Kiến thức quản trị
Trang chủ Giải pháp Tin tức Ebit là gì? Công thức tính Ebit trong quản trị tài chính doanh nghiệp
1C Việt Nam
(20.08.2024)

Ebit là gì? Công thức tính Ebit trong quản trị tài chính doanh nghiệp

Ebit là gì? Chỉ số Ebit trong quản trị tài chính doanh nghiệp được tính theo công thức nào? Trong bài viết dưới đây, hãy cùng 1C Việt Nam tìm hiểu thông tin chi tiết về định nghĩa, công thức Ebit và những ứng dụng nổi bật của chỉ số này trong doanh nghiệp. 

1. Ebit là gì?

Ebit (Earnings Before Interest and Taxes) được hiểu là lợi nhuận trước thuế và lãi vay của doanh nghiệp. Đây là một khoản lợi nhuận mà một công ty thu được từ việc kinh doanh, chưa trừ đi các khoản trả lãi vay và thuế thu nhập doanh nghiệp.

Ebit được sử dụng để đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Nhờ chỉ số này, khi phân tích tài chính của một doanh nghiệp, người ta có thể loại bỏ sự khác biệt trong cơ cấu vốn và tỷ suất thuế thu nhập doanh nghiệp.

Ebit là thu nhập của công ty trước lãi vay và thuế
Ebit là thu nhập của công ty trước lãi vay và thuế

>>> TÌM HIỂU NGAY: 

2. Ý nghĩa của chỉ số Ebit là gì?

Hiện nay, lợi nhuận trước thuế và lãi vay (Ebit) là yếu tố được nhiều doanh nghiệp quan tâm và tính toán. Đây là chỉ số được dùng phổ biến khi đánh giá sức khỏe tài chính của một doanh nghiệp. Cụ thể:

  • Ebit giúp tập trung vào khả năng tạo ra lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp bằng cách loại bỏ hai chi phí: chi phí lãi vay liên quan đến nợ (tức là cơ cấu vốn) và chi phí liên quan đến thuế (tức là các khoản thuế thu nhập doanh nghiệp hoặc thuế khác mà doanh nghiệp phải trả dựa trên lợi nhuận hoạt động kinh doanh). 
  • Ebit được sử dụng để đánh giá hoạt động của công ty, bao gồm khả năng quản lý tài chính, dự án kinh doanh để tạo ra lợi nhuận cũng như khả năng thanh toán nợ và nguồn vốn để duy trì và phát triển các kế hoạch trong tương lai. 
  • Ebit cũng được sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều công ty cùng ngành nghề kinh doanh nhưng có thuế suất thuế thu nhập khác nhau. Các chỉ số lợi nhuận và lãi trước thuế cung cấp góc nhìn khách quan nhất về hiệu quả hoạt động cũng như tiềm năng phát triển trong tương lai của một công ty.
Ebit là chỉ số được dùng để đánh giá sức khỏe tài chính của một doanh nghiệp
Ebit là chỉ số được dùng để đánh giá sức khỏe tài chính của một doanh nghiệp

>>>> XEM THÊM: ROA là gì? Chỉ số ROA nói lên điều gì và bao nhiêu là tốt nhất

3. Công thức tính Ebit

Công thức tính Ebit trong báo cáo tài chính như sau

Ebit = Tổng doanh thu – Chi phí hoạt động 

Tuy nhiên, ở Việt Nam, việc tính toán chi phí hoạt động rất khó khăn do chi phí lãi vay được tính vào chi phí tài chính. Do đó, Ebit còn có công thức thay thế sau: 

Ebit = Lợi nhuận trước thuế + Chi phí lãi vay 

Hoặc doanh nghiệp cũng có thể sử dụng một biểu thức khác:

Ebit = Lợi nhuận sau thuế + Thuế doanh nghiệp + Chi phí lãi vay. 

Ví dụ: Công ty B có doanh thu hoạt động là 100 tỷ đồng, chi phí sản xuất kinh doanh là 50 tỷ đồng và chi phí lãi vay là 2 tỷ đồng. Lợi nhuận trước thuế của công ty là 48 tỷ đồng. Thuế doanh nghiệp (20%) là 9,6 tỷ đồng.  Lợi nhuận sau thuế = Lợi nhuận trước thuế – Thuế doanh nghiệp = 48 tỷ – 9,6 tỷ = 38,4 tỷ 

Như vậy, thông qua các cách tính Ebit ở trên, có thể thấy được: 

  • Ebit = Tổng doanh thu – Chi phí hoạt động = 100 tỷ - 50 tỷ = 50 tỷ
  • Ebit = Lợi nhuận trước thuế + Chi phí lãi vay = 48 tỷ + 2 tỷ = 50 tỷ 
  • Ebit = Lợi nhuận sau thuế + Thuế doanh nghiệp + chi phí lãi vay = 38,4 tỷ + 9,6 tỷ + 2 tỷ = 50 tỷ 

>>>> XEM THÊM: 

  • ROI là gì? Cách ứng dụng và cải thiện ROI trong doanh nghiệp
  • Doanh thu là gì? Điều kiện ghi nhận và các khoản giảm trừ

4. Những ứng dụng nổi bật của Ebit

Lợi nhuận trước thuế và lãi vay (Ebit) được ứng dụng để tính nhiều chỉ số trong tài chính bao gồm:

4.1. Tính Ebit Margin

Ebit Margin hoặc biên lợi nhuận trước thuế là thước đo tài chính về hiệu quả quản lý chi phí hoạt động của công ty như chi phí bán hàng, hậu cần, quản trị doanh nghiệp,… 

Biên Ebit = Ebit/Doanh thu thuần

Nếu một doanh nghiệp liên tục duy trì tỷ suất lợi nhuận Ebit cao (15% trở lên) thì đồng nghĩa với việc công ty đó đang quản lý chi phí rất tốt. 

Ebit Margin được tính bằng cách lấy chỉ số Ebit chia cho doanh thu thuần 
Ebit Margin được tính bằng cách lấy chỉ số Ebit chia cho doanh thu thuần 

4.2. Tính khả năng thanh toán lãi vay

Dựa trên chỉ số Ebit, doanh nghiệp có thể tính toán được khả năng thanh toán lãi vay thông qua công thức:

Khả năng trả lãi = Ebit/Chi phí vay.

Giá trị của chỉ số này càng cao thì khả năng trả lãi của công ty càng tốt và ngược lại. 

4.3. Định giá doanh nghiệp hoặc cổ phiếu doanh nghiệp

Ngoài tính biên Ebit hay khả năng thanh toán lãi vay, chỉ số Ebit còn được sử dụng trong việc định giá doanh nghiệp với công thức: EV/Ebit.

Trong đó: Giá trị doanh nghiệp (EV) = Tổng giá trị vốn chủ sở hữu + Nguồn tài trợ ngắn hạn và dài hạn + Lợi ích thiểu số + Giá trị thị trường của cổ phiếu ưu đãi - Tiền và các khoản tương đương tiền. 

Tỷ lệ này được đánh giá tốt khi ở mức thấp và ngược lại 

>>>> BÀI VIẾT LIÊN QUAN

4.4. Tính toán trong mô hình Dupont 5 nhân tố

Mô hình năm yếu tố của DuPont được sử dụng để phân tích các thành phần ảnh hưởng đến kết quả sản xuất và hoạt động của doanh nghiệp. Năm yếu tố đó bao gồm: 

  • Hệ số nợ = Lợi nhuận sau thuế/Lợi nhuận trước thuế.
  • Chi phí lãi vay = Lợi nhuận trước thuế/Ebit.
  • Biên Ebit = Lợi nhuận trước thuế/Doanh thu thuần. 
  • Vòng quay tổng tài sản = Lợi nhuận ròng/Giá trị trung bình của tổng tài sản. 
  • Giá trị tài sản trung bình/Giá trị cổ phiếu bình quân.
Chỉ số Ebit có thể được ứng dụng trong việc tính toán mô hình Dupont
Chỉ số Ebit có thể được ứng dụng trong việc tính toán mô hình Dupont

Trên đây, 1C Việt Nam đã chia sẻ chi tiết về định nghĩa Ebit là gì cũng như những ý nghĩa, ứng dụng và công thức tính chỉ số này trong quản trị tài chính của doanh nghiệp. Để cập nhật những thông tin hữu ích về quản lý vận hành, doanh nghiệp đừng quên theo dõi các bài viết hữu ích khác trên website của 1C Việt Nam. 

>>>> XEM NGAY:

Triển khai giải pháp chuyển đổi số
cho doanh nghiệp của bạn ngay hôm nay