Hiệu quả kinh doanh của mỗi doanh nghiệp thường được đánh giá dựa trên doanh thu. Vậy doanh thu là gì? Việc ghi nhận chỉ tiêu này cần lưu ý các điều kiện và khoản giảm trừ nào? Trong nội dung bài viết dưới đây, 1C Việt Nam sẽ giải đáp chi tiết những thắc mắc trên.
Doanh thu được hiểu là tổng số tiền mà một đơn vị, tổ chức thu được từ việc bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định. Dựa vào đó, doanh nghiệp có thể xây dựng bảng báo cáo để theo dõi tình hình kinh doanh.
Đối với doanh nghiệp, doanh thu là thước đo quy mô, khả năng tái sản xuất, là cơ sở để bù đắp chi phí sản xuất và nộp thuế cho Nhà nước. Đồng thời, chỉ tiêu này cũng là giai đoạn cuối cùng trong quá trình luân chuyển vốn, tạo tiền đề cho quá trình sản xuất tiếp theo.
Đặc biệt, từng loại doanh thu với những đặc điểm riêng biệt lại mang đến cho doanh nghiệp những ý nghĩa quan trọng khác nhau, cụ thể:
Tìm hiểu thêm khái niệm khác liên quan đến doanh thu: Unearned revenue là gì? Những lưu ý về Unearned revenue
Doanh thu, thu nhập và dòng tiền là ba thuật ngữ quan trọng, thường được nhắc đến trong tài chính doanh nghiệp. Mặc dù có mối quan hệ chặt chẽ với nhau nhưng thực chất 3 khái niệm trên lại có những điểm khác biệt cơ bản. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp doanh nghiệp phân biệt rõ doanh thu, thu nhập và dòng tiền:
Yếu tố |
Doanh thu |
Thu nhập |
Dòng tiền |
Khái niệm |
Tổng giá trị lợi ích kinh tế mà doanh nghiệp nhận được trong một kỳ kế toán, phát sinh từ các hoạt động sản xuất, kinh doanh hoặc cung cấp dịch vụ của doanh nghiệp. |
Sự chênh lệch giữa doanh thu và chi phí trong một kỳ kế toán.
|
Số tiền thực tế mà doanh nghiệp nhận được trong một kỳ kế toán, bao gồm cả tiền mặt và các khoản phải thu. |
Đặc điểm |
Liên quan đến doanh nghiệp cung cấp sản phẩm, dịch vụ, và thu tiền từ khách hàng. |
Liên quan đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp. |
Liên quan đến thanh khoản và quản lý tiền tệ của doanh nghiệp. |
Thời gian |
Được xác định theo thời gian bắt đầu và kết thúc của kỳ kế toán. |
Được xác định sau khi trừ đi tất cả các chi phí phát sinh trong kỳ kế toán. |
Được xác định theo ngày, tháng, năm nhận hoặc chi trả. |
Mức độ quan trọng |
Phản ánh tổng số tiền thu được từ việc bán sản phẩm, cung cấp dịch vụ và khoản thu khác. |
Phản ánh lợi nhuận thực tế, sau khi trừ đi tất cả các chi phí. |
Phản ánh số tiền thực tế nhận được hoặc chi trả trong kỳ kế toán. |
Mục tiêu |
Đánh giá tổng thể hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp và xu hướng phát triển trong tương lai. |
Cơ sở tính toán lợi nhuận sau thuế của doanh nghiệp. |
Đánh giá khả năng thanh khoản và quản lý tiền tệ. |
Ví dụ |
Nguồn tiền doanh nghiệp thu về từ việc bán sản phẩm, dịch vụ cho khách hàng. |
Khoản tiền sau thuế được tính sau khi trừ đi chi phí sản xuất và hoạt động. |
Các loại thanh toán bằng tiền mặt nhận được từ bán hàng và tiền trả cho nhà cung cấp. |
>>> TÌM HIỂU NGAY: Profit margin là gì? Cách tính các loại biện lợi nhuận hiện nay
Ngoài việc hiểu rõ doanh thu là gì, các công ty còn cần nắm được các phân loại cơ bản của chỉ số này để đánh giá chính xác tình hình kinh doanh. Dựa theo nguồn gốc phát sinh, doanh thu được chia thành 4 nhóm cơ bản dưới đây:
Loại doanh thu |
Đặc điểm chính |
Ví dụ |
Doanh thu từ bán hàng |
Là số tiền thu được từ việc bán sản phẩm, hàng hóa hoặc dịch vụ cho khách hàng. |
Doanh thu từ bán sản phẩm điện thoại di động và dịch vụ lưu trú khách sạn. |
Doanh thu từ hoạt động tài chính |
Là khoản thu nhập được tạo ra từ các hoạt động bao gồm đầu tư, cho vay vốn, và giao dịch trái phiếu/cổ phiếu. |
Các khoản thu từ lãi từ chứng khoán đầu tư và lãi từ cho vay vốn. |
Doanh thu nội bộ |
Là khoản thu nhập được tạo ra từ việc cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ giữa các đơn vị trong cùng một công ty. |
Công ty mẹ bán sản phẩm cho công ty con trong cùng tập đoàn. |
Doanh thu bất thường |
Doanh thu phát sinh từ các hoạt động không thường xuyên và không liên quan đến hoạt động kinh doanh chính của công ty. |
Thu nhập từ thanh lý tài sản và nhượng bán vật tư tồn kho, không cần thiết. |
Doanh thu của công ty cung cấp dịch vụ được xác định bằng công thức tính tổng quát:
Doanh thu = Giá bán dịch vụ x Số lượng khách hàng
Ví dụ: Một công ty cung cấp dịch vụ tư vấn thuế có giá bán dịch vụ là 10.000.000/hợp đồng. Trong tháng 7/2023, công ty ký kết 10 hợp đồng tư vấn thuế. Doanh thu của công ty trong tháng 7/2023 là:
Doanh thu = 10.000.000 x 10 = 100.000.000 đồng.
Doanh thu cung cấp dịch vụ của doanh nghiệp được ghi nhận khi thỏa mãn đồng thời các điều kiện sau:
Doanh thu của doanh nghiệp khi thực hiện hoạt động bán sản phẩm được tính theo công thức:
Doanh thu = Số lượng sản phẩm bán ra x Giá bán sản phẩm
Ví dụ, một công ty bán 100 mặt hàng với giá 100.000 đồng/sản phẩm thì doanh thu của công ty được tính như sau:
Doanh thu = 100 x 100.000 = 10.000.000 đồng
Về việc ghi nhận doanh thu bán hàng, đối với hoạt động bán sản phẩm, doanh nghiệp cần đáp ứng đồng thời các điều kiện sau:
>>> XEM THÊM: TOP 9 phần mềm quản lý doanh thu tiện nhất hiện nay
Cắt giảm chi phí là một trong những giải pháp giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực và tăng trưởng doanh thu. Dưới đây là 5 cách thức thực hiện hiệu quả mà các đơn vị kinh doanh có thể tham khảo:
Trong trường hợp cần gia tăng doanh thu, doanh nghiệp có thể cân nhắc thực hiện phương pháp hữu ích, hiệu quả sau:
Như vậy, hiểu rõ doanh thu là gì cũng như cách thực hiện ghi nhận đúng quy định giúp doanh nghiệp cung cấp thông tin chính xác cho các bên liên quan, phục vụ cho việc ra quyết định kinh doanh. Ngoài ra, các công ty cần lưu ý những khoản giảm trừ nhằm đảm bảo tính trung thực và chính xác của báo cáo tài chính. Hiện nay, có nhiều phần mềm hỗ trợ doanh nghiệp quản lý doanh thu, trong số đó phải kể đến 1C:Company Management. Liên hệ ngay tới 1C Việt Nam để được hỗ trợ tư vấn tốt nhất!
>>> THAM KHẢO NGAY: