Giá trị tài khoản ròng là gì? Phân loại và cách tính đơn giản
Giá trị tài khoản ròng là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tài chính và đầu tư. Nhưng không phải ai cũng biết tài sản ròng là gì và có ý nghĩa gì? Trong bài viết này, hãy cùng 1C Việt Nam tìm hiểu về giá trị tài khoản ròng, phân loại và cách tính đơn giản.
1. Tài sản ròng là gì?
Tài sản ròng là tài sản của một đơn vị sau khi trừ đi tất cả các khoản nợ chưa thanh toán. Bao gồm tài sản tài chính và phi tài chính như tiền mặt, bất động sản, thiết bị,... Khoản nợ phải trả bao gồm cả nợ ngắn hạn và dài hạn.
Các chủ thể khác nhau như doanh nghiệp, chính phủ, cá nhân có cách tính giá trị tài sản ròng riêng.
Đối với doanh nghiệp, giá trị tài sản ròng thường xuất hiện trong khoản "Vốn chủ sở hữu" trên báo cáo tài chính.
Với chính phủ, giá trị tài sản ròng thể hiện tiềm lực tài chính và khả năng cân đối nguồn thu, nguồn chi.
Còn đối với cá nhân, cách tính tài sản ròng tương tự như các chủ thể khác.
>>> TÌM HIỂU THÊM:
Chỉ số ROE là gì? Cách tính và ứng dụng chỉ số ROE hiệu quả
Sau khi tìm hiểu giá trị tài sản ròng là gì, 1C Việt Nam sẽ chia sẻ cách tính tài sản cố định ròng. Công thức đơn giản sau:
Giá trị tài sản ròng = Tổng tài sản – Tổng nợ phải trả.
Trong đó:
Tổng tài sản bao gồm nhiều loại tài sản bao gồm:
Tài sản lưu động: Bao gồm tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, chứng chỉ tiền gửi và các khoản tiền có giá trị tương đương khác.
Bất động sản: Nhà ở, bất động sản đầu tư, mặt bằng kinh doanh, nhiều loại tài sản khác.
Tài sản cá nhân: Gồm đồ đạc, đồ trang sức, ô tô, xe máy và những tài sản không có giá trị cao khi bán.
Các khoản vay cá nhân: Bao gồm tất cả khoản vay từ bạn bè hoặc đối tác kinh doanh có khả năng thu hồi.
Các khoản đầu tư hưu trí: Bao gồm bảo hiểm xã hội và đầu tư hưu trí.
Tài sản khác: Bao gồm số tiền hoàn lại từ bảo hiểm nhân thọ, lãi suất từ cho vay và các khoản bồi thường khác.
Tổng nợ phải trả bao gồm:
Khoản vay trả góp: Để mua nhà, xe, hoặc các sản phẩm khác.
Khoản vay thế chấp: Liên quan đến mua nhà, xe hoặc đầu tư.
Khoản vay kinh doanh: Vay cá nhân mà vẫn liên quan đến hoạt động kinh doanh.
Khoản vay cá nhân: Từ người thân, bạn bè hoặc đối tác kinh doanh.
Nợ thẻ tín dụng: Đây là số tiền đơn vị đã sử dụng từ thẻ tín dụng và phải trả lại cho ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng. Khoản nợ này cần được theo dõi thường xuyên để tránh dư nợ tăng cao và ảnh hưởng đến điểm tín dụng.
Việc theo dõi và tính toán sát sao sự thay đổi của tài sản ròng giúp đưa ra quyết định quan trọng về tình hình tài chính, tránh khoản nợ tăng cao mất kiểm soát.
ROI là gì? Cách ứng dụng và cải thiện ROI trong doanh nghiệp
3. Phân loại tài sản ròng trong doanh nghiệp
Việc phân loại tài sản ròng giúp quản lý và kiểm soát tài chính hiệu quả, từ đó tạo ra lợi ích lâu dài cho chủ sở hữu. Trong doanh nghiệp, tài sản ròng được chia thành hai loại quan trọng, dựa vào thời gian sử dụng cụ thể:
Tài sản ngắn hạn: Đây là các loại tài sản có thời gian sử dụng dưới 1 năm hoặc theo một chu kỳ cụ thể trong doanh nghiệp. Giá trị tài sản ròng NAV của tài sản ngắn hạn thường có sự biến động và giá trị tương đối thấp. Tài sản này bao gồm tiền mặt, đầu tư ngắn hạn, các khoản phải thu trong ngắn hạn, hàng tồn kho, các khoản ký quỹ khác.
Tài sản dài hạn: Thường có thời gian sử dụng trên 12 tháng hoặc nhiều chu kỳ kinh doanh. Giá trị thường lớn và ít biến động trong quá trình vận hành. Tài sản dài hạn có thể bao gồm:
Tài sản cố định: Có giá trị lớn, được khấu hao trong quá trình sử dụng. Tài sản cố định có thể là tài sản hữu hình như nhà cửa, đất đai, máy móc, nhà xưởng sản xuất hoặc tài sản vô hình như bản quyền, giấy phép kinh doanh hoặc khai thác, giấy chứng nhận và nhiều loại khác.
Đầu tư tài chính dài hạn: Gồm liên kết đầu tư, cho vay dài hạn, liên doanh góp vốn và các hình thức đầu tư khác.
Bất động sản: Bao gồm các khoản đầu tư của doanh nghiệp trong bất động sản nhằm tạo lợi nhuận.
Các khoản phải thu dài hạn: Thường là tài sản bị các bên chiếm dụng với thời gian nắm giữ trên 1 năm.
Các hình thức tài sản khác: Các loại tài sản như ký gửi dài hạn, chi phí phải trả trước và nhiều khoản khác được tính đến trong danh mục tài sản dài hạn của một doanh nghiệp.
Dưới đây là ý nghĩa quan trọng của tài sản ròng đối với doanh nghiệp:
Đo lường giá trị tài chính: Tài sản ròng phản ánh chính xác giá trị tài chính hiện tại của cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp, chính phủ và quốc gia.
Theo dõi sự tiến triển: Với tính chính xác, tài sản ròng cho phép theo dõi sự biến động của tài chính theo thời gian.
Cân bằng thu chi: Giúp cân bằng thu nhập, chi phí một cách cụ thể hơn so với chỉ xem xét thu nhập.
Hồ sơ vay kinh doanh: Trong hoạt động kinh doanh, tài sản ròng đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá hồ sơ vay, quyết định việc duyệt khoản vay.
Công cụ gia tăng tài chính: Tài sản ròng là thước đo quan trọng nhất đối với tài sản của cá nhân hoặc tổ chức, cho phép gia tăng tài chính mà không chỉ dựa vào thu nhập từ công việc làm thuê.
Như vậy, 1C Việt Nam đã trình bày chi tiết về khái niệm tài sản ròng là gì, cũng như cách phân loại và cách tính giá trị tài sản ròng đơn giản. Hy vọng rằng thông qua kiến thức này, doanh nghiệp có thể đánh giá tài chính một cách tổng quan, cân nhắc quyết định về đầu tư, vay mượn, tạo ra một tình hình tài chính mạnh mẽ, bền vững. Ngoài ra, doanh nghiệp có thể áp dụng phần mềm quản lý tài chính như 1C:Company Management nhằm hỗ trợ hoạt động tài chính dễ dàng, thuận lợi hơn.