Kiến thức quản trị
Trang chủ Giải pháp Tin tức Chữ ký điện tử là gì? 3 cách tạo chữ ký điện tử đơn giản nhất
1C Việt Nam
(08.11.2023)

Chữ ký điện tử là gì? 3 cách tạo chữ ký điện tử đơn giản nhất

Chữ ký điện tử là một thuật ngữ không còn xa lạ trong thời đại công nghệ số hiện nay. Vậy chữ ký điện tử là gì? Có các loại chữ ký điện tử nào được sử dụng hiện nay? Trong bài viết này, hãy cùng 1C Việt Nam tìm hiểu về chữ ký điện tử và các nguyên tắc khi sử dụng loại chữ ký này nhé!

1. Chữ ký điện tử là gì?

Chữ ký điện tử là một phương tiện điện tử được tạo nên dưới định dạng từ, chữ, số, ký hiệu, âm thanh hoặc các hình thức khác, gắn liền hoặc kết hợp với thông điệp dữ liệu. Chữ ký này có khả năng xác nhận người ký thông điệp và sự chấp thuận của người đó đối với nội dung được ký.

chữ ký điện tử
Chữ ký điện tử thể hiện sự chấp thuận của người ký đối với nội dung được ký

2. Lợi ích khi sử dụng chữ ký điện tử

Bên cạnh chữ ký bằng tay, hiện nay nhiều cá nhân, tổ chức và doanh nghiệp đã áp dụng chữ ký điện tử trong quá trình giao dịch trực tuyến. Một số lợi ích của loại chữ ký này có thể kể đến như: 

  • Tiết kiệm thời gian: Rút ngắn thời gian thực hiện các giao dịch điện tử và tăng hiệu quả làm việc.
  • Đa dạng và linh hoạt: Cho phép thực hiện các giao dịch từ xa bằng cách gửi cam kết qua email, ký bằng bút điện tử trên màn hình cảm ứng hoặc ký hợp đồng điện tử mà không gặp rào cản không gian và thời gian.
  • Rút gọn quy trình chứng nhận: Đơn giản hóa quy trình lập, chuyển, gửi tài liệu, hồ sơ cho đối tác, khách hàng và cơ quan mà không cần gặp mặt trực tiếp.
  • Hồ sơ nộp thuế nhanh chóng: Hoàn tất quá trình kê khai và nộp thuế trực tuyến một cách thuận tiện.
  • An toàn và bảo mật: Chữ ký điện tử đảm bảo mức độ bảo mật cao và không thể giả mạo được danh tính của cá nhân hoặc doanh nghiệp.
chữ ký điện tử
Các loại chữ ký điện tử tiết kiệm thời gian so với chữ ký giấy

>>>> ĐỌC THÊM: TOP 5 phần mềm quản lý văn phòng nổi bật cho doanh nghiệp

3. Các loại chữ ký điện tử sử dụng trên hợp đồng hiện nay

Chữ ký điện tử có các dạng chữ ký số, chữ ký scan và chữ ký hình ảnh. Mỗi dạng được sử dụng và đảm bảo sự phù hợp trong các giao dịch và hợp đồng khác nhau.

3.1 Chữ ký số

Chữ ký số là một hình thức chữ ký điện tử được tạo ra bằng quá trình chuyển đổi dữ liệu qua hệ thống mật mã không tương ứng. Người dùng có thể sử dụng USB Token để ký. 

Tuy nhiên, USB Token này phải được cung cấp bởi các đơn vị chứng thực chữ ký số công cộng. Mỗi cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức khi đăng ký chữ ký điện tử sẽ nhận được một chữ ký số riêng biệt để xác định và sử dụng trong các hợp đồng.

chữ ký điện tử
Chữ ký số được tạo ra bằng quá trình chuyển đổi dữ liệu qua hệ thống mật mã tương ứng

3.2 Chữ ký scan

Chữ ký scan (chữ ký quét) là chữ ký được chuyển đổi từ dạng giấy sang dạng điện tử bằng cách quét (scan) sau khi được ký tay trên hợp đồng. Các bên có thể chuyển đổi hợp đồng thành dạng điện tử thông qua quá trình quét, sau đó gửi qua email.

chữ ký điện tử
 Chữ ký scan được tạo bằng cách quét (scan) chữ trên văn bản giấy

3.3 Chữ ký hình ảnh

Chữ ký hình ảnh là chữ ký mà người dùng viết bằng tay, sau đó được chuyển đổi thành hình ảnh và gắn vào tài liệu điện tử. Hợp đồng điện tử được gửi đi qua email.

Chữ ký ảnh thường được sử dụng trong các hợp đồng có giá trị nhỏ nhưng được ký kết thường xuyên hoặc khi người ký không có mặt tại cùng địa điểm để ký hợp đồng bằng chữ ký mực.

chữ ký điện tử
Chữ ký ảnh được sử dụng trong hợp đồng có giá trị nhỏ

4. Những nguyên tắc khi sử dụng chữ ký điện tử

Khi sử dụng chữ ký điện tử, các bên trong giao dịch điện tử cần tuân thủ các nguyên tắc sau theo quy định của Điều 23 Luật Giao dịch điện tử 2005:

  • Các bên có quyền tự quyết sử dụng chữ ký điện tử hoặc không sử dụng khi ký thông điệp dữ liệu trong giao dịch.
  • Các bên có quyền chọn sử dụng chữ ký điện tử có chứng thực hoặc không có chứng thực.
  • Khi sử dụng chữ ký điện tử có chứng thực, các bên có quyền lựa chọn tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký điện tử.
chữ ký điện tử
Chữ ký điện tử cần tuân thủ một số nguyên tắc nhất định

>>>> THAM KHẢO: Văn phòng số là gì? Những lợi ích khi thiết lập văn phòng số

5. Giá trị pháp lý của chữ ký điện tử

Theo Điều 24 Luật Giao dịch điện tử 2005, trong trường hợp pháp luật yêu cầu văn bản phải có chữ ký, một thông điệp dữ liệu được coi là đáp ứng yêu cầu nếu chữ ký điện tử dùng để ký thông điệp đó đáp ứng các yếu tố:

  • Phương pháp tạo chữ ký điện tử cho phép xác minh người ký và chứng minh sự đồng ý của người ký đối với nội dung thông điệp dữ liệu.
  • Phương pháp tạo chữ ký điện tử đó đủ đáng tin cậy, phù hợp với mục đích tạo ra và gửi đi thông điệp dữ liệu.
chữ ký điện tử
Phương pháp tạo chữ ký điện tử phải có độ tin cậy cao

Trong trường hợp văn bản phải được đóng dấu theo yêu cầu của pháp luật bởi cơ quan hoặc tổ chức, một tin nhắn điện tử được coi là đáp ứng yêu cầu nếu nó được ký bởi chữ ký điện tử của cơ quan hoặc tổ chức, tuân thủ các điều kiện quy định tại khoản 1 Điều 22 Luật Giao dịch điện tử 2005 và chữ ký điện tử đó có chứng thực.

6. Những quy định về chữ ký điện tử hiện nay

Việc tạo và sử dụng chữ ký điện tử cần tuân thủ một số quy định nhằm đảm bảo tính hợp pháp của chữ ký trong các tài liệu, văn bản. Doanh nghiệp cần lưu ý đến các quy định về hình thức thể hiện và vị trí của chữ ký điện tử trên văn bản.

chữ ký điện tử
Chữ ký số cá nhân phải có màu xanh mới được coi là hợp lệ

6.1 Về hình thức hiển thị

Đối với doanh nghiệp

Đối với cá nhân

 

  • Hình ảnh: Con dấu đỏ là hình ảnh đại diện cho chữ ký điện tử của doanh nghiệp. Kích thước hình ảnh đại diện phải tương đương với kích thước thật của con dấu và được lưu dưới định dạng .png.
  • Thông tin: Chữ ký điện tử hợp lệ phải hiển thị đầy đủ thông tin như tên cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp và thời gian ký theo chuẩn ISO 8601 (ngày/tháng/năm, giờ, phút, giây, múi giờ Việt Nam).

 

  • Hình ảnh: Chữ ký tay của cá nhân đại diện cho chữ ký số. Chữ ký điện tử cá nhân phải có màu xanh, được lưu và hiển thị dưới định dạng .png.
  • Thông tin: Mẫu chữ ký số cá nhân không yêu cầu thông tin cá nhân của người ký, chỉ cần hiển thị một hình ảnh chữ ký hợp lệ là đủ.

6.1 Về vị trí trên văn bản

Đối với doanh nghiệp

Đối với cá nhân

Vị trí chữ ký điện tử phải tuân thủ các nguyên tắc sau:

  • Văn bản đã được ký điện tử từ bên phát hành sẽ không cần ký điện tử lại.
  • Với văn bản giấy đã điện tử hóa, chữ ký sẽ được đặt ở góc bên phải của trang đầu tiên.
  • Với văn bản gửi có đầy đủ chữ ký cá nhân lãnh đạo và cơ quan/doanh nghiệp, chữ ký điện tử của cơ quan/doanh nghiệp được ký đè lên một khoảng có tỷ lệ bằng 1/3 diện tích bên trái của chữ ký cá nhân lãnh đạo.
  • Với văn bản điện tử hóa từ văn bản giấy đã có chữ ký tay của lãnh đạo và con dấu của cơ quan, chữ ký điện tử của cơ quan/doanh nghiệp được đặt ở góc trên cùng bên phải của trang đầu tiên trong văn bản.

Vị trí chữ ký điện tử tương tự như vị trí đặt chữ  ký trên văn bản giấy. Người dùng có thể đặt chữ ký ở vị trí yêu cầu ký bằng thẩm quyền của mình.

 

Như vậy, bên cạnh chữ ký tay, doanh nghiệp có thể sử dụng chữ ký điện tử trong các văn bản, hồ sơ, hợp đồng. Tuy nhiên, việc áp dụng chữ ký điện tử cần tuân thủ một số nguyên tắc và quy định để đảm bảo tính chính xác và hợp pháp. Với sự phát triển của công nghệ, các phần mềm hỗ trợ chữ ký điện tử đã được áp dụng giúp doanh nghiệp xử lý công việc nhanh chóng và hiệu quả hơn. Trong đó, phần mềm Văn phòng số 1C:Document Management đã được tích hợp chữ ký số chuẩn hóa theo quy định của luật pháp nhà nước Việt Nam. Để biết thêm thông tin chi tiết về giải pháp, vui lòng liên hệ ngay tới 1C Việt Nam nhé.

>>>> TÌM HIỂU THÊM: Xu hướng văn phòng điện tử phổ biến dành cho doanh nghiệp

Triển khai giải pháp chuyển đổi số
cho doanh nghiệp của bạn ngay hôm nay