Kiến thức quản trị
Trang chủ Giải pháp Tin tức Phương pháp FIFO là gì? Sự khác nhau giữa LIFO và FIFO
1C Việt Nam
(01.11.2023)

Phương pháp FIFO là gì? Sự khác nhau giữa LIFO và FIFO

Phương pháp FIFO là một trong những cách thức quản lý hàng hóa cũng như tính giá vốn hàng bán được sử dụng phổ biến trong nhiều doanh nghiệp hiện nay. Với nguyên tắc này, hàng hóa nhập kho trước sẽ được xuất trước gắn liền với tiến trình thời gian. Để hiểu hơn về FIFO cũng như cách thức quản lý hàng hóa theo nguyên tắc FIFO, hãy cùng 1C Việt Nam theo dõi ngay bài viết dưới đây.

>>>> XEM THÊM: Phần mềm 1C:Company Management - Quản trị doanh nghiệp sản xuất

1. FIFO là gì?

FIFO viết tắt của cụm từ First in, First out là phương pháp định giá hàng tồn kho cho rằng những hàng hóa được sản xuất hoặc nhập trước sẽ được bán, sử dụng hoặc xử lý trước. FIFO đóng vai trò vừa là cách tính toán giá trị hàng tồn kho cuối kỳ chính xác và dễ dàng, vừa là cách phù hợp để quản lý hàng tồn kho của doanh nghiệp nhằm tiết kiệm chi phí và mang lại lợi ích cho khách hàng.

fifo
FIFO là nguyên tắc trong đó hàng hóa nhập kho trước sẽ được xuất trước

1.1 Ưu điểm

FIFO là phương pháp tính giá hàng tồn kho phổ biến vì có nhiều ưu điểm từ việc theo dõi hàng tồn kho phù hợp để phục vụ khách hàng tốt nhất đến việc đảm bảo phần mềm kế toán có thể quản lý hiệu quả. Dưới đây là một số ưu điểm nổi bật của FIFO:

  • Phân tích chi phí chính xác: FIFO cung cấp thông tin chính xác về chi phí hàng tồn kho trong doanh nghiệp tại bất kỳ thời điểm nào. Phương pháp này điều chỉnh chi phí hiện tại của doanh nghiệp với dòng hàng hóa hoặc hàng tồn kho thực tế ra khỏi doanh nghiệp chính xác hơn bất kỳ phương pháp nào khác. Điều này cho phép hạch toán chi phí và phân tích theo thời gian thực chính xác hơn nếu có lượng hàng tồn kho lớn.
  • Dễ sử dụng và áp dụng: Khi sử dụng phương pháp FIFO, doanh nghiệp có thể dễ dàng áp dụng các nguyên tắc bằng cách quản lý chi phí hàng tồn kho cho các lần mua gần đây nhất vì mỗi lần được ghi lại theo thứ tự.
  • Tiết kiệm thời gian và tiền bạc trong việc tính toán chi phí chính xác của hàng hóa đã được bán. Đảm bảo cung cấp kịp thời số liệu cho việc ghi chép sổ sách và công tác quản lý trước khi xuất đi.
  • Tuân theo dòng chảy tự nhiên của hàng hóa (bán những sản phẩm đã được nhập kho trước). Điều này giúp cho giá vốn hàng bán sát hơn với giá trị thị trường giúp các chỉ tiêu trong bảng cân đối kế toán có ý nghĩa kinh tế hơn.
nguyên tắc fifo
FIFO giúp doanh nghiệp tính toán chi phí giá vốn hàng bán dễ dàng 

>>>> XEM THÊM: FIFO và FEFO là gì? Những lợi khi sử dụng trong doanh nghiệp

1.2 Nhược điểm

Bên cạnh những ưu điểm kể trên, FIFO vẫn có một số hạn chế nhất định trong một số trường hợp, cụ thể:

  • Trong thời kỳ lạm phát, sử dụng phương pháp FIFO có thể phóng đại lợi nhuận do chênh lệch giữa chi phí và doanh thu dẫn đến trách nhiệm trả thuế của doanh nghiệp sẽ cao hơn từ đó dòng tiền ra tăng liên quan đến chi phí thuế.
  • Phương pháp FIFO mặc dù dễ hiểu nhưng đôi khi nó có thể trở nên cồng kềnh khi trích xuất thông tin liên quan đến chi phí hàng hóa do cần có một lượng lớn dữ liệu. 
  • Chi phí hạch toán và khối lượng công việc phải làm tăng lên đối với những doanh nghiệp kinh doanh nhiều chủng loại sản phẩm.
fifo
FIFO không phù hợp trong điều kiện lạm phát cao

2. Ví dụ về FIFO

Dưới đây là một ví dụ cụ thể về cách nguyên tắc FIFO được áp dụng để tính toán giá hàng tồn kho. Giả sử một mẫu sản phẩm mới sắp ra mắt và cửa hàng quần áo X đã nhập trước 100 chiếc áo phông với mức giá 50.000 VNĐ/chiếc vào tháng 2/2023. Vì vậy, tổng giá vốn hàng tồn kho ban đầu là 5.000.000 VNĐ.

Sau đó, chủ cửa hàng nhập thêm lần lượt 60 chiếc với mức giá 55.000 VNĐ/chiếc và 65 chiếc áo với mức giá 60.000 VNĐ/chiếc vào 2 tháng tiếp theo. Khi đó tổng hàng tồn kho được trình bày chi tiết trong bảng sau:

Tháng

Số lượng

Giá (VNĐ/chiếc)

2

50 chiếc

50.000

3

55 chiếc

55.000

4

60 chiếc

60.000

Trong tháng 5, cửa hàng bán đã bán được tổng cộng 80 chiếc áo. Theo nguyên tắc FIFO, giá vốn hàng bán được tính toán như sau: 50x50.000 + 30x55.000 = 4.150.000 VNĐ. Còn lại 85 chiếc áo chưa được bán ra sẽ được tính vào hàng tồn kho.

Cửa hàng có thể dựa vào giá vốn hàng bán để tính toán được lợi nhuận của cửa hàng trong tháng đó bằng cách lấy doanh thu bán được trừ đi giá vốn hàng bán.

>>>> XEM THÊM: Hàng tồn kho là gì? Cách phân loại hàng tồn trong kho

3. Phương pháp FIFO thường được áp dụng cho doanh nghiệp nào?

FIFO thường sử dụng cho các doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh các loại sản phẩm có thời hạn sử dụng ngắn, dễ hư hỏng (thực phẩm, đồ dùng cá nhân, ...) hoặc những hàng hóa có vòng đời ngắn (thời trang, công nghệ, …).

FIFO phù hợp với các doanh nghiệp kinh doanh các loại hàng hóa sử dụng trong ngắn hạn

4. Sự khác nhau giữa LIFO và FIFO là gì?

Trong khi FIFO đề cập đến nhập trước, xuất trước, LIFO là viết tắt của Last in, First out, nghĩa là nhập sau, xuất trước. Trái ngược với FIFO, LIFO giả định rằng hàng tồn kho cuối cùng được mua là hàng đầu tiên được bán. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết sự khác nhau giữa LIFO và FIFO:

 

Phương pháp FIFO

Phương pháp LIFO

Bản chất 

Nhập trước xuất trước

Nhập sau xuất trước

Chi phí thuế trong thời kỳ lạm phát

Giá vốn hàng bán thấp dẫn đến lợi nhuận cao làm cho chi phí trả thuế cao hơn

Giá vốn hàng bán cao dẫn đến lợi nhuận thấp làm cho chi phí trả thuế thấp hơn

Khả năng tồn kho sản phẩm lỗi thời 

Bán những sản phẩm được nhập kho trước sẽ giảm rủi ro khiến hàng bị lỗi thời hoặc hết hạn sử dụng

Bán những sản phẩm được nhập kho sau sẽ tăng rủi ro khiến hàng nhập trước chưa được xuất đi bị lỗi thời hoặc hết hạn sử dụng

Giá trị của hàng hóa chưa bán khi chi phí tăng

Cao

Thấp

Hy vọng bài viết trên, 1C Việt Nam đã giúp doanh nghiệp hiểu hơn về FIFO là gì và sự khác biệt của FIFO với LIFO. Từ đó, doanh nghiệp có thể áp dụng phương pháp này để tính toán giá hàng hóa tồn kho hiệu quả. Nếu cần tư vấn thêm về giải pháp quản lý sản xuất, hãy liên hệ ngay tới 1C Việt Nam để biết thêm thông tin chi tiết!

>>>> XEM THÊM: 

Triển khai giải pháp chuyển đổi số
cho doanh nghiệp của bạn ngay hôm nay