Kiến thức quản trị
Trang chủ Giải pháp Tin tức Mẫu thỏa thuận làm việc không hưởng lương (Tải miễn phí)
1C Việt Nam
(27.03.2025)

Mẫu thỏa thuận làm việc không hưởng lương (Tải miễn phí)

Thỏa thuận làm việc không hưởng lương là văn bản pháp lý quan trọng trong quan hệ lao động, giúp người lao động và người sử dụng lao động đi đến thống nhất về việc tạm ngưng chi trả lương trong một khoảng thời gian cụ thể. Việc hiểu rõ các quy định pháp luật, quyền lợi và nghĩa vụ của các bên liên quan sẽ giúp tránh những rủi ro pháp lý tiềm ẩn và bảo vệ quyền lợi chính đáng cho người lao động. 1C Việt Nam sẽ hướng dẫn cách xây dựng thỏa thuận làm việc không hưởng lương đúng quy định pháp luật.

1. Thỏa thuận làm việc không hưởng lương là gì?

Thỏa thuận làm việc không hưởng lương là văn bản thể hiện sự đồng thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động về việc người lao động sẽ tiếp tục thực hiện công việc hoặc tạm ngừng công việc trong một khoảng thời gian nhất định mà không nhận tiền lương.

Thỏa thuận làm việc không hưởng lương thường được áp dụng trong các trường hợp sau:

  • Người lao động xin nghỉ phép không lương vì lý do cá nhân
  • Thời gian thử việc không hưởng lương theo thỏa thuận
  • Thời gian đào tạo, tập sự không được trả lương
  • Công ty gặp khó khăn về tài chính, buộc phải cắt giảm chi phí tạm thời
  • Tình huống bất khả kháng như thiên tai, dịch bệnh làm gián đoạn hoạt động sản xuất

Trong quan hệ lao động, thỏa thuận làm việc không hưởng lương đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính minh bạch và hợp pháp. Văn bản này giúp xác định rõ quyền và nghĩa vụ của các bên, tránh phát sinh tranh chấp sau này. Điều quan trọng là thỏa thuận này phải dựa trên sự tự nguyện của cả hai bên và tuân thủ đúng các quy định của pháp luật lao động hiện hành.

thỏa thuận làm việc không hưởng lương
Thỏa thuận làm việc không hưởng lương là văn bản đồng thuận giữa NLĐ và người sử dụng lao động

2. Quy định pháp luật về thoả thuận làm việc không hưởng lương

Pháp luật Việt Nam có những quy định cụ thể về thỏa thuận làm việc không hưởng lương để bảo vệ quyền lợi của cả người lao động và người sử dụng lao động.

Theo Bộ luật Lao động 2019, cụ thể tại Điều 115, người lao động có quyền nghỉ không hưởng lương trong các trường hợp sau:

  • Nghỉ việc riêng mà không còn ngày nghỉ phép năm hoặc không đủ ngày nghỉ phép
  • Nghỉ việc do những lý do cá nhân khác và được người sử dụng lao động đồng ý
  • Nghỉ không hưởng lương do doanh nghiệp tạm ngừng hoạt động vì lý do khó khăn khách quan

Về quyền lợi và trách nhiệm của các bên liên quan:

  • Người lao động:
    • Có quyền đề nghị nghỉ không hưởng lương vì lý do chính đáng
    • Phải thông báo trước với người sử dụng lao động theo quy định nội bộ
    • Phải tuân thủ thời gian nghỉ đã thỏa thuận
    • Có quyền quay trở lại làm việc sau khi hết thời gian nghỉ không lương
  • Người sử dụng lao động:
    • Có quyền đồng ý hoặc không đồng ý với đề nghị nghỉ không lương
    • Không được ép buộc người lao động nghỉ không lương
    • Phải đảm bảo đúng quy định về thời gian làm việc, thời gian nghỉ ngơi
    • Phải nhận người lao động trở lại làm việc sau khi hết thời gian nghỉ

Đối với vấn đề bảo hiểm xã hội khi nghỉ không lương, pháp luật quy định:

  • Trường hợp phải đóng: Nếu thời gian nghỉ không lương dưới 14 ngày làm việc trong tháng, người sử dụng lao động vẫn phải đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp cho người lao động.
  • Trường hợp miễn trừ: Nếu thời gian nghỉ không lương từ 14 ngày làm việc trở lên trong tháng, người sử dụng lao động và người lao động được tạm dừng đóng vào quỹ hưu trí và tử tuất theo quy định tại Nghị định 115/2015/NĐ-CP.
thỏa thuận làm việc không hưởng lương
Pháp luật Việt Nam có những quy định cụ thể về thoả thuận làm việc không hưởng lương

>>> TÌM HIỂU NGAY: Giải đáp: Tổng quỹ lương được tính như thế nào

3. Mẫu biên bản thoả thuận làm việc không hưởng lương

Biên bản thỏa thuận làm việc không hưởng lương cần được lập thành văn bản để đảm bảo tính pháp lý và bảo vệ quyền lợi của các bên. Dưới đây là hướng dẫn về cấu trúc và nội dung của biên bản thỏa thuận này.

Cấu trúc cơ bản của biên bản thỏa thuận làm việc không hưởng lương bao gồm:

  • Tiêu đề biên bản
  • Thông tin về người sử dụng lao động (tên công ty, địa chỉ, người đại diện)
  • Thông tin về người lao động (họ tên, ngày sinh, số CMND/CCCD, chức vụ)
  • Nội dung thỏa thuận:
    • Lý do nghỉ không hưởng lương
    • Thời gian bắt đầu và kết thúc
    • Quyền lợi và nghĩa vụ của các bên trong thời gian nghỉ
    • Chế độ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế
  • Cam kết của các bên
  • Chữ ký của người lao động và đại diện người sử dụng lao động
  • Ngày tháng lập biên bản

Người lao động có thể tải mẫu biên bản chuẩn mới nhất năm 2025 tại trang web chính thức của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội hoặc từ các nguồn tài liệu pháp lý đáng tin cậy khác.

Khi điền biên bản thỏa thuận làm việc không hưởng lương, cần lưu ý:

Bước 1: Ghi đầy đủ thông tin cá nhân của người lao động và thông tin của người sử dụng lao động.

Bước 2: Nêu rõ lý do nghỉ không hưởng lương, cần cụ thể và phù hợp với quy định pháp luật.

Bước 3: Xác định chính xác thời gian bắt đầu và kết thúc việc nghỉ không hưởng lương.

Bước 4: Làm rõ các quyền lợi và nghĩa vụ của mỗi bên trong thời gian nghỉ.

Bước 5: Đảm bảo cả hai bên đều ký tên, ghi rõ ngày tháng để biên bản có hiệu lực pháp lý.

thoả thuận làm việc không hưởng lương
Mẫu thoả thuận làm việc không hưởng lương​​​​

TẢI XUỐNG

4. Những điểm lưu ý khi ký kết thoả thuận làm việc không hưởng lương

Khi thực hiện ký kết thỏa thuận làm việc không hưởng lương, cả người lao động và người sử dụng lao động cần chú ý một số điểm quan trọng để đảm bảo tính hợp pháp và bảo vệ quyền lợi của các bên.

Điều kiện để thỏa thuận làm việc không hưởng lương hợp pháp bao gồm:

  • Sự đồng ý tự nguyện của cả hai bên, không có sự ép buộc
  • Nội dung thỏa thuận không trái với pháp luật lao động
  • Thỏa thuận phải được lập thành văn bản
  • Mỗi bên giữ một bản thỏa thuận có đầy đủ chữ ký
  • Thời gian nghỉ không lương phải được xác định cụ thể

Việc không tuân thủ các quy định có thể dẫn đến nhiều rủi ro pháp lý:

  • Tranh chấp lao động có thể phát sinh nếu thỏa thuận không rõ ràng hoặc thiếu minh bạch
  • Người sử dụng lao động có thể bị xử phạt hành chính theo quy định tại Nghị định 28/2020/NĐ-CP nếu ép buộc người lao động nghỉ không lương
  • Người lao động có thể khởi kiện đòi bồi thường thiệt hại nếu quyền lợi bị xâm phạm
  • Rủi ro về việc đóng bảo hiểm xã hội không đúng quy định

Để phòng tránh những rủi ro trên, cả hai bên nên:

  • Tìm hiểu kỹ pháp luật lao động hoặc tham khảo ý kiến chuyên gia pháp lý
  • Đảm bảo thỏa thuận được lập bằng văn bản với nội dung cụ thể, rõ ràng
  • Ghi nhận đầy đủ quyền và nghĩa vụ của mỗi bên
  • Lưu giữ cẩn thận bản thỏa thuận và các tài liệu liên quan
  • Thường xuyên cập nhật các thay đổi về pháp luật lao động

5. Quyền lợi và nghĩa vụ của các bên trong thoả thuận

Khi tham gia vào thỏa thuận làm việc không hưởng lương, mỗi bên đều có những quyền lợi và nghĩa vụ nhất định mà pháp luật bảo hộ và quy định.

Quyền lợi của người lao động khi nghỉ không hưởng lương bao gồm:

  • Được bảo lưu vị trí công việc sau khi quay trở lại làm việc
  • Vẫn được tính thời gian làm việc liên tục nếu thời gian nghỉ không quá 1 tháng
  • Không bị coi là tự ý bỏ việc nếu đã có thỏa thuận rõ ràng
  • Có quyền đơn phương chấm dứt thỏa thuận trước thời hạn với điều kiện báo trước theo quy định
  • Được tính phép năm theo tỷ lệ tương ứng với thời gian làm việc thực tế

Nghĩa vụ của người lao động:

  • Tuân thủ thời gian nghỉ đã thỏa thuận
  • Báo cáo định kỳ theo yêu cầu của người sử dụng lao động (nếu có)
  • Quay trở lại làm việc đúng thời hạn đã thỏa thuận
  • Hoàn thành các thủ tục hành chính liên quan đến việc nghỉ không lương

Quyền lợi của người sử dụng lao động:

  • Được phép tạm hoãn việc chi trả lương trong thời gian người lao động nghỉ
  • Có quyền tuyển dụng người khác thay thế tạm thời trong thời gian người lao động nghỉ
  • Được phép đặt ra các điều kiện hợp lý đối với việc nghỉ không lương

Nghĩa vụ của người sử dụng lao động:

  • Đảm bảo tính minh bạch trong thỏa thuận
  • Không được ép buộc người lao động nghỉ không lương
  • Phải tiếp nhận người lao động trở lại làm việc sau khi hết thời gian nghỉ
  • Đóng bảo hiểm xã hội theo quy định pháp luật
  • Tuân thủ các cam kết trong thỏa thuận

6. Các câu hỏi thường gặp về thoả thuận làm việc không hưởng lương

Người lao động nghỉ không hưởng lương có phải đóng bảo hiểm xã hội không?

Nếu nghỉ dưới 14 ngày làm việc trong tháng, người lao động và người sử dụng lao động vẫn phải đóng bảo hiểm xã hội. Nếu nghỉ từ 14 ngày làm việc trở lên trong tháng, có thể tạm dừng đóng vào quỹ hưu trí và tử tuất, nhưng vẫn phải đóng bảo hiểm y tế.

Thỏa thuận làm việc không hưởng lương có cần công chứng hay không?

Thỏa thuận làm việc không hưởng lương không bắt buộc phải công chứng. Tuy nhiên, văn bản thỏa thuận cần có đầy đủ chữ ký của các bên và được lập thành nhiều bản để mỗi bên giữ.

Những loại hình nghỉ việc không hưởng lương phổ biến là gì?

Nghỉ phép không lương vì lý do cá nhân, nghỉ việc do công ty tạm ngừng hoạt động, nghỉ không lương để đi học tập/đào tạo, nghỉ không lương do ốm đau kéo dài đã hết chế độ bảo hiểm, và nghỉ không lương do thiên tai/dịch bệnh.

Nghỉ phép không hưởng lương khác gì so với nghỉ phép có lương?

Nghỉ phép có lương là quyền của người lao động, được hưởng nguyên lương và các quyền lợi bảo hiểm trong thời gian nghỉ. Nghỉ phép không lương là sự thỏa thuận giữa hai bên, người lao động không được hưởng lương và có thể tạm dừng đóng một số loại bảo hiểm. Nghỉ phép có lương có số ngày giới hạn theo luật, còn nghỉ phép không lương có thể kéo dài theo thỏa thuận.

Thỏa thuận làm việc không hưởng lương là công cụ pháp lý quan trọng giúp người lao động và người sử dụng lao động đi đến thống nhất trong những tình huống đặc biệt. Việc hiểu rõ quy định pháp luật, tuân thủ đúng quy trình lập thỏa thuận, và nắm vững quyền lợi cũng như nghĩa vụ của mỗi bên sẽ giúp bảo vệ lợi ích chính đáng và tránh những rủi ro pháp lý tiềm ẩn. 1C Việt Nam khuyến nghị người lao động và doanh nghiệp nên tham khảo ý kiến chuyên gia pháp lý khi xây dựng thỏa thuận làm việc không hưởng lương để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả của văn bản.

>>> BÀI VIẾT LIÊN QUAN:

Triển khai giải pháp chuyển đổi số
cho doanh nghiệp của bạn ngay hôm nay