit, doanh nghiệp có thể tính toán được khả năng thanh toán lãi vay thông qua công thức:

Khả năng trả lãi = Ebit/Chi phí vay.

Giá trị của chỉ số này càng cao thì khả năng trả lãi của công ty càng tốt và ngược lại. 

4.3. Định giá doanh nghiệp hoặc cổ phiếu doanh nghiệp

Ngoài tính biên Ebit hay khả năng thanh toán lãi vay, chỉ số Ebit còn được sử dụng trong việc định giá doanh nghiệp với công thức: EV/Ebit.

Trong đó: Giá trị doanh nghiệp (EV) = Tổng giá trị vốn chủ sở hữu + Nguồn tài trợ ngắn hạn và dài hạn + Lợi ích thiểu số + Giá trị thị trường của cổ phiếu ưu đãi - Tiền và các khoản tương đương tiền. 

Tỷ lệ này được đánh giá tốt khi ở mức thấp và ngược lại 

>>>> BÀI VIẾT LIÊN QUAN

4.4. Tính toán trong mô hình Dupont 5 nhân tố

Mô hình năm yếu tố của DuPont được sử dụng để phân tích các thành phần ảnh hưởng đến kết quả sản xuất và hoạt động của doanh nghiệp. Năm yếu tố đó bao gồm: 

  • Hệ số nợ = Lợi nhuận sau thuế/Lợi nhuận trước thuế.
  • Chi phí lãi vay = Lợi nhuận trước thuế/Ebit.
  • Biên Ebit = Lợi nhuận trước thuế/Doanh thu thuần. 
  • Vòng quay tổng tài sản = Lợi nhuận ròng/Giá trị trung bình của tổng tài sản. 
  • Giá trị tài sản trung bình/Giá trị cổ phiếu bình quân.
Chỉ số Ebit có thể được ứng dụng trong việc tính toán mô hình Dupont
Chỉ số Ebit có thể được ứng dụng trong việc tính toán mô hình Dupont

Trên đây, 1C Việt Nam đã chia sẻ chi tiết về định nghĩa Ebit là gì cũng như những ý nghĩa, ứng dụng và công thức tính chỉ số này trong quản trị tài chính của doanh nghiệp. Để cập nhật những thông tin hữu ích về quản lý vận hành, doanh nghiệp đừng quên theo dõi các bài viết hữu ích khác trên website của 1C Việt Nam. 

>>>> XEM NGAY:

Triển khai giải pháp chuyển đổi số
cho doanh nghiệp của bạn ngay hôm nay