Kiến thức quản trị
Trang chủ Giải pháp Tin tức Nguyên tắc giá gốc trong kế toán | Định nghĩa và ví dụ cụ thể 
1C Việt Nam
(21.03.2024)

Nguyên tắc giá gốc trong kế toán | Định nghĩa và ví dụ cụ thể 

Nguyên tắc giá gốc trong kế toán là yếu tố quan trọng giúp các công ty đánh giá chính xác về tình hình tài chính và đưa ra những quyết định kinh doanh phù hợp. Trong bài viết này, 1C Việt Nam sẽ trình bày chi tiết những thông tin liên quan đến nguyên tắc giá gốc, bao gồm định nghĩa, ví dụ cụ thể và cách ứng dụng hiệu quả trong kế toán. 

>>>> XEM NGAY: Kế toán nội bộ là gì? Công việc chính của kế toán nội bộ

1. Nguyên tắc giá gốc trong kế toán là gì? 

Giá gốc là giá mua hoặc giá thành của một tài sản, hàng hóa hay sản phẩm. Nguyên tắc giá gốc là một trong số bảy nguyên tắc được áp dụng trong chế độ kế toán Việt Nam. Vậy cụ thể nguyên tắc giá gốc trong kế toán là gì?

1.1. Định nghĩa nguyên tắc giá gốc 

Nguyên tắc giá gốc (historical cost principle) là nguyên tắc kế toán yêu cầu các tài sản được ghi nhận theo giá mua thực tế, bao gồm cả các chi phí liên quan đến việc mua và đưa tài sản vào sử dụng. Giá gốc của tài sản có thể được xác định bằng số tiền đã trả, bằng một khoản tương đương, hoặc bằng giá trị hợp lý của tài sản tại thời điểm ghi nhận.

nguyên tắc giá gốc trong kế toán
Nguyên tắc giá gốc yêu cầu ghi nhận tài sản theo giá mua thực tế

1.2. Tầm quan trọng của nguyên tắc giá gốc 

Nguyên tắc giá gốc là một trong bốn nguyên tắc lập báo cáo tài chính cơ bản được sử dụng bởi tất cả các chuyên gia kế toán và doanh nghiệp. Nguyên tắc này rất quan trọng đối với những người đọc và phân tích bảng cân đối kế toán hoặc phân tích sổ sách (hồ sơ) của một công ty. 

  • Đáng tin cậy: Nguyên tắc giá gốc là một thước đo khách quan cho chi phí thực tế của tài sản. Loại giá này không bị ảnh hưởng bởi những thay đổi về giá thị trường, tránh sự biến động không đáng có trong báo cáo tài chính.
  • Có thể so sánh: Giá gốc của các tài sản tương tự có thể được so sánh dễ dàng, điều này giúp ích cho việc ra quyết định của nhà quản lý.
  • Có thể xác minh được: Nguyên tắc giá gốc trong kế toán thường có thể được xác minh bằng các tài liệu như hóa đơn và chứng từ. Đây là điều kiện thuận lợi cho phép đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính.
nguyên tắc giá gốc trong kế toán
Nguyên tắc giá gốc trong kế toán giúp đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính

1.3. Ví dụ về nguyên tắc giá gốc 

Để hiểu rõ nguyên tắc giá gốc trong kế toán, hãy tham khảo ví dụ cụ thể dưới đây:

Ngày 20/01/2024, công ty A mua 1 tài sản cố định X phục vụ cho bộ phận quản lý doanh nghiệp. Giá mua chưa thuế 130 triệu đồng. Chi phí vận chuyển 20 triệu đã bao gồm thuế, chi phí lắp đặt chạy thử 14 triệu đã bao gồm thuế. Tuy nhiên đến ngày 27/01/2024, giá trị thị trường của tài sản cố định đó là 170 triệu đồng.

Vậy theo nguyên tắc giá gốc thì giá của tài sản cố định X vẫn được ghi nhận theo giá tại thời điểm mà công ty A mua – 164 triệu (bao gồm giá mua, chi phí vận chuyển và chi phí lắp đặt), không phụ thuộc vào biến động thị trường mặc dù sau đó giá trị của tài sản cố định X đã tăng lên thành 170 triệu đồng theo biến động thị trường.

>>>> XEM NGAY: Kế toán doanh nghiệp là gì? Vai trò, nhiệm vụ của kế toán doanh nghiệp

2. Công thức tính giá gốc nguyên lý kế toán

Giá gốc của tài sản được tính theo công thức sau:

Giá gốc = Giá mua theo hóa đơn + Các khoản thuế + Các chi phí liên quan trực tiếp - Chiết khấu, giảm giá (nếu có)

Trong đó, các chi phí liên quan trực tiếp là các chi phí được chi ra để đưa tài sản vào trạng thái sẵn sàng sử dụng, bao gồm:

  • Chi phí chuẩn bị mặt bằng.
  • Chi phí vận chuyển và bốc xếp ban đầu.
  • Chi phí lắp đặt, chạy thử (trừ các khoản thu hồi về sản phẩm, phế liệu do chạy thử).
  • Chi phí nâng cấp.
  • Lệ phí trước bạ (với ô tô).
  • Chi phí chuyên gia và các chi phí liên quan trực tiếp khác.

>>>> XEM NGAY: Kế toán quản trị là gì? Vai trò, nhiệm vụ của kế toán quản trị

3. Ứng dụng nguyên tắc giá gốc trong kế toán 

Nguyên tắc giá gốc là một trong những nguyên tắc kế toán cơ bản được quy định trong chuẩn mực Kế toán Việt Nam VAS số 1. Nguyên tắc này quy định rằng tài sản phải được ghi nhận theo giá gốc, bao gồm giá mua, chi phí vận chuyển, chi phí lắp đặt,...Giá gốc của tài sản không được thay đổi trừ khi có quy định khác trong chuẩn mực kế toán cụ thể.

Theo nguyên tắc giá gốc, khi doanh nghiệp phát sinh nghiệp vụ kinh tế mua tài sản cố định, công cụ dụng cụ hay nguyên vật liệu thì giá trị của những đối tượng kế toán này được xác định và ghi nhận theo giá gốc của chúng, không cập nhật theo giá trị thị trường biến động.

Ví dụ, nếu doanh nghiệp mua một chiếc ô tô với giá 1 tỷ đồng, thì giá trị của chiếc ô tô đó sẽ được ghi nhận vào bảng cân đối kế toán là 1 tỷ đồng, không phụ thuộc vào biến động giá thị trường của chiếc ô tô đó.

nguyên tắc giá gốc trong kế toán
Theo nguyên tắc giá gốc, giá trị tài sản không thay đổi theo biến động thị trường

>>>> XEM NGAY: Mẫu phiếu chi đầy đủ và mới nhất theo quy định | Cập nhật 2024 

4. So sánh nguyên tắc giá gốc và giá thị trường

Nguyên giá và giá thị trường hợp lý là hai khái niệm quan trọng trong kế toán, được sử dụng để định giá tài sản và nợ phải trả.

Nguyên giá là giá trị tiền hoặc tương đương tiền mà một doanh nghiệp đã trả để mua một tài sản. Giá trị này được ghi nhận trên báo cáo tài chính của doanh nghiệp và không thay đổi theo thời gian, ngay cả khi giá trị thị trường của tài sản đó tăng hoặc giảm.

Giá thị trường là giá trị mà một tài sản có thể được bán trong một giao dịch bình thường giữa những người tham gia thị trường có đầy đủ thông tin và ý chí. Giá trị này có thể thay đổi theo thời gian, phản ánh các điều kiện thị trường hiện tại.

Ví dụ, một doanh nghiệp mua một khu đất với giá 100 triệu đồng vào năm 2022. Nếu giá trị thị trường của khu đất này vào năm 2024 tăng lên 200 triệu đồng, thì giá trị thị trường hợp lý là 200 triệu đồng. Tuy nhiên, nguyên giá của khu đất này vẫn là 100 triệu đồng.

nguyên tắc giá gốc trong kế toán
Nguyên giá luôn giữ nguyên giá trị trong khi giá thị trường có thể biến đổi

Nguyên tắc giá gốc trong kế toán có vai trò quan trọng giúp đảm bảo tính trung thực, khách quan và nhất quán của thông tin. Nguyên tắc này giúp người quản lý có thể đánh giá đúng tình hình tài chính, kinh tế của doanh nghiệp. Để hỗ trợ cho quá trình quản lý tài chính và kế toán, các doanh nghiệp hiện nay đều tìm đến các phần mềm quản trị toàn diện, tiêu biểu như phần mềm 1C:Company Management. Đây là giải pháp quản trị doanh nghiệp thông minh và toàn diện, trong đó nổi bật là tính năng kiểm soát thu chi, theo dõi các khoản vay nợ và tự động tính toán số tiền lãi và lỗ cần thanh toán trong từng kỳ. Liên hệ ngay 1C Việt Nam để được tư vấn!

>>>> TÌM HIỂU NGAY: 

Triển khai giải pháp chuyển đổi số
cho doanh nghiệp của bạn ngay hôm nay