Kiến thức quản trị
Trang chủ Giải pháp Tin tức Các chỉ số tài chính quan trọng mà doanh nghiệp cần quan tâm
1C Việt Nam
(28.03.2025)

Các chỉ số tài chính quan trọng mà doanh nghiệp cần quan tâm

Các chỉ số tài chính đóng vai trò then chốt trong việc đánh giá sức khỏe và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Bài viết này 1C Việt Nam sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về các nhóm chỉ số tài chính phổ biến, cách tính toán và ứng dụng chúng trong thực tiễn quản trị doanh nghiệp. Từ các chỉ số thanh khoản đến chỉ số giá trị thị trường, doanh nghiệp sẽ hiểu rõ cách sử dụng những công cụ này để tối ưu hóa chiến lược kinh doanh.

1. Tổng quan về chỉ số tài chính

1.1 Chỉ số tài chính là gì?

Chỉ số tài chính là công cụ phân tích định lượng được sử dụng để đánh giá tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Chúng được tính toán dựa trên dữ liệu từ các báo cáo tài chính như bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh và báo cáo lưu chuyển tiền tệ. Thông qua việc phân tích các chỉ số này, nhà quản lý và nhà đầu tư có thể đánh giá một cách khách quan và toàn diện về sức khỏe tài chính của doanh nghiệp.

Các nhóm chỉ số tài chính phổ biến bao gồm:

  • Nhóm chỉ số thanh khoản
  • Nhóm chỉ số hiệu suất hoạt động
  • Nhóm chỉ số sinh lời
  • Nhóm chỉ số đòn bẩy tài chính
  • Nhóm chỉ số giá trị thị trường
các chỉ số tài chính
Chỉ số tài chính là công cụ đánh giá tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp

1.2. Tại sao các chỉ số tài chính lại cần thiết?

Các chỉ số tài chính cung cấp nhiều lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp và nhà đầu tư:

  • Quản lý dòng tiền hiệu quả: Giúp doanh nghiệp theo dõi và dự báo dòng tiền, đảm bảo có đủ thanh khoản để đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn.
  • Tối ưu hóa chi phí: Phát hiện các khoản mục chi phí bất thường và cơ hội tiết kiệm.
  • Ra quyết định chiến lược: Cung cấp cơ sở dữ liệu cho các quyết định đầu tư, mở rộng hay tái cấu trúc doanh nghiệp.
  • Phòng ngừa rủi ro tài chính: Cảnh báo sớm về các vấn đề tiềm ẩn như khả năng mất khả năng thanh toán hay suy giảm khả năng sinh lời.
  • Đánh giá hiệu quả quản lý: Cung cấp các thước đo khách quan về hiệu quả hoạt động của ban lãnh đạo.

>>>> XEM THÊM: 

  • Ebitda là gì? Công thức tính Ebitda và ví dụ minh họa
  • Ebit là gì? Công thức tính Ebit trong quản trị tài chính doanh nghiệp

2. Phân loại các nhóm chỉ số tài chính

2.1 Nhóm chỉ số thanh khoản

Nhóm chỉ số thanh khoản đánh giá khả năng của doanh nghiệp trong việc đáp ứng các khoản nợ ngắn hạn bằng tài sản ngắn hạn. Đây là những chỉ số quan trọng giúp xác định tình trạng tài chính lành mạnh của doanh nghiệp trong ngắn hạn.

Chỉ số

Công thức

Ý nghĩa

Tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio)

Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn

Đánh giá khả năng thanh toán tổng thể

Tỷ số thanh toán nhanh (Quick Ratio)

(Tài sản ngắn hạn - Hàng tồn kho) / Nợ ngắn hạn

Đánh giá khả năng thanh toán không phụ thuộc vào việc bán hàng tồn kho

Tỷ số thanh toán tức thời (Cash Ratio)

(Tiền + Các khoản tương đương tiền) / Nợ ngắn hạn

Đánh giá khả năng thanh toán tức thời

Ví dụ minh họa: Công ty ABC có tài sản ngắn hạn 10 tỷ đồng, hàng tồn kho 4 tỷ đồng, tiền mặt 2 tỷ đồng và nợ ngắn hạn 5 tỷ đồng. Khi đó:

  • Tỷ số thanh toán hiện hành = 10/5 = 2 (lần)
  • Tỷ số thanh toán nhanh = (10-4)/5 = 1,2 (lần)
  • Tỷ số thanh toán tức thời = 2/5 = 0,4 (lần)

Chỉ số thanh toán hiện hành lớn hơn 1 cho thấy công ty có khả năng thanh toán tốt, nhưng quá cao (>3) có thể chỉ ra việc sử dụng tài sản chưa hiệu quả.

 

các chỉ số tài chính doanh nghiệp
Tỷ số thanh khoản nhanh được dùng để biểu thị vị thế thanh khoản ngắn hạn của doanh nghiệp

 

>>>> BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ: 

2.2 Nhóm chỉ số hiệu suất hoạt động

Nhóm chỉ số hiệu suất hoạt động đánh giá khả năng sử dụng tài sản để tạo ra doanh thu của doanh nghiệp. Các chỉ số này phản ánh hiệu quả quản lý vận hành và chu kỳ hoạt động.

  • Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover):
     
    • Công thức: Giá vốn hàng bán / Hàng tồn kho bình quân
    • Ý nghĩa: Phản ánh tốc độ bán hàng, càng cao càng tốt (thường >4-6 lần/năm)
  • Vòng quay các khoản phải thu (Receivables Turnover):
     
    • Công thức: Doanh thu thuần / Các khoản phải thu bình quân
    • Ý nghĩa: Đánh giá hiệu quả thu hồi công nợ, chỉ số cao thể hiện khả năng thu hồi nợ tốt
  • Vòng quay tổng tài sản (Total Asset Turnover):
     
    • Công thức: Doanh thu thuần / Tổng tài sản bình quân
    • Ý nghĩa: Đánh giá hiệu quả sử dụng tổng tài sản để tạo ra doanh thu

Ví dụ minh họa: Công ty XYZ có giá vốn hàng bán 50 tỷ đồng, hàng tồn kho bình quân 10 tỷ đồng, doanh thu thuần 80 tỷ đồng, các khoản phải thu bình quân 16 tỷ đồng. Khi đó:

  • Vòng quay hàng tồn kho = 50/10 = 5 (lần/năm)
  • Vòng quay các khoản phải thu = 80/16 = 5 (lần/năm)

Điều này cho thấy công ty XYZ có tốc độ bán hàng khá tốt và thu hồi công nợ hiệu quả.

 

các chỉ số tài chính và ý nghĩa
Tỷ số phản ánh cơ cấu nguồn vốn thể hiện phần trăm số vốn chủ sở hữu trong tổng nguồn vốn của công ty

>>>> ĐỌC THÊM: WACC là gì? Cách tính và ý nghĩa của WACC với doanh nghiệ

2.3 Nhóm chỉ số sinh lời

Nhóm chỉ số sinh lời đánh giá khả năng tạo ra lợi nhuận của doanh nghiệp trên cơ sở doanh thu, tài sản và vốn đầu tư. Đây là những chỉ số được nhà đầu tư và cổ đông quan tâm nhất.

Chỉ số

Công thức

Ý nghĩa

Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA)

Lợi nhuận sau thuế / Tổng tài sản bình quân

Đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản để tạo lợi nhuận

Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)

Lợi nhuận sau thuế / Vốn chủ sở hữu bình quân

Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn của cổ đông

Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS)

Lợi nhuận sau thuế / Doanh thu thuần

Đánh giá khả năng tạo lợi nhuận từ doanh thu

Ví dụ minh họa: Công ty DEF có lợi nhuận sau thuế 15 tỷ đồng, tổng tài sản bình quân 100 tỷ đồng, vốn chủ sở hữu bình quân 60 tỷ đồng, doanh thu thuần 120 tỷ đồng. Khi đó:

  • ROA = 15/100 = 15%
  • ROE = 15/60 = 25%
  • ROS = 15/120 = 12,5%

Các chỉ số này cho thấy công ty DEF có khả năng sinh lời tốt, đặc biệt là hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu (ROE 25%).

2.4 Nhóm chỉ số đòn bẩy tài chính

Nhóm chỉ số đòn bẩy tài chính đánh giá cơ cấu vốn và mức độ sử dụng nợ của doanh nghiệp. Các chỉ số này giúp xác định rủi ro tài chính và khả năng trả nợ dài hạn.

Chỉ số

Mức thấp

Mức trung bình

Mức cao

Hệ số nợ/tổng tài sản

<30%

30-50%

>50%

Hệ số nợ/vốn chủ sở hữu

<0,5

0,5-1,5

>1,5

Hệ số khả năng trả lãi vay

>5

2-5

<2

Công thức tính:

  • Hệ số nợ/tổng tài sản = Tổng nợ / Tổng tài sản
  • Hệ số nợ/vốn chủ sở hữu = Tổng nợ / Vốn chủ sở hữu
  • Hệ số khả năng trả lãi vay = EBIT (Lợi nhuận trước lãi vay và thuế) / Chi phí lãi vay

Mức độ sử dụng nợ cao có thể giúp doanh nghiệp tăng ROE thông qua đòn bẩy tài chính, nhưng cũng làm tăng rủi ro tài chính, đặc biệt trong thời kỳ suy thoái kinh tế.

2.5 Nhóm chỉ số giá trị thị trường

Nhóm chỉ số giá trị thị trường đánh giá giá trị doanh nghiệp trên thị trường chứng khoán, áp dụng cho các công ty niêm yết. Các chỉ số này phản ánh kỳ vọng của nhà đầu tư về triển vọng tương lai của doanh nghiệp.

Chỉ số

Công thức

Ý nghĩa

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (EPS)

Lợi nhuận sau thuế / Số lượng cổ phiếu đang lưu hành

Phản ánh lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu

Chỉ số giá trên thu nhập (P/E)

Giá thị trường của cổ phiếu / EPS

Phản ánh mức giá mà nhà đầu tư sẵn sàng trả cho mỗi đồng lợi nhuận

Chỉ số giá trên giá trị sổ sách (P/B)

Giá thị trường của cổ phiếu / Giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu

Phản ánh mức giá mà nhà đầu tư sẵn sàng trả cho mỗi đồng giá trị tài sản thuần

Ví dụ minh họa: Công ty GHI có lợi nhuận sau thuế 20 tỷ đồng, số lượng cổ phiếu đang lưu hành 10 triệu cổ phiếu, giá thị trường của cổ phiếu 25.000 đồng, vốn chủ sở hữu 150 tỷ đồng. Khi đó:

  • EPS = 20.000.000.000 / 10.000.000 = 2.000 đồng/cổ phiếu
  • P/E = 25.000 / 2.000 = 12,5 lần
  • Giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu = 150.000.000.000 / 10.000.000 = 15.000 đồng/cổ phiếu
  • P/B = 25.000 / 15.000 = 1,67 lần

P/E = 12,5 lần có nghĩa là nhà đầu tư sẵn sàng trả gấp 12,5 lần lợi nhuận hiện tại cho cổ phiếu, phản ánh kỳ vọng tăng trưởng trong tương lai.

3. Cách tính toán và ứng dụng các chỉ số tài chính

3.1 Công thức tính toán từng nhóm chỉ số

Dưới đây là bảng tổng hợp các công thức tính toán cho các chỉ số tài chính chính:

Nhóm chỉ số

Tên chỉ số

Công thức

Thanh khoản

Tỷ số thanh toán hiện hành

Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn

 

Tỷ số thanh toán nhanh

(Tài sản ngắn hạn - Hàng tồn kho) / Nợ ngắn hạn

 

Tỷ số thanh toán tức thời

(Tiền + Các khoản tương đương tiền) / Nợ ngắn hạn

Hiệu suất hoạt động

Vòng quay hàng tồn kho

Giá vốn hàng bán / Hàng tồn kho bình quân

 

Vòng quay các khoản phải thu

Doanh thu thuần / Các khoản phải thu bình quân

 

Vòng quay tổng tài sản

Doanh thu thuần / Tổng tài sản bình quân

Sinh lời

ROA

Lợi nhuận sau thuế / Tổng tài sản bình quân

 

ROE

Lợi nhuận sau thuế / Vốn chủ sở hữu bình quân

 

ROS

Lợi nhuận sau thuế / Doanh thu thuần

Đòn bẩy tài chính

Hệ số nợ/tổng tài sản

Tổng nợ / Tổng tài sản

 

Hệ số nợ/vốn chủ sở hữu

Tổng nợ / Vốn chủ sở hữu

 

Hệ số khả năng trả lãi vay

EBIT / Chi phí lãi vay

Giá trị thị trường

EPS

Lợi nhuận sau thuế / Số lượng cổ phiếu đang lưu hành

 

P/E

Giá thị trường của cổ phiếu / EPS

 

P/B

Giá thị trường của cổ phiếu / Giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu

Khi tính toán các chỉ số tài chính, cần lưu ý sử dụng số liệu từ các báo cáo tài chính đã được kiểm toán và so sánh chúng với:

  • Chỉ số của chính doanh nghiệp trong quá khứ (phân tích theo chiều dọc)
  • Chỉ số trung bình ngành (phân tích theo chiều ngang)
  • Mục tiêu đã đề ra trong kế hoạch kinh doanh

>>>> BÀI VIẾT LIÊN QUAN: 

  • Chỉ số ROE là gì? Cách tính và ứng dụng chỉ số ROE hiệu quả
  • ROA là gì? Chỉ số ROA nói lên điều gì và bao nhiêu là tốt nhất

3.2 Ứng dụng thực tế trong quản trị doanh nghiệp

Các chỉ số tài chính không chỉ là những con số khô khan mà còn là công cụ hữu ích giúp nhà quản lý đưa ra quyết định kinh doanh hiệu quả. Dưới đây là quy trình áp dụng chỉ số tài chính vào thực tế quản trị doanh nghiệp:

  • Thu thập và chuẩn bị dữ liệu: Đảm bảo các báo cáo tài chính chính xác và đầy đủ.
  • Tính toán các chỉ số tài chính chủ chốt: Tập trung vào các chỉ số phù hợp với ngành nghề và mục tiêu cụ thể của doanh nghiệp.
  • Phân tích xu hướng: So sánh các chỉ số hiện tại với quá khứ để phát hiện xu hướng tích cực hoặc tiêu cực.
  • So sánh với chuẩn ngành: Đánh giá vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp trong ngành.
  • Xác định điểm mạnh và điểm yếu: Dựa trên kết quả phân tích, xác định rõ điểm mạnh cần phát huy và điểm yếu cần khắc phục.
  • Xây dựng kế hoạch hành động: Thiết lập các mục tiêu cải thiện chỉ số tài chính cụ thể và lộ trình thực hiện.
  • Theo dõi và đánh giá: Thường xuyên cập nhật và đánh giá sự thay đổi của các chỉ số tài chính theo thời gian.

Ví dụ ứng dụng thực tế:

  • Khi tỷ số thanh toán hiện hành thấp (<1), doanh nghiệp cần cân nhắc các giải pháp tăng thanh khoản như tái cơ cấu nợ, tối ưu hóa vòng quay hàng tồn kho hoặc đàm phán lại thời hạn thanh toán với nhà cung cấp.
  • Khi vòng quay hàng tồn kho thấp, doanh nghiệp cần rà soát lại chính sách quản lý hàng tồn kho, điều chỉnh kế hoạch sản xuất và kinh doanh.
  • Khi ROE giảm, doanh nghiệp cần xem xét lại hiệu quả sử dụng vốn, cơ cấu chi phí và chiến lược kinh doanh.

Các chỉ số tài chính đóng vai trò như chiếc la bàn, giúp doanh nghiệp định hướng trong "biển" kinh doanh đầy biến động. Việc nắm vững và áp dụng hiệu quả các chỉ số này không chỉ giúp phát hiện vấn đề tiềm ẩn mà còn mở ra cơ hội tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh.

Câu hỏi thường gặp

1. Có nên tối đa hóa tất cả các chỉ số tài chính không?

Không phải lúc nào chỉ số cao hơn cũng tốt hơn. Ví dụ, tỷ số thanh toán hiện hành quá cao có thể cho thấy doanh nghiệp đang không sử dụng hiệu quả tài sản ngắn hạn. Cần cân bằng giữa các chỉ số dựa trên chiến lược và mục tiêu cụ thể của doanh nghiệp.

2. Nên phân tích chỉ số tài chính thường xuyên như thế nào?

Đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ, nên phân tích hàng quý. Đối với doanh nghiệp lớn hoặc hoạt động trong môi trường biến động cao, nên phân tích hàng tháng.

3. Làm thế nào để cải thiện ROE?

Có ba cách chính để cải thiện ROE: tăng biên lợi nhuận (thông qua tăng doanh thu hoặc giảm chi phí), tăng hiệu quả sử dụng tài sản (thông qua tăng vòng quay tài sản) hoặc tăng đòn bẩy tài chính (thông qua tái cơ cấu vốn).

4. Các chỉ số tài chính có phản ánh chính xác giá trị doanh nghiệp không?

Các chỉ số tài chính chỉ phản ánh một phần giá trị doanh nghiệp - phần có thể đo lường được bằng số liệu. Các yếu tố phi tài chính như thương hiệu, văn hóa doanh nghiệp, chất lượng đội ngũ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị doanh nghiệp

Như vậy, trên đây là toàn bộ các thông tin hữu ích về các chỉ số tài chính mà doanh nghiệp có thể tham khảo. Hy vọng thông qua bài viết trên của 1C Việt Nam, doanh nghiệp đã hiểu hơn về 6 nhóm chỉ số tài chính cơ bản trên thị trường. Nếu còn thắc mắc, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số hotline để được tư vấn và giải đáp chi tiết hơn nhé!

>>>> ĐỪNG BỎ LỠ:

Triển khai giải pháp chuyển đổi số
cho doanh nghiệp của bạn ngay hôm nay