Kiến thức quản trị
Trang chủ Giải pháp Tin tức Các công thức tính lương chính xác xác nhất [Cập Nhật 2025]
1C Việt Nam
(21.03.2025)

Các công thức tính lương chính xác xác nhất [Cập Nhật 2025]

Các công thức tính lương đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quản lý nhân sự của mọi doanh nghiệp. Hiểu rõ và áp dụng đúng các phương pháp tính lương không chỉ giúp tuân thủ quy định pháp luật mà còn tạo động lực làm việc cho người lao động. Từ phương pháp tính lương theo thời gian, sản phẩm đến doanh thu, mỗi cách tính đều có những ưu điểm và phù hợp với từng loại hình doanh nghiệp khác nhau. 1C Việt Nam sẽ hướng dẫn cách áp dụng các công thức tính lương hiệu quả nhất cho doanh nghiệp.

1. Tổng quan về các công thức tính lương

Trước khi đi vào chi tiết các công thức tính lương, cần hiểu rõ về khái niệm tiền lương và các yếu tố ảnh hưởng đến nó.

1.1. Tiền lương là gì?

Theo Bộ luật Lao động Việt Nam, tiền lương được định nghĩa là khoản tiền mà người sử dụng lao động trả cho người lao động để thực hiện công việc theo thỏa thuận. Tiền lương bao gồm mức lương theo công việc hoặc chức danh, phụ cấp lương và các khoản bổ sung khác.

Tiền lương đóng vai trò quan trọng trong việc:

  • Duy trì và nâng cao động lực làm việc của người lao động
  • Đảm bảo công bằng trong phân phối thu nhập
  • Kiểm soát chi phí nhân sự của doanh nghiệp
  • Tuân thủ các quy định pháp luật về lao động

Các thành phần chính của tiền lương thường bao gồm:

  • Lương cơ bản: Khoản tiền trả cho người lao động dựa trên vị trí công việc
  • Phụ cấp: Các khoản bổ sung cho lương cơ bản như phụ cấp ăn trưa, đi lại, nhà ở
  • Thưởng: Khoản tiền thưởng dựa trên hiệu suất làm việc hoặc các dịp lễ tết

1.2. Các yếu tố ảnh hưởng đến tiền lương

Nhiều yếu tố khác nhau có thể ảnh hưởng đến mức lương cuối cùng mà người lao động nhận được. Hiểu rõ các yếu tố này giúp tính toán chính xác và minh bạch hơn.

Phụ cấp là một trong những yếu tố quan trọng bổ sung cho lương cơ bản. Các loại phụ cấp phổ biến bao gồm:

  • Phụ cấp ăn trưa: Thường từ 20.000 đến 40.000 đồng/ngày tùy theo quy mô và chính sách của doanh nghiệp
  • Phụ cấp đi lại: Có thể là khoản tiền cố định hoặc theo chi phí thực tế
  • Phụ cấp nhà ở: Áp dụng cho nhân viên phải làm việc xa nhà hoặc ở các thành phố lớn

Thưởng cũng là yếu tố ảnh hưởng đáng kể đến thu nhập của người lao động:

  • Thưởng hiệu suất: Dựa trên kết quả công việc, có thể trả theo tháng, quý hoặc năm
  • Thưởng lễ tết: Thường được trả vào các dịp lễ lớn như Tết Nguyên đán, 30/4-1/5

Khấu trừ bảo hiểm xã hội và thuế thu nhập cá nhân là các khoản giảm trừ bắt buộc:

  • Bảo hiểm xã hội, y tế, thất nghiệp: Người lao động đóng 10.5% lương cơ bản
  • Thuế thu nhập cá nhân: Áp dụng biểu thuế lũy tiến từng phần với mức khởi điểm chịu thuế là 11 triệu đồng/tháng

>>> TÌM HIỂU NGAY: TOP 5+ App tính lương nhân viên hiệu quả nhất

2. Các công thức tính lương phổ biến

Có nhiều phương pháp tính lương khác nhau, mỗi phương pháp đều có ưu điểm và phù hợp với từng loại hình công việc cụ thể.

2.1. Cách tính lương theo thời gian

Phương pháp tính lương theo thời gian là cách phổ biến nhất, đặc biệt trong các công việc hành chính, văn phòng hoặc dịch vụ.

Công thức tính lương theo thời gian có thể được áp dụng theo nhiều cách: Lương theo tháng: Lương thực nhận = Lương cơ bản + Phụ cấp + Thưởng - Các khoản khấu trừ

Lương theo ngày:

  • Lương ngày = Lương tháng / Số ngày làm việc trong tháng
  • Lương thực nhận = Lương ngày × Số ngày làm việc thực tế

Lương theo giờ:

  • Lương giờ = Lương tháng / (Số ngày làm việc × Số giờ làm việc mỗi ngày)
  • Lương thực nhận = Lương giờ × Số giờ làm việc thực tế

Ví dụ minh họa:

Khoản mục

Giá trị

Lương cơ bản

10.000.000 đồng/tháng

Phụ cấp ăn trưa

800.000 đồng/tháng (40.000 đồng × 20 ngày)

Phụ cấp đi lại

500.000 đồng/tháng

Số ngày làm việc trong tháng

22 ngày

Số ngày làm việc thực tế

20 ngày

Khấu trừ BHXH, BHYT, BHTN

1.050.000 đồng (10.5% × 10.000.000)

 

Lương thực nhận = 10.000.000 + 800.000 + 500.000 - 1.050.000 = 10.250.000 đồng

Ưu điểm:

  • Dễ tính toán và quản lý
  • Đảm bảo thu nhập ổn định cho người lao động
  • Phù hợp với công việc có tính chất ổn định, lặp lại

Nhược điểm:

  • Không khuyến khích năng suất làm việc
  • Khó đánh giá hiệu quả công việc thực tế

2.2. Cách tính lương theo sản phẩm

Phương pháp tính lương theo sản phẩm thường được áp dụng trong các ngành sản xuất, gia công hoặc công việc có thể đo lường được số lượng sản phẩm hoàn thành.

Công thức tính lương theo sản phẩm:

Lương thực nhận = Số lượng sản phẩm hoàn thành × Đơn giá sản phẩm + Phụ cấp - Các khoản khấu trừ

Ví dụ minh họa:

Khoản mục

Giá trị

Số lượng sản phẩm hoàn thành

500 sản phẩm

Đơn giá sản phẩm

20.000 đồng/sản phẩm

Phụ cấp ăn trưa

800.000 đồng/tháng

Khấu trừ BHXH, BHYT, BHTN

1.050.000 đồng

Lương thực nhận = 500 × 20.000 + 800.000 - 1.050.000 = 9.750.000 đồng

Phương pháp này nên được áp dụng khi:

  • Công việc có thể đo lường được số lượng sản phẩm hoàn thành
  • Doanh nghiệp muốn khuyến khích năng suất làm việc
  • Chất lượng sản phẩm có thể được kiểm soát dễ dàng

Ưu điểm:

  • Khuyến khích người lao động tăng năng suất
  • Công bằng dựa trên kết quả công việc thực tế
  • Dễ dàng tính toán chi phí sản xuất

Nhược điểm:

  • Có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm nếu không có cơ chế kiểm soát
  • Thu nhập không ổn định cho người lao động

2.3. Cách tính lương theo doanh thu

Phương pháp tính lương theo doanh thu hoặc hoa hồng thường được áp dụng trong các ngành bán hàng, môi giới, bất động sản hoặc bảo hiểm.

Công thức tính lương theo doanh thu:

Lương thực nhận = Lương cơ bản + (Doanh thu × Tỷ lệ hoa hồng) + Phụ cấp - Các khoản khấu trừ

Hoặc trong trường hợp chỉ hưởng hoa hồng: Lương thực nhận = Doanh thu × Tỷ lệ hoa hồng - Các khoản khấu trừ

Ví dụ minh họa:

Thông tin

Giá trị

Lương cơ bản

5.000.000 đồng/tháng

Doanh thu bán hàng

200.000.000 đồng

Tỷ lệ hoa hồng

5%

Phụ cấp

1.000.000 đồng

Khấu trừ BHXH, BHYT, BHTN

525.000 đồng (10.5% × 5.000.000)

 

Ưu điểm:

  • Tạo động lực mạnh mẽ cho người lao động
  • Gắn liền thu nhập với hiệu quả kinh doanh
  • Phù hợp với công việc bán hàng, dịch vụ

Nhược điểm:

  • Thu nhập không ổn định
  • Có thể tạo áp lực lớn cho người lao động
  • Khó kiểm soát chất lượng dịch vụ nếu chỉ tập trung vào doanh số

Lưu ý khi áp dụng:

  • Cần có cơ chế đánh giá chất lượng dịch vụ kèm theo
  • Nên kết hợp với lương cơ bản để đảm bảo thu nhập tối thiểu
  • Tỷ lệ hoa hồng có thể thay đổi theo cấp bậc hoặc mức doanh thu

>>> ĐỪNG BỎ LỠ:

3. Cách Tính Lương Trong Các Trường Hợp Đặc Biệt

Ngoài các phương pháp tính lương cơ bản, còn có những trường hợp đặc biệt cần được tính toán riêng để đảm bảo quyền lợi cho người lao động.

3.1. Lương làm thêm giờ

Việc tính lương làm thêm giờ phải tuân thủ các quy định của Bộ luật Lao động Việt Nam, đảm bảo quyền lợi cho người lao động khi phải làm việc ngoài giờ.

Theo quy định pháp luật, mức lương làm thêm giờ được tính như sau:

  • Ngày thường: ít nhất bằng 150% lương giờ thông thường
  • Ngày nghỉ hàng tuần: ít nhất bằng 200% lương giờ thông thường
  • Ngày lễ, tết: ít nhất bằng 300% lương giờ thông thường

Công thức tính lương làm thêm giờ:

Lương giờ = Lương tháng / (Số ngày làm việc × Số giờ làm việc mỗi ngày)

Lương làm thêm giờ = Lương giờ × Số giờ làm thêm × Hệ số làm thêm giờ

Ví dụ:

  • Lương cơ bản: 10.000.000 đồng/tháng
  • Số ngày làm việc: 22 ngày
  • Số giờ làm việc mỗi ngày: 8 giờ
  • Lương giờ: 10.000.000 / (22 × 8) = 56.818 đồng/giờ
  • Làm thêm 5 giờ ngày thường: 56.818 × 5 × 150% = 426.135 đồng
  • Làm thêm 4 giờ ngày nghỉ: 56.818 × 4 × 200% = 454.544 đồng
  • Làm thêm 3 giờ ngày lễ: 56.818 × 3 × 300% = 511.362 đồng

3.2. Lương tháng 13

Lương tháng 13 là khoản tiền thưởng thường được trả vào cuối năm, thể hiện sự ghi nhận đóng góp của người lao động trong cả năm.

Theo quy định tại Việt Nam, lương tháng 13 không phải là khoản bắt buộc theo luật mà dựa trên thỏa thuận giữa người sử dụng lao động và người lao động, thường được quy định trong thỏa ước lao động tập thể hoặc quy chế của doanh nghiệp.

Công thức tính lương tháng 13:

Đối với nhân viên làm đủ năm:

Lương tháng 13 = Lương cơ bản tháng cuối năm

Đối với nhân viên chưa làm đủ năm:

Lương tháng 13 = (Lương cơ bản tháng cuối năm × Số tháng làm việc thực tế) / 12

Ví dụ minh họa:

Trường hợp

Lương cơ bản

Thời gian làm việc

Lương tháng 13

Nhân viên A

12.000.000 đồng

12 tháng

12.000.000 đồng

Nhân viên B

10.000.000 đồng

8 tháng

6.666.667 đồng

 

3.3. Lương khi nghỉ phép hoặc ngừng việc

Việc tính lương khi người lao động nghỉ phép hoặc ngừng việc cần tuân thủ các quy định của Bộ luật Lao động để đảm bảo quyền lợi cho người lao động.

Theo quy định pháp luật:

  • Nghỉ phép có lương: Người lao động được hưởng nguyên lương theo hợp đồng lao động
  • Ngừng việc do lỗi của người sử dụng lao động: Người lao động được hưởng đủ lương
  • Ngừng việc do bất khả kháng: Tiền lương do hai bên thỏa thuận nhưng không thấp hơn mức lương tối thiểu vùng

Công thức tính lương khi nghỉ phép:

  • Lương nghỉ phép = Lương ngày × Số ngày nghỉ phép
  • Công thức tính lương khi ngừng việc do bất khả kháng:
  • Lương ngừng việc = Mức lương thỏa thuận × Số ngày ngừng việc

Ví dụ:

  • Nhân viên có lương 10.000.000 đồng/tháng
  • Số ngày làm việc trong tháng: 22 ngày
  • Lương ngày: 10.000.000 / 22 = 454.545 đồng/ngày
  • Nghỉ phép 3 ngày: 454.545 × 3 = 1.363.635 đồng
  • Ngừng việc do bất khả kháng 5 ngày (thỏa thuận 70% lương): 454.545 × 5 × 70% = 1.590.908 đồng

4. So sánh các phương pháp tính lương

Mỗi phương pháp tính lương đều có những ưu điểm và hạn chế riêng, phù hợp với từng loại hình doanh nghiệp và tính chất công việc khác nhau.

Tiêu chí

Lương theo thời gian

Lương theo sản phẩm

Lương theo doanh thu

Đối tượng phù hợp

Nhân viên văn phòng, hành chính

Công nhân sản xuất, gia công

Nhân viên kinh doanh, bán hàng

Tính ổn định

Cao

Trung bình

Thấp

Động lực làm việc

Thấp

Cao

Rất cao

Khả năng kiểm soát chất lượng

Cao

Trung bình

Thấp

Tính công bằng

Trung bình

Cao

Cao

Độ phức tạp trong tính toán

Thấp

Trung bình

Cao

Chi phí quản lý

Thấp

Trung bình

Cao

 

Các công thức tính lương đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hệ thống trả lương minh bạch, công bằng và hiệu quả cho doanh nghiệp. Từ phương pháp tính lương theo thời gian, sản phẩm đến doanh thu, mỗi cách tính đều có những ưu điểm và phù hợp với từng loại hình công việc cụ thể. Việc lựa chọn và áp dụng đúng công thức tính lương không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định pháp luật mà còn tạo động lực làm việc cho người lao động, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động. 1C Việt Nam luôn đồng hành cùng doanh nghiệp trong việc xây dựng hệ thống quản lý tiền lương hiệu quả, đáp ứng nhu cầu phát triển bền vững trong thời đại số.

Triển khai giải pháp chuyển đổi số
cho doanh nghiệp của bạn ngay hôm nay