Lương cứng và lương cơ bản là hai khái niệm quan trọng trong quan hệ lao động mà nhiều người lao động cũng như doanh nghiệp thường nhầm lẫn. Hiểu rõ về sự khác biệt giữa hai khái niệm này giúp người lao động bảo vệ quyền lợi của mình và doanh nghiệp xây dựng chính sách nhân sự hiệu quả. 1C Việt Nam sẽ hướng dẫn cách phân biệt 2 loại lương này trong bài viết dưới đây. Cùng tìm hiểu ngay!
Lương cứng là khoản thu nhập cố định mà người lao động nhận được hàng tháng theo thỏa thuận trong hợp đồng lao động. Đây là mức lương được cam kết trả cho người lao động không phụ thuộc vào kết quả kinh doanh hay hiệu suất làm việc. Lương cứng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh tài chính cho người lao động, đặc biệt trong những giai đoạn kinh doanh khó khăn của doanh nghiệp.
Khác với các khoản thu nhập biến động như hoa hồng hay thưởng, lương cứng mang tính ổn định và chắc chắn, giúp người lao động có thể lên kế hoạch tài chính cá nhân một cách hiệu quả. Đối với doanh nghiệp, việc xác định mức lương cứng hợp lý cũng có ý nghĩa quan trọng trong việc quản lý chi phí nhân sự và xây dựng chính sách đãi ngộ cạnh tranh.
Lương cứng thường bao gồm các thành phần sau:
Lương cứng không bao gồm các khoản sau:
Lương cứng mang lại nhiều ưu điểm cho cả người lao động và doanh nghiệp:
Tuy nhiên, nếu phần lương cứng quá thấp và phần thu nhập biến động quá cao, người lao động có thể gặp khó khăn trong việc duy trì ổn định tài chính, đặc biệt trong những giai đoạn thị trường không thuận lợi.
>>> ĐỪNG BỎ LỠ: Lương KPI là gì? Định nghĩa và cách áp dụng
Lương cơ bản là mức lương tối thiểu được thỏa thuận trong hợp đồng lao động, được dùng làm căn cứ để tính các chế độ phúc lợi cho người lao động như bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, và bảo hiểm thất nghiệp. Đây là thành phần cốt lõi trong cơ cấu tiền lương của người lao động, và thường chiếm tỷ lệ nhất định trong tổng thu nhập.
Lương cơ bản đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo quyền lợi về bảo hiểm và các chế độ phúc lợi khác cho người lao động. Theo quy định của pháp luật lao động Việt Nam, lương cơ bản không được thấp hơn mức lương tối thiểu vùng do Chính phủ quy định cho từng khu vực.
Lương cơ bản có những đặc điểm chính sau:
Lương cơ bản thường được quy định rõ ràng trong hợp đồng lao động và là cơ sở pháp lý để bảo vệ quyền lợi của người lao động.
Bên cạnh những đặc điểm tích cực, lương cơ bản cũng tồn tại một số hạn chế nhất định. Những hạn chế chính của lương cơ bản bao gồm:
Nhiều doanh nghiệp có xu hướng kê khai lương cơ bản thấp hơn thu nhập thực để giảm chi phí đóng bảo hiểm, điều này ảnh hưởng tiêu cực đến quyền lợi dài hạn của người lao động.\
>>> TÌM HIỂU THÊM: Lương thử việc là gì? Công thức tính và cách đàm phán hiệu quả
Để có thể đàm phán hiệu quả về tiền lương và bảo vệ quyền lợi của mình, người lao động cần hiểu rõ sự khác biệt giữa lương cứng và lương cơ bản.
Hiểu rõ thành phần cấu thành của từng loại lương sẽ giúp phân biệt chúng một cách chính xác và đầy đủ.
Tiêu chí |
Lương cứng |
Lương cơ bản |
Định nghĩa |
Tổng thu nhập cố định hàng tháng theo hợp đồng |
Mức lương tối thiểu được thỏa thuận trong hợp đồng |
Thành phần |
Lương cơ bản + các phụ cấp cố định |
Không bao gồm phụ cấp |
Mục đích sử dụng |
Xác định thu nhập cố định hàng tháng |
Làm cơ sở tính bảo hiểm và các chế độ phúc lợi |
Tỷ lệ trong tổng thu nhập |
Thường chiếm tỷ lệ lớn trong tổng thu nhập |
Thường chiếm tỷ lệ nhỏ hơn lương cứng |
Quy định pháp lý |
Không có quy định cụ thể |
Không được thấp hơn mức lương tối thiểu vùng |
Lương cứng và lương cơ bản có mối quan hệ chặt chẽ với nhau, trong đó lương cơ bản là một phần của lương cứng. Việc xác định tỷ lệ hợp lý giữa lương cơ bản và các khoản phụ cấp cố định trong lương cứng có ý nghĩa quan trọng đối với cả người lao động và doanh nghiệp.
Trong hợp đồng lao động, lương cứng và lương cơ bản có các vai trò khác nhau:
Khi đàm phán hợp đồng lao động, người lao động nên chú ý đến cả hai loại lương này, không chỉ quan tâm đến tổng thu nhập mà còn phải xem xét cơ cấu lương để đảm bảo quyền lợi lâu dài.
Sự phân bổ giữa lương cứng và lương cơ bản có ảnh hưởng lớn đến thu nhập và quyền lợi của người lao động.
Lương cứng và lương cơ bản tác động đến thu nhập tổng thể của người lao động theo nhiều cách khác nhau. Lương cứng càng cao, thu nhập của người lao động càng ổn định và ít phụ thuộc vào các yếu tố biến động như doanh số hay kết quả kinh doanh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người lao động cần sự ổn định tài chính để chi trả các khoản vay hoặc có trách nhiệm tài chính lớn.
Trong khi đó, tỷ lệ lương cơ bản trong tổng thu nhập càng cao, các khoản bảo hiểm và phúc lợi mà người lao động được hưởng càng lớn. Điều này có ý nghĩa quan trọng đối với an sinh xã hội dài hạn của người lao động.
Ví dụ minh họa: Một nhân viên có lương cứng 15 triệu đồng/tháng, trong đó lương cơ bản là 10 triệu đồng và phụ cấp cố định là 5 triệu đồng. Khi đó, các khoản bảo hiểm sẽ được tính dựa trên mức 10 triệu đồng, không phải toàn bộ 15 triệu đồng lương cứng. Nếu lương cơ bản chỉ là 7 triệu đồng và phụ cấp là 8 triệu đồng, mặc dù lương cứng cao hơn (15 triệu đồng), nhưng quyền lợi bảo hiểm sẽ thấp hơn do được tính trên mức lương cơ bản thấp hơn.
Việc nắm vững các công thức tính lương sẽ giúp người lao động tự kiểm tra và đảm bảo quyền lợi của mình.
Lương cứng = (Lương thỏa thuận / Tổng số ngày làm việc trong tháng) × Số ngày làm việc thực tế
Trong đó:
Ví dụ: Một nhân viên có mức lương thỏa thuận là 15 triệu đồng/tháng, tháng có 22 ngày làm việc, nhưng nhân viên chỉ làm việc 20 ngày (nghỉ 2 ngày không lương). Lương cứng sẽ được tính như sau: Lương cứng = (15.000.000 / 22) × 20 = 13.636.364 đồng
Lương cơ bản = Mức lương tối thiểu vùng × Hệ số lương + Phụ cấp đào tạo (nếu có)
Trong đó:
Hiện nay, mức lương tối thiểu vùng được phân thành 4 vùng với mức khác nhau. Doanh nghiệp không được trả lương cơ bản thấp hơn mức lương tối thiểu vùng tương ứng với địa bàn hoạt động.
>>> TÌM HIỂU THÊM: Hệ số lương là gì? Cách tính và ứng dụng thực tế
Hiểu rõ vai trò của từng loại lương sẽ giúp người lao động có chiến lược tài chính cá nhân phù hợp và bảo vệ quyền lợi của mình.
Lương cứng và lương cơ bản có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo các quyền lợi pháp lý cho người lao động.
Lương cơ bản đóng vai trò quyết định trong việc đảm bảo quyền lợi của người lao động thông qua các cơ chế sau:
Lương cứng, với tính ổn định cao, giúp người lao động có thể lên kế hoạch tài chính và đảm bảo chi tiêu cơ bản hàng tháng mà không quá lo lắng về biến động thu nhập.
Cách phân bổ giữa lương cứng và lương cơ bản ảnh hưởng trực tiếp đến kế hoạch tài chính cá nhân của người lao động.
Người lao động có thể xây dựng chiến lược tài chính cá nhân hiệu quả dựa trên cơ cấu lương của mình. Với phần lương cứng ổn định, người lao động có thể:
Ví dụ thực tế: Một nhân viên có lương cứng 15 triệu đồng/tháng có thể lên kế hoạch chi tiêu cố định khoảng 10-12 triệu đồng, và dành 3-5 triệu đồng cho tiết kiệm hoặc đầu tư. Các khoản thu nhập biến động như thưởng hoặc hoa hồng có thể được phân bổ cho các mục tiêu tài chính dài hạn hoặc chi tiêu không thường xuyên.
Người lao động cũng nên thường xuyên rà soát cơ cấu lương của mình và đàm phán với doanh nghiệp để đảm bảo tỷ lệ lương cơ bản hợp lý, tránh thiệt thòi về các chế độ bảo hiểm và phúc lợi dài hạn.
Không chỉ quan trọng đối với người lao động, việc phân bổ hợp lý giữa lương cứng và lương cơ bản còn có ý nghĩa chiến lược trong quản trị doanh nghiệp.
Chính sách lương có tác động lớn đến hiệu quả quản trị chi phí và hoạt động của doanh nghiệp.
Việc xây dựng cơ cấu lương cứng và lương cơ bản hợp lý giúp doanh nghiệp:
Doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng việc xác định tỷ lệ lương cứng và lương cơ bản để vừa đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật, vừa tối ưu hóa chi phí hoạt động.
Chính sách lương hợp lý là công cụ hiệu quả để thu hút và giữ chân nhân tài trong doanh nghiệp.
Doanh nghiệp có thể sử dụng chính sách lương cứng và lương cơ bản như một công cụ để tạo động lực và giữ chân nhân viên thông qua:
Ví dụ thực tế: Một công ty công nghệ tại Hà Nội áp dụng chính sách lương cứng cao (chiếm 80% tổng thu nhập) và có lộ trình tăng lương rõ ràng đã giúp tỷ lệ nhân viên nghỉ việc giảm từ 25% xuống còn 10% mỗi năm. Điều này đã giúp công ty tiết kiệm được chi phí tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới đáng kể.
Lương cứng và lương cơ bản là hai khái niệm quan trọng trong quan hệ lao động, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi và nghĩa vụ của cả người lao động và doanh nghiệp. Đối với doanh nghiệp, việc xây dựng chính sách lương hợp lý là công cụ quan trọng trong quản trị nhân sự và tối ưu hóa chi phí hoạt động.