Thỏa thuận làm việc không hưởng lương là văn bản pháp lý quan trọng trong quan hệ lao động, giúp người lao động và người sử dụng lao động đi đến thống nhất về việc tạm ngưng chi trả lương trong một khoảng thời gian cụ thể. Việc hiểu rõ các quy định pháp luật, quyền lợi và nghĩa vụ của các bên liên quan sẽ giúp tránh những rủi ro pháp lý tiềm ẩn và bảo vệ quyền lợi chính đáng cho người lao động. 1C Việt Nam sẽ hướng dẫn cách xây dựng thỏa thuận làm việc không hưởng lương đúng quy định pháp luật.
Thỏa thuận làm việc không hưởng lương là văn bản thể hiện sự đồng thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động về việc người lao động sẽ tiếp tục thực hiện công việc hoặc tạm ngừng công việc trong một khoảng thời gian nhất định mà không nhận tiền lương.
Thỏa thuận làm việc không hưởng lương thường được áp dụng trong các trường hợp sau:
Trong quan hệ lao động, thỏa thuận làm việc không hưởng lương đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính minh bạch và hợp pháp. Văn bản này giúp xác định rõ quyền và nghĩa vụ của các bên, tránh phát sinh tranh chấp sau này. Điều quan trọng là thỏa thuận này phải dựa trên sự tự nguyện của cả hai bên và tuân thủ đúng các quy định của pháp luật lao động hiện hành.
Pháp luật Việt Nam có những quy định cụ thể về thỏa thuận làm việc không hưởng lương để bảo vệ quyền lợi của cả người lao động và người sử dụng lao động.
Theo Bộ luật Lao động 2019, cụ thể tại Điều 115, người lao động có quyền nghỉ không hưởng lương trong các trường hợp sau:
Về quyền lợi và trách nhiệm của các bên liên quan:
Đối với vấn đề bảo hiểm xã hội khi nghỉ không lương, pháp luật quy định:
>>> TÌM HIỂU NGAY: Giải đáp: Tổng quỹ lương được tính như thế nào
Biên bản thỏa thuận làm việc không hưởng lương cần được lập thành văn bản để đảm bảo tính pháp lý và bảo vệ quyền lợi của các bên. Dưới đây là hướng dẫn về cấu trúc và nội dung của biên bản thỏa thuận này.
Cấu trúc cơ bản của biên bản thỏa thuận làm việc không hưởng lương bao gồm:
Người lao động có thể tải mẫu biên bản chuẩn mới nhất năm 2025 tại trang web chính thức của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội hoặc từ các nguồn tài liệu pháp lý đáng tin cậy khác.
Khi điền biên bản thỏa thuận làm việc không hưởng lương, cần lưu ý:
Bước 1: Ghi đầy đủ thông tin cá nhân của người lao động và thông tin của người sử dụng lao động.
Bước 2: Nêu rõ lý do nghỉ không hưởng lương, cần cụ thể và phù hợp với quy định pháp luật.
Bước 3: Xác định chính xác thời gian bắt đầu và kết thúc việc nghỉ không hưởng lương.
Bước 4: Làm rõ các quyền lợi và nghĩa vụ của mỗi bên trong thời gian nghỉ.
Bước 5: Đảm bảo cả hai bên đều ký tên, ghi rõ ngày tháng để biên bản có hiệu lực pháp lý.
Khi thực hiện ký kết thỏa thuận làm việc không hưởng lương, cả người lao động và người sử dụng lao động cần chú ý một số điểm quan trọng để đảm bảo tính hợp pháp và bảo vệ quyền lợi của các bên.
Điều kiện để thỏa thuận làm việc không hưởng lương hợp pháp bao gồm:
Việc không tuân thủ các quy định có thể dẫn đến nhiều rủi ro pháp lý:
Để phòng tránh những rủi ro trên, cả hai bên nên:
Khi tham gia vào thỏa thuận làm việc không hưởng lương, mỗi bên đều có những quyền lợi và nghĩa vụ nhất định mà pháp luật bảo hộ và quy định.
Quyền lợi của người lao động khi nghỉ không hưởng lương bao gồm:
Nghĩa vụ của người lao động:
Quyền lợi của người sử dụng lao động:
Nghĩa vụ của người sử dụng lao động:
Người lao động nghỉ không hưởng lương có phải đóng bảo hiểm xã hội không?
Nếu nghỉ dưới 14 ngày làm việc trong tháng, người lao động và người sử dụng lao động vẫn phải đóng bảo hiểm xã hội. Nếu nghỉ từ 14 ngày làm việc trở lên trong tháng, có thể tạm dừng đóng vào quỹ hưu trí và tử tuất, nhưng vẫn phải đóng bảo hiểm y tế.
Thỏa thuận làm việc không hưởng lương có cần công chứng hay không?
Thỏa thuận làm việc không hưởng lương không bắt buộc phải công chứng. Tuy nhiên, văn bản thỏa thuận cần có đầy đủ chữ ký của các bên và được lập thành nhiều bản để mỗi bên giữ.
Những loại hình nghỉ việc không hưởng lương phổ biến là gì?
Nghỉ phép không lương vì lý do cá nhân, nghỉ việc do công ty tạm ngừng hoạt động, nghỉ không lương để đi học tập/đào tạo, nghỉ không lương do ốm đau kéo dài đã hết chế độ bảo hiểm, và nghỉ không lương do thiên tai/dịch bệnh.
Nghỉ phép không hưởng lương khác gì so với nghỉ phép có lương?
Nghỉ phép có lương là quyền của người lao động, được hưởng nguyên lương và các quyền lợi bảo hiểm trong thời gian nghỉ. Nghỉ phép không lương là sự thỏa thuận giữa hai bên, người lao động không được hưởng lương và có thể tạm dừng đóng một số loại bảo hiểm. Nghỉ phép có lương có số ngày giới hạn theo luật, còn nghỉ phép không lương có thể kéo dài theo thỏa thuận.
Thỏa thuận làm việc không hưởng lương là công cụ pháp lý quan trọng giúp người lao động và người sử dụng lao động đi đến thống nhất trong những tình huống đặc biệt. Việc hiểu rõ quy định pháp luật, tuân thủ đúng quy trình lập thỏa thuận, và nắm vững quyền lợi cũng như nghĩa vụ của mỗi bên sẽ giúp bảo vệ lợi ích chính đáng và tránh những rủi ro pháp lý tiềm ẩn. 1C Việt Nam khuyến nghị người lao động và doanh nghiệp nên tham khảo ý kiến chuyên gia pháp lý khi xây dựng thỏa thuận làm việc không hưởng lương để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả của văn bản.
>>> BÀI VIẾT LIÊN QUAN: