Kiến thức quản trị
Trang chủ Giải pháp Tin tức 3 mẫu đơn quyết định thôi việc đúng quy định mới nhất
1C Việt Nam
(21.03.2025)

3 mẫu đơn quyết định thôi việc đúng quy định mới nhất

Mẫu quyết định thôi việc là văn bản pháp lý quan trọng trong quy trình chấm dứt quan hệ lao động giữa người sử dụng lao động và người lao động. Tài liệu này không chỉ xác nhận việc kết thúc hợp đồng lao động mà còn bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho cả hai bên. 1C Việt Nam sẽ hướng dẫn cách viết các mẫu quyết định thôi việc phổ biến và những lưu ý quan trọng khi soạn thảo văn bản này. 

1. Mẫu quyết định thôi việc là gì?

Mẫu đơn quyết định thôi việc là văn bản xác nhận chấm dứt hợp đồng lao động, có giá trị pháp lý quan trọng trong hồ sơ nhân sự. Quyết định này nêu rõ thời điểm thôi việc, lý do, quyền lợi và nghĩa vụ của các bên, đồng thời giúp giải quyết tranh chấp nếu phát sinh. 

2. 3 mẫu đơn quyết định thôi việc phổ biến

Dưới đây là ba mẫu đơn quyết định thôi việc phổ biến được áp dụng trong các doanh nghiệp. Mỗi mẫu phù hợp với từng trường hợp cụ thể, giúp người sử dụng lao động có thể lựa chọn và điều chỉnh cho phù hợp với nhu cầu thực tế.

2.1. Mẫu đơn quyết định nghỉ việc

Mẫu đơn quyết định thôi việc là văn bản quan trọng được sử dụng khi cá nhân hoặc doanh nghiệp muốn chấm dứt hợp đồng lao động. Nội dung đơn thường bao gồm thông tin người lao động, lý do nghỉ việc, thời gian hiệu lực và cam kết bàn giao công việc. 

>>>> TẢI XUỐNG TẠI ĐÂY

 

mẫu đơn quyết định thôi việc
Mẫu đơn quyết định nghỉ việc tiêu biểu của doanh nghiệ

2.2. Mẫu quyết định thôi việc do sa thải hoặc vi phạm kỷ luật

Mẫu quyết định sa thải được sử dụng khi người lao động vi phạm kỷ luật nghiêm trọng, buộc doanh nghiệp phải áp dụng hình thức kỷ luật sa thải theo Bộ luật Lao động. Trước khi ban hành, người sử dụng lao động phải tuân thủ quy trình xử lý kỷ luật, gồm họp kỷ luật, lập biên bản và có căn cứ rõ ràng.

Nội dung quyết định cần nêu rõ hành vi vi phạm, điều khoản nội quy bị vi phạm và hình thức kỷ luật áp dụng để đảm bảo tính hợp pháp.

>>>> TẢI XUỐNG TẠI ĐÂY

mẫu đơn quyết định thôi việc
Mẫu quyết định sa thải/cho thôi việc

2.3. Mẫu quyết định do chấm dứt hợp đồng

Mẫu quyết định chấm dứt hợp đồng lao động được sử dụng khi hai bên thỏa thuận chấm dứt hợp đồng trước thời hạn hoặc khi hợp đồng hết hạn và không gia hạn. 

Nội dung quyết định cần nêu rõ căn cứ chấm dứt, thời điểm hiệu lực và các quyền lợi của người lao động như trợ cấp thôi việc, lương, phụ cấp còn lại. Việc minh bạch các thông tin này giúp tránh tranh chấp sau khi người lao động rời doanh nghiệp.

>>>> TẢI XUỐNG TẠI ĐÂY

mẫu đơn quyết định thôi việc
Mẫu quyết định chấm dứt hợp đồng lao động của doanh nghiệp

>>>> XEM THÊM: 

3. Hướng dẫn cách viết mẫu đơn quyết định thôi việc

Để soạn thảo một mẫu quyết định thôi việc chuẩn, người sử dụng lao động cần tuân thủ các quy định về hình thức và nội dung của văn bản hành chính. 

3.1. Các nội dung cần có trong đơn quyết định thôi việc 

Một mẫu đơn quyết định thôi việc chuẩn thường bao gồm các phần chính sau:

  • Quốc hiệu, tiêu ngữ: Đặt ở phần đầu trang, bao gồm dòng "CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM" và "Độc lập - Tự do - Hạnh phúc".
  • Thông tin doanh nghiệp: Ghi rõ tên doanh nghiệp, số quyết định, địa điểm và ngày ban hành quyết định.
  • Tiêu đề văn bản: Ghi rõ "QUYẾT ĐỊNH" và nội dung cụ thể (ví dụ: "Về việc chấm dứt hợp đồng lao động").
  • Căn cứ pháp lý: Liệt kê các văn bản pháp luật làm căn cứ ban hành quyết định, như Bộ luật Lao động, Điều lệ công ty, Nội quy lao động.
  • Căn cứ thực tiễn: Nêu rõ lý do thực tế dẫn đến việc ban hành quyết định, như đơn xin nghỉ việc của người lao động, biên bản họp xử lý kỷ luật, hoặc thỏa thuận chấm dứt hợp đồng.
  • Quyết định: Ghi rõ nội dung quyết định, bao gồm:
    • Điều 1: Quyết định chấm dứt hợp đồng lao động với người lao động (ghi rõ họ tên, ngày sinh, số CMND/CCCD, chức danh, phòng ban).
    • Điều 2: Thời điểm chấm dứt hợp đồng lao động.
    • Điều 3: Quyền lợi và nghĩa vụ của người lao động khi chấm dứt hợp đồng.
    • Điều 4: Trách nhiệm của các phòng ban liên quan trong việc thực hiện quyết định.
    • Điều 5: Hiệu lực thi hành của quyết định.
  • Nơi nhận: Liệt kê các đối tượng được nhận quyết định.
  • Chữ ký, con dấu: Người có thẩm quyền ký và đóng dấu xác nhận quyết định.

3.2. Các lưu ý khi trình bày đơn quyết định thôi việc

Khi soạn thảo quyết định thôi việc, người sử dụng lao động cần lưu ý một số điểm sau:

  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, chính xác và khách quan. Tránh sử dụng từ ngữ mang tính cảm xúc, phán xét hoặc gây hiểu nhầm.
  • Nêu rõ căn cứ pháp lý và thực tiễn để đảm bảo tính hợp pháp của quyết định. Điều này đặc biệt quan trọng trong trường hợp sa thải do vi phạm kỷ luật lao động.
  • Ghi đầy đủ thông tin về người lao động và hợp đồng lao động bị chấm dứt, bao gồm số hợp đồng, ngày ký, loại hợp đồng.
  • Xác định rõ thời điểm chấm dứt hợp đồng lao động và các quyền lợi mà người lao động được hưởng theo quy định của pháp luật.
  • Đảm bảo quyết định được người có thẩm quyền ký và đóng dấu đúng quy định.

>>>> ĐỪNG BỎ LỠ: 

4. Quyền lợi của người lao động khi nhận quyết định thôi việc

Khi nhận quyết định thôi việc, người lao động được hưởng một số quyền lợi theo quy định của pháp luật lao động. Việc hiểu rõ các quyền lợi này giúp người lao động bảo vệ quyền lợi của mình và người sử dụng lao động thực hiện đúng trách nhiệm.

4.1. Trợ cấp thôi việc theo luật lao động Việt Nam

Theo Điều 46 Bộ luật Lao động, người lao động làm việc thường xuyên từ đủ 12 tháng trở lên tại một doanh nghiệp sẽ được nhận trợ cấp thôi việc khi chấm dứt hợp đồng lao động, trừ các trường hợp sau:

  • Người lao động bị sa thải do vi phạm kỷ luật lao động.
  • Người lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trái pháp luật.
  • Người lao động đủ điều kiện hưởng lương hưu theo quy định của pháp luật về bảo hiểm xã hội.

Mức trợ cấp thôi việc được tính như sau:

  • Cứ mỗi năm làm việc, người lao động được trợ cấp một nửa tháng tiền lương.
  • Tiền lương làm căn cứ tính trợ cấp là tiền lương bình quân của 6 tháng liền kề trước khi người lao động thôi việc.
  • Thời gian làm việc để tính trợ cấp thôi việc là tổng thời gian người lao động đã làm việc thực tế cho người sử dụng lao động trừ đi thời gian người lao động đã tham gia bảo hiểm thất nghiệp và thời gian làm việc đã được người sử dụng lao động chi trả trợ cấp thôi việc.

4.2. Quyền lợi về bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thất nghiệp

Khi nhận quyết định thôi việc, người lao động có quyền lợi về bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thất nghiệp như sau:

  • Người sử dụng lao động có trách nhiệm hoàn tất thủ tục để người lao động được hưởng chế độ bảo hiểm xã hội và trả lại sổ bảo hiểm xã hội cho người lao động.
  • Người lao động đã đóng bảo hiểm thất nghiệp từ đủ 12 tháng trở lên trong thời gian 24 tháng trước khi thất nghiệp và đã đăng ký thất nghiệp với cơ quan lao động có thẩm quyền sẽ được hưởng trợ cấp thất nghiệp.
  • Mức hưởng trợ cấp thất nghiệp bằng 60% mức bình quân tiền lương tháng đóng bảo hiểm thất nghiệp của 6 tháng liền kề trước khi thất nghiệp và tùy theo thời gian đóng bảo hiểm thất nghiệp.
  • Người lao động còn được hỗ trợ học nghề, tư vấn, giới thiệu việc làm miễn phí từ Trung tâm Dịch vụ việc làm nơi đăng ký thất nghiệp.
mẫu đơn quyết định thôi việc
Quyền lợi của người lao động cần được đảm bảo khi nhận được quyết định cho thôi việc

>>>> BÀI VIẾT LIÊN QUAN: 

5. Quy trình bàn giao công việc khi nhận quyết định thôi việc

Sau khi nhận quyết định thôi việc, người lao động cần thực hiện quy trình bàn giao công việc một cách có trách nhiệm. Quy trình này không chỉ giúp duy trì tính liên tục trong hoạt động của doanh nghiệp mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp của người lao động.

5.1. Bàn giao tài sản công ty (máy tính, tài liệu)

Khi nhận quyết định thôi việc, người lao động cần bàn giao lại cho công ty các tài sản sau:

  • Máy tính, điện thoại, thiết bị điện tử công ty cấp.
  • Thẻ nhân viên, thẻ ra vào công ty, thẻ ngân hàng lương.
  • Tài liệu, hồ sơ liên quan đến công việc.
  • Đồng phục, dụng cụ làm việc (nếu có).
  • Chìa khóa phòng làm việc, tủ đựng tài liệu.
  • Tài khoản email công ty, tài khoản đăng nhập hệ thống nội bộ.

Người lao động nên kiểm tra kỹ lưỡng tình trạng tài sản trước khi bàn giao, đảm bảo tài sản hoạt động bình thường và không bị hư hỏng. Nếu có tài sản bị hư hỏng, người lao động cần báo cáo cho người quản lý trực tiếp và giải thích nguyên nhân.

5.2. Biên bản bàn giao công việc chi tiết

Biên bản bàn giao công việc là tài liệu quan trọng trong quy trình thôi việc, giúp ghi nhận quá trình bàn giao giữa người lao động và người tiếp nhận. Một biên bản bàn giao công việc chi tiết nên bao gồm các nội dung sau:

  • Thông tin chung: Tên người bàn giao, người tiếp nhận, thời gian bàn giao, vị trí công việc.
  • Danh sách công việc đang thực hiện: Mô tả chi tiết các công việc đang thực hiện, tiến độ hiện tại, thời hạn hoàn thành.
  • Các vấn đề tồn đọng: Nêu rõ các vấn đề chưa giải quyết, khó khăn gặp phải và hướng giải quyết đề xuất.
  • Danh sách khách hàng/đối tác: Cung cấp thông tin về khách hàng/đối tác đang làm việc, tình trạng hợp đồng, thông tin liên hệ.
  • Tài liệu liên quan: Liệt kê các tài liệu, hồ sơ liên quan đến công việc (bản giấy và bản điện tử).
  • Tài sản bàn giao: Liệt kê chi tiết các tài sản công ty được bàn giao, tình trạng hiện tại.
  • Tài khoản hệ thống: Liệt kê các tài khoản truy cập hệ thống, phần mềm và hướng dẫn sử dụng.

Ví dụ biên bản bàn giao có thể bao gồm: "Tôi, [họ tên người bàn giao], chức danh [chức danh], xác nhận đã bàn giao toàn bộ công việc, tài liệu và tài sản liên quan đến vị trí [tên vị trí] cho [họ tên người tiếp nhận] vào ngày [ngày bàn giao]. Tất cả công việc đã được giải thích chi tiết và không còn vấn đề tồn đọng nào chưa được thông báo."

mẫu đơn quyết định thôi việc
Công việc cần được đảm bảo bàn giao đầy đủ theo quy định pháp luật

Câu hỏi thường gặp (FAQ) về mẫu đơn quyết định thôi việc

Quyết định nghỉ việc có cần sự đồng ý của người lao động không?

Tùy thuộc vào trường hợp cụ thể, quyết định nghỉ việc có thể cần hoặc không cần sự đồng ý của người lao động:

  • Trường hợp người lao động chủ động xin nghỉ việc: Quyết định nghỉ việc là sự xác nhận của người sử dụng lao động đối với nguyện vọng nghỉ việc của người lao động, nên không cần sự đồng ý thêm.
  • Trường hợp người sử dụng lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động: Quyết định nghỉ việc phải dựa trên các căn cứ pháp lý và tuân thủ quy trình theo quy định của pháp luật, không cần sự đồng ý của người lao động. Tuy nhiên, người lao động có quyền khiếu nại nếu cho rằng quyết định không đúng quy định.
  • Trường hợp chấm dứt hợp đồng lao động theo thỏa thuận: Quyết định nghỉ việc được ban hành sau khi có sự thỏa thuận giữa hai bên, nên đã có sự đồng ý của người lao động từ trước.

Không có quyết định nghỉ việc có làm hồ sơ hưởng trợ cấp thất nghiệp được không?

Không có quyết định nghỉ việc sẽ gây khó khăn trong việc làm hồ sơ hưởng trợ cấp thất nghiệp, nhưng không phải là không thể. Theo quy định, để nhận trợ cấp thất nghiệp, người lao động cần cung cấp các giấy tờ chứng minh việc chấm dứt hợp đồng lao động hoặc hợp đồng làm việc.

Nếu không có quyết định nghỉ việc, người lao động có thể sử dụng các tài liệu thay thế như:

  • Thông báo chấm dứt hợp đồng lao động.
  • Biên bản thanh lý hợp đồng lao động.
  • Xác nhận của người sử dụng lao động về việc chấm dứt hợp đồng.

Tuy nhiên, việc có đầy đủ quyết định nghỉ việc sẽ giúp quá trình làm thủ tục hưởng trợ cấp thất nghiệp diễn ra thuận lợi hơn. Vì vậy, người lao động nên yêu cầu người sử dụng lao động cung cấp quyết định nghỉ việc trước khi rời khỏi doanh nghiệp.

Mẫu quyết định thôi việc đóng vai trò quan trọng trong chấm dứt quan hệ lao động, đảm bảo tính pháp lý và quyền lợi cho cả hai bên. Soạn thảo đúng quy định giúp tránh tranh chấp và thể hiện sự chuyên nghiệp của doanh nghiệp. 1C Việt Nam khuyến nghị doanh nghiệp thiết lập quy trình chuẩn khi ban hành quyết định thôi việc, đảm bảo tuân thủ pháp luật và bảo vệ quyền lợi chính đáng của người lao động.

>>>> BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ: 

Triển khai giải pháp chuyển đổi số
cho doanh nghiệp của bạn ngay hôm nay